VĐQG Nam Phi - 11/02/2025 17:30
SVĐ: Mbombela Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
TS Galaxy Mamelodi Sundowns
TS Galaxy 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Mamelodi Sundowns
Huấn luyện viên:
9
Dženan Zajmović
11
Sphiwe Prince Mahlangu
11
Sphiwe Prince Mahlangu
11
Sphiwe Prince Mahlangu
11
Sphiwe Prince Mahlangu
5
Samukelo Kabini
5
Samukelo Kabini
21
Kamogelo Sebelebele
21
Kamogelo Sebelebele
21
Kamogelo Sebelebele
3
Kganyane Letsoenyo
10
Lucas Ribeiro Costa
21
Sphelele Mkhulise
21
Sphelele Mkhulise
21
Sphelele Mkhulise
25
Khuliso Johnson Mudau
25
Khuliso Johnson Mudau
25
Khuliso Johnson Mudau
25
Khuliso Johnson Mudau
38
Peter Shalulile
38
Peter Shalulile
13
Iqraam Rayners
TS Galaxy
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Dženan Zajmović Tiền vệ |
12 | 2 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
3 Kganyane Letsoenyo Hậu vệ |
11 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Samukelo Kabini Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Kamogelo Sebelebele Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Sphiwe Prince Mahlangu Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Sepana Victor Letsoalo Tiền đạo |
13 | 0 | 1 | 1 | 1 | Tiền đạo |
16 Eliezer Ira Tape Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Marks Munyai Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
25 Kulumani Ndamase Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Mlungisi Mbunjana Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Nhlanhla Mgaga Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Mamelodi Sundowns
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Lucas Ribeiro Costa Tiền đạo |
22 | 6 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
13 Iqraam Rayners Tiền đạo |
21 | 5 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
38 Peter Shalulile Tiền đạo |
25 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Sphelele Mkhulise Tiền vệ |
24 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
25 Khuliso Johnson Mudau Tiền vệ |
17 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Denis Masinde Onyango Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 0 | 1 | Thủ môn |
42 Malibongwe Prince Khoza Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Gomolemo Grant Kekana Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Divine Lunga Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Marcelo Ivan Allende Bravo Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Teboho Mokoena Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
TS Galaxy
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Sphesihle Maduna Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
45 Lebone Seema Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
32 Jiri Ciupa Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
35 Lindokuhle John Mbatha Tiền vệ |
16 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Puso Dithejane Hậu vệ |
18 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 Damir Šovšić Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Mpho Mvelase Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
27 Thamsanqa Tshiamo Masiya Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
40 Keagan Dolly Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Mamelodi Sundowns
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
36 Jody February Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Bathusi Jurry Aubaas Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
43 Kutlwano Letlhaku Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Thapelo James Morena Hậu vệ |
23 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Neo Maema Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Terrence Mashego Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Tashreeq Matthews Tiền vệ |
12 | 1 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Mosa Lebusa Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Arthur de Oliveira Sales Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
TS Galaxy
Mamelodi Sundowns
VĐQG Nam Phi
TS Galaxy
1 : 1
(0-0)
Mamelodi Sundowns
VĐQG Nam Phi
Mamelodi Sundowns
3 : 0
(2-0)
TS Galaxy
Cúp Liên Đoàn Nam Phi
TS Galaxy
2 : 2
(2-0)
Mamelodi Sundowns
VĐQG Nam Phi
TS Galaxy
1 : 2
(0-1)
Mamelodi Sundowns
VĐQG Nam Phi
Mamelodi Sundowns
0 : 1
(0-1)
TS Galaxy
TS Galaxy
Mamelodi Sundowns
20% 60% 20%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
TS Galaxy
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
100% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/02/2025 |
TS Galaxy Chippa United |
2 1 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
05/02/2025 |
TS Galaxy Polokwane City |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/02/2025 |
TS Galaxy Cape Town City |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
29/01/2025 |
TS Galaxy CR Vasco da Gama |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
18/01/2025 |
Golden Arrows TS Galaxy |
1 1 (1) (1) |
0.95 +0.25 0.85 |
0.84 2.0 0.78 |
B
|
H
|
Mamelodi Sundowns
0% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/02/2025 |
Mamelodi Sundowns Orlando Pirates |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
05/02/2025 |
SuperSport United Mamelodi Sundowns |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/02/2025 |
Mamelodi Sundowns Golden Arrows |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Mamelodi Sundowns Sibanye Golden Stars |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/01/2025 |
Magesi Mamelodi Sundowns |
1 2 (1) (0) |
1.05 +1.0 0.75 |
0.87 2.0 0.91 |
H
|
T
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
1 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 0
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 1
3 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 7
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 1
4 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 7