GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

VĐQG Nam Phi - 04/01/2025 13:30

SVĐ: Mbombela Stadium

0 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.98 -1 0.77

0.92 2.0 0.91

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.53 3.50 5.75

0.98 8.5 0.73

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.75 -1 3/4 -0.95

0.90 0.75 0.92

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.20 1.95 7.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 46’

    Kgaogelo Sekgota

    Motsie Matima

  • Đang cập nhật

    Mlungisi Mbunjana

    53’
  • 65’

    Tholang Masegela

    Tshepo Matsemela

  • Thato Khiba

    Keagan Dolly

    81’
  • Lebone Seema

    Puso Dithejane

    89’
  • 90’

    Wonderboy Makhubu

    Rhulani Manzini

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    13:30 04/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Mbombela Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Adnan Beganović

  • Ngày sinh:

    03-03-1983

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    6 (T:1, H:4, B:1)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Owen Da Gama

  • Ngày sinh:

    18-08-1961

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    39 (T:10, H:12, B:17)

4

Phạt góc

1

63%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

37%

1

Cứu thua

5

12

Phạm lỗi

9

553

Tổng số đường chuyền

333

19

Dứt điểm

5

5

Dứt điểm trúng đích

1

0

Việt vị

2

TS Galaxy Magesi

Đội hình

TS Galaxy 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Adnan Beganović

TS Galaxy VS Magesi

4-2-3-1 Magesi

Huấn luyện viên: Owen Da Gama

9

Dzenan Zajmovic

21

Kamogelo Sebelebele

21

Kamogelo Sebelebele

21

Kamogelo Sebelebele

21

Kamogelo Sebelebele

3

Kganyane Letsoenyo

3

Kganyane Letsoenyo

8

Mlungisi Mbunjana

8

Mlungisi Mbunjana

8

Mlungisi Mbunjana

11

Sphiwe Mahlangu

41

Wonderboy Makhubu

23

Dimakatso Komape

23

Dimakatso Komape

23

Dimakatso Komape

23

Dimakatso Komape

12

Bafedile Baloyi

12

Bafedile Baloyi

1

Elvis Chipezeze

1

Elvis Chipezeze

1

Elvis Chipezeze

8

John Managa Mokone

Đội hình xuất phát

TS Galaxy

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Dzenan Zajmovic Tiền vệ

10 2 0 1 1 Tiền vệ

11

Sphiwe Mahlangu Tiền vệ

20 2 0 0 0 Tiền vệ

3

Kganyane Letsoenyo Hậu vệ

13 1 1 1 0 Hậu vệ

8

Mlungisi Mbunjana Tiền vệ

18 1 0 1 0 Tiền vệ

21

Kamogelo Sebelebele Tiền vệ

18 1 0 2 0 Tiền vệ

12

Thato Khiba Tiền vệ

19 0 1 2 0 Tiền vệ

17

Victor Letsoalo Tiền đạo

11 0 1 1 1 Tiền đạo

16

Ira Tapé Thủ môn

13 0 0 0 0 Thủ môn

23

Marks Munyai Hậu vệ

18 0 0 4 0 Hậu vệ

45

Lebone Seema Hậu vệ

21 0 0 1 0 Hậu vệ

25

Khulumani Ndamane Hậu vệ

12 0 0 1 0 Hậu vệ

Magesi

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

41

Wonderboy Makhubu Tiền đạo

13 2 0 1 0 Tiền đạo

8

John Managa Mokone Hậu vệ

15 0 1 1 0 Hậu vệ

12

Bafedile Baloyi Tiền vệ

10 0 1 0 0 Tiền vệ

1

Elvis Chipezeze Thủ môn

15 0 0 0 0 Thủ môn

23

Dimakatso Komape Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Tshepo Makgoga Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Mzwandile Buthelezi Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

16

Tshepo Kakora Tiền vệ

13 0 0 2 0 Tiền vệ

14

Kgaogelo Sekgota Tiền vệ

10 0 0 1 0 Tiền vệ

18

Kayden Rademeyer Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Tholang Masegela Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

TS Galaxy

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

27

Thamsanqa Masiya Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

32

Jiri Ciupa Thủ môn

12 0 0 0 0 Thủ môn

28

Nhlanhla Mgaga Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

35

Lindokuhle Mbatha Tiền vệ

18 0 2 1 0 Tiền vệ

2

Mpho Mvelase Hậu vệ

18 1 1 1 0 Hậu vệ

20

Damir Sovsic Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Puso Dithejane Hậu vệ

16 0 1 2 0 Hậu vệ

10

Siphesihle Maduna Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

40

Keagan Dolly Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

Magesi

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

24

Mbali Tshabalala Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

5

Sabulela Neo Ntombela Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

33

Limbikani Mzava Hậu vệ

13 0 0 1 0 Hậu vệ

17

Clement Joseph Moshwana Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Rhulani Manzini Tiền đạo

12 0 0 0 0 Tiền đạo

20

Glen Malesa Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

35

Motsie Matima Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Tshepo Matsemela Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

40

Gift Motupa Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

TS Galaxy

Magesi

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (TS Galaxy: 0T - 0H - 1B) (Magesi: 1T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
03/11/2024

Cúp Liên Đoàn Nam Phi

TS Galaxy

0 : 1

(0-1)

Magesi

Phong độ gần nhất

TS Galaxy

Phong độ

Magesi

5 trận gần nhất

0% 40% 60%

Tỷ lệ T/H/B

0% 20% 80%

1.8
TB bàn thắng
0.2
0.8
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

TS Galaxy

60% Thắng

40% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nam Phi

29/12/2024

Royal AM

TS Galaxy

1 3

(0) (2)

0.97 +0.25 0.82

0.86 2.0 0.76

T
T

VĐQG Nam Phi

16/12/2024

TS Galaxy

Kaizer Chiefs

1 1

(1) (0)

1.05 +0 0.77

0.84 2.0 0.92

H
H

VĐQG Nam Phi

07/12/2024

TS Galaxy

AmaZulu

1 0

(0) (0)

1.00 -0.5 0.80

0.75 1.75 0.97

T
X

VĐQG Nam Phi

01/12/2024

Polokwane City

TS Galaxy

1 1

(0) (1)

0.78 +0 0.94

0.88 1.75 0.88

H
T

VĐQG Nam Phi

26/11/2024

Sekhukhune United

TS Galaxy

1 3

(0) (2)

0.78 +0 1.11

0.88 1.75 0.88

T
T

Magesi

20% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

25% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nam Phi

29/12/2024

Magesi

Orlando Pirates

0 1

(0) (1)

0.77 +1.25 1.02

0.82 2.0 0.96

T
X

VĐQG Nam Phi

14/12/2024

SuperSport United

Magesi

1 0

(0) (0)

0.97 -0.75 0.82

0.78 1.75 0.94

B
X

VĐQG Nam Phi

07/12/2024

Marumo Gallants FC

Magesi

3 1

(0) (1)

0.82 -0.25 0.97

0.98 2.0 0.79

B
T

VĐQG Nam Phi

03/12/2024

Magesi

Stellenbosch

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Nam Phi

30/11/2024

Chippa United

Magesi

2 0

(2) (0)

0.80 -0.25 1.00

0.89 2.0 0.71

B
H
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 2

3 Thẻ vàng đội 2

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 6

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 5

8 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 8

Tất cả

6 Thẻ vàng đối thủ 7

11 Thẻ vàng đội 6

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

17 Tổng 14

Thống kê trên 5 trận gần nhất