VĐQG Nam Phi - 08/02/2025 13:30
SVĐ: Pietersburg Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Magesi Cape Town City
Magesi 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Cape Town City
Huấn luyện viên:
41
Wonderboy Makhubu
3
Mzwandile Buthelezi
3
Mzwandile Buthelezi
3
Mzwandile Buthelezi
3
Mzwandile Buthelezi
8
John Managa Mokone
8
John Managa Mokone
1
Elvis Chipezeze
1
Elvis Chipezeze
1
Elvis Chipezeze
25
Delano Abrahams
21
Prins Menelik Tjiueza
16
Darren Keet
16
Darren Keet
16
Darren Keet
16
Darren Keet
26
Thabo Nodada
26
Thabo Nodada
26
Thabo Nodada
26
Thabo Nodada
26
Thabo Nodada
26
Thabo Nodada
Magesi
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
41 Wonderboy Makhubu Tiền đạo |
16 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
25 Delano Abrahams Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 John Managa Mokone Hậu vệ |
18 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Elvis Chipezeze Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Mzwandile Buthelezi Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
34 Lehlegonolo Mokone Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Samuel Mensah Darpoh Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Deolin Mekoa Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
36 Mcedi Vandala Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Tshepo Kakora Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Kayden Kyle Rademeyer Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Cape Town City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Prins Menelik Tjiueza Tiền đạo |
15 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
54 Ahshene Jody Lee Tiền đạo |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Amadou Soukouna Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
26 Thabo Nodada Tiền vệ |
9 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Darren Keet Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Patrick Norman Fisher Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Idumba Fasika Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Lorenzo Joao Gordinho Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
11 Tshegofatso Nyama Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
55 Gabriel Abraham Amato Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Kamohelo Mokotjo Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Magesi
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Lehlohonolo Mtshali Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
40 Gift Motupa Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Mbali Tshabalala Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
88 Ntsako Neverdie Makhubela Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
80 Cameron Ashby Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Dimakatso Komape Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Bafedile Baloyi Tiền đạo |
13 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Tshepo Makgoga Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Rhulani Manzini Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Cape Town City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Heaven Sereets Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Lefa Aphane Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Jaeden Rhodes Tiền vệ |
14 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
47 Luca Diana-Olario Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Alifeyo Sibusiso Ziba Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Aprocious Petrus Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
57 Cee-Jay Bezuidenhout Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
53 Shakeel April Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
58 Siphamandla Dondolo Tiền vệ |
16 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Magesi
Cape Town City
VĐQG Nam Phi
Cape Town City
0 : 0
(0-0)
Magesi
Magesi
Cape Town City
60% 40% 0%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Magesi
0% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/02/2025 |
Magesi Chippa United |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
31/01/2025 |
Richards Bay Magesi |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
28/01/2025 |
Magesi SuperSport United |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/01/2025 |
Magesi Mamelodi Sundowns |
1 2 (1) (0) |
1.05 +1.0 0.75 |
0.87 2.0 0.91 |
H
|
T
|
|
11/01/2025 |
Magesi AmaZulu |
0 1 (0) (0) |
0.82 +0.25 0.97 |
0.89 2.0 0.74 |
B
|
X
|
Cape Town City
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/02/2025 |
Cape Town City Golden Arrows |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/02/2025 |
TS Galaxy Cape Town City |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
27/01/2025 |
Sekhukhune United Cape Town City |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
17/01/2025 |
Cape Town City Richards Bay |
2 1 (1) (1) |
0.92 -0.25 0.87 |
0.88 1.5 0.94 |
T
|
T
|
|
11/01/2025 |
Marumo Gallants FC Cape Town City |
1 0 (1) (0) |
0.95 +0.25 0.85 |
0.89 2.0 0.74 |
B
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 3
1 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
10 Tổng 5
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 1
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 2
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 4
1 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
10 Tổng 7