VĐQG Nam Phi - 04/01/2025 13:30
SVĐ: Mbombela Stadium
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
-0.98 -1 0.77
0.92 2.0 0.91
- - -
- - -
1.53 3.50 5.75
0.98 8.5 0.73
- - -
- - -
0.75 -1 3/4 -0.95
0.90 0.75 0.92
- - -
- - -
2.20 1.95 7.00
- - -
- - -
- - -
-
-
46’
Kgaogelo Sekgota
Motsie Matima
-
Đang cập nhật
Mlungisi Mbunjana
53’ -
65’
Tholang Masegela
Tshepo Matsemela
-
Thato Khiba
Keagan Dolly
81’ -
Lebone Seema
Puso Dithejane
89’ -
90’
Wonderboy Makhubu
Rhulani Manzini
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
1
63%
37%
1
5
12
9
553
333
19
5
5
1
0
2
TS Galaxy Magesi
TS Galaxy 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Adnan Beganović
4-2-3-1 Magesi
Huấn luyện viên: Owen Da Gama
9
Dzenan Zajmovic
21
Kamogelo Sebelebele
21
Kamogelo Sebelebele
21
Kamogelo Sebelebele
21
Kamogelo Sebelebele
3
Kganyane Letsoenyo
3
Kganyane Letsoenyo
8
Mlungisi Mbunjana
8
Mlungisi Mbunjana
8
Mlungisi Mbunjana
11
Sphiwe Mahlangu
41
Wonderboy Makhubu
23
Dimakatso Komape
23
Dimakatso Komape
23
Dimakatso Komape
23
Dimakatso Komape
12
Bafedile Baloyi
12
Bafedile Baloyi
1
Elvis Chipezeze
1
Elvis Chipezeze
1
Elvis Chipezeze
8
John Managa Mokone
TS Galaxy
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Dzenan Zajmovic Tiền vệ |
10 | 2 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
11 Sphiwe Mahlangu Tiền vệ |
20 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Kganyane Letsoenyo Hậu vệ |
13 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Mlungisi Mbunjana Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Kamogelo Sebelebele Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
12 Thato Khiba Tiền vệ |
19 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Victor Letsoalo Tiền đạo |
11 | 0 | 1 | 1 | 1 | Tiền đạo |
16 Ira Tapé Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Marks Munyai Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
45 Lebone Seema Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
25 Khulumani Ndamane Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Magesi
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
41 Wonderboy Makhubu Tiền đạo |
13 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 John Managa Mokone Hậu vệ |
15 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
12 Bafedile Baloyi Tiền vệ |
10 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Elvis Chipezeze Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Dimakatso Komape Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Tshepo Makgoga Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Mzwandile Buthelezi Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Tshepo Kakora Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Kgaogelo Sekgota Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Kayden Rademeyer Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Tholang Masegela Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
TS Galaxy
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Thamsanqa Masiya Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
32 Jiri Ciupa Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
28 Nhlanhla Mgaga Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
35 Lindokuhle Mbatha Tiền vệ |
18 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Mpho Mvelase Hậu vệ |
18 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Damir Sovsic Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Puso Dithejane Hậu vệ |
16 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 Siphesihle Maduna Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
40 Keagan Dolly Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Magesi
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Mbali Tshabalala Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Sabulela Neo Ntombela Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Limbikani Mzava Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Clement Joseph Moshwana Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Rhulani Manzini Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Glen Malesa Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
35 Motsie Matima Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Tshepo Matsemela Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
40 Gift Motupa Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
TS Galaxy
Magesi
Cúp Liên Đoàn Nam Phi
TS Galaxy
0 : 1
(0-1)
Magesi
TS Galaxy
Magesi
0% 40% 60%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
TS Galaxy
60% Thắng
40% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/12/2024 |
Royal AM TS Galaxy |
1 3 (0) (2) |
0.97 +0.25 0.82 |
0.86 2.0 0.76 |
T
|
T
|
|
16/12/2024 |
TS Galaxy Kaizer Chiefs |
1 1 (1) (0) |
1.05 +0 0.77 |
0.84 2.0 0.92 |
H
|
H
|
|
07/12/2024 |
TS Galaxy AmaZulu |
1 0 (0) (0) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.75 1.75 0.97 |
T
|
X
|
|
01/12/2024 |
Polokwane City TS Galaxy |
1 1 (0) (1) |
0.78 +0 0.94 |
0.88 1.75 0.88 |
H
|
T
|
|
26/11/2024 |
Sekhukhune United TS Galaxy |
1 3 (0) (2) |
0.78 +0 1.11 |
0.88 1.75 0.88 |
T
|
T
|
Magesi
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
25% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/12/2024 |
Magesi Orlando Pirates |
0 1 (0) (1) |
0.77 +1.25 1.02 |
0.82 2.0 0.96 |
T
|
X
|
|
14/12/2024 |
SuperSport United Magesi |
1 0 (0) (0) |
0.97 -0.75 0.82 |
0.78 1.75 0.94 |
B
|
X
|
|
07/12/2024 |
Marumo Gallants FC Magesi |
3 1 (0) (1) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.98 2.0 0.79 |
B
|
T
|
|
03/12/2024 |
Magesi Stellenbosch |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
30/11/2024 |
Chippa United Magesi |
2 0 (2) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.89 2.0 0.71 |
B
|
H
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 6
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 5
8 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 8
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 7
11 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 14