GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

Magesi

Thuộc giải đấu:

Thành phố: Châu Phi

Năm thành lập: 2011

Huấn luyện viên: Clinton Larsen

Sân vận động: Pietersburg Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

18/02

0-0

18/02

Polokwane City

Polokwane City

Magesi

Magesi

0 : 0

0 : 0

Magesi

Magesi

0-0

08/02

0-0

08/02

Magesi

Magesi

Cape Town City

Cape Town City

0 : 0

0 : 0

Cape Town City

Cape Town City

0-0

04/02

0-0

04/02

Magesi

Magesi

Chippa United

Chippa United

0 : 0

0 : 0

Chippa United

Chippa United

0-0

31/01

0-0

31/01

Richards Bay

Richards Bay

Magesi

Magesi

0 : 0

0 : 0

Magesi

Magesi

0-0

28/01

0-0

28/01

Magesi

Magesi

SuperSport United

SuperSport United

0 : 0

0 : 0

SuperSport United

SuperSport United

0-0

22/01

1-3

22/01

Magesi

Magesi

Mamelodi Sundowns

Mamelodi Sundowns

1 : 2

1 : 0

Mamelodi Sundowns

Mamelodi Sundowns

1-3

-0.95 +1.0 0.75

0.87 2.0 0.91

0.87 2.0 0.91

11/01

3-3

11/01

Magesi

Magesi

AmaZulu

AmaZulu

0 : 1

0 : 0

AmaZulu

AmaZulu

3-3

0.82 +0.25 0.97

0.89 2.0 0.74

0.89 2.0 0.74

04/01

4-1

04/01

TS Galaxy

TS Galaxy

Magesi

Magesi

0 : 0

0 : 0

Magesi

Magesi

4-1

-0.98 -1.0 0.77

0.92 2.0 0.91

0.92 2.0 0.91

29/12

2-5

29/12

Magesi

Magesi

Orlando Pirates

Orlando Pirates

0 : 1

0 : 1

Orlando Pirates

Orlando Pirates

2-5

0.77 +1.25 -0.98

0.82 2.0 0.96

0.82 2.0 0.96

14/12

8-3

14/12

SuperSport United

SuperSport United

Magesi

Magesi

1 : 0

0 : 0

Magesi

Magesi

8-3

0.97 -0.75 0.82

0.78 1.75 0.94

0.78 1.75 0.94

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

John Managa Mokone Tiền vệ

18 0 1 1 0 Tiền vệ

0

Bafedile Baloyi Hậu vệ

13 0 1 0 0 Hậu vệ

0

Tshepo Makgoga Hậu vệ

9 0 0 0 0 35 Hậu vệ

0

Lehlegonolo Mokone Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

0

Dimakatso Komape Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

0

Clement Joseph Moshwana Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

0

Glen Tsatsi Theletsane Thủ môn

0 0 0 0 0 33 Thủ môn

0

Elvis Chipezeze Thủ môn

18 0 0 0 0 35 Thủ môn

0

Motshoshi Rapula Baloyi Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

0

Motsie Mervyn Matima Tiền vệ

17 0 0 0 0 29 Tiền vệ