GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

Cape Town City

Thuộc giải đấu: VĐQG Nam Phi

Thành phố: Châu Phi

Năm thành lập: 2007

Huấn luyện viên: Eric Tinkler

Sân vận động: Cape Town Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

18/02

0-0

18/02

Cape Town City

Cape Town City

Chippa United

Chippa United

0 : 0

0 : 0

Chippa United

Chippa United

0-0

08/02

0-0

08/02

Magesi

Magesi

Cape Town City

Cape Town City

0 : 0

0 : 0

Cape Town City

Cape Town City

0-0

05/02

0-0

05/02

Cape Town City

Cape Town City

Golden Arrows

Golden Arrows

0 : 0

0 : 0

Golden Arrows

Golden Arrows

0-0

02/02

0-0

02/02

TS Galaxy

TS Galaxy

Cape Town City

Cape Town City

0 : 0

0 : 0

Cape Town City

Cape Town City

0-0

27/01

0-0

27/01

Sekhukhune United

Sekhukhune United

Cape Town City

Cape Town City

0 : 0

0 : 0

Cape Town City

Cape Town City

0-0

17/01

4-10

17/01

Cape Town City

Cape Town City

Richards Bay

Richards Bay

2 : 1

1 : 1

Richards Bay

Richards Bay

4-10

0.92 -0.25 0.87

0.88 1.5 0.94

0.88 1.5 0.94

11/01

3-6

11/01

Marumo Gallants FC

Marumo Gallants FC

Cape Town City

Cape Town City

1 : 0

1 : 0

Cape Town City

Cape Town City

3-6

0.95 +0.25 0.85

0.89 2.0 0.74

0.89 2.0 0.74

08/01

1-10

08/01

Cape Town City

Cape Town City

Orlando Pirates

Orlando Pirates

1 : 0

0 : 0

Orlando Pirates

Orlando Pirates

1-10

0.92 +0.75 0.87

0.90 2.0 0.86

0.90 2.0 0.86

05/01

2-14

05/01

Cape Town City

Cape Town City

Kaizer Chiefs

Kaizer Chiefs

1 : 0

0 : 0

Kaizer Chiefs

Kaizer Chiefs

2-14

0.89 0.0 0.89

0.99 2.0 0.77

0.99 2.0 0.77

29/12

3-4

29/12

Cape Town City

Cape Town City

AmaZulu

AmaZulu

0 : 1

0 : 1

AmaZulu

AmaZulu

3-4

-0.95 -0.5 0.75

0.88 2.0 0.75

0.88 2.0 0.75

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

10

Khanyisa Mayo Tiền đạo

100 29 5 9 1 27 Tiền đạo

20

Darwin Jesús González Mendoza Tiền đạo

91 13 9 3 0 31 Tiền đạo

26

Thabo Nodada Tiền vệ

128 7 11 12 2 30 Tiền vệ

23

Jaeden Rhodes Tiền vệ

81 7 4 8 0 22 Tiền vệ

2

Thamsanqa Innocent Mkhize Hậu vệ

144 2 7 26 1 37 Hậu vệ

15

Keanu Grégory Cupido Hậu vệ

137 0 3 12 1 27 Hậu vệ

8

Luphumlo Sifumba Tiền vệ

37 0 1 3 0 20 Tiền vệ

16

Darren Keet Thủ môn

97 0 0 7 0 36 Thủ môn

47

Luca Diana-Olario Thủ môn

18 0 0 0 0 22 Thủ môn

22

Patrick Norman Fisher Hậu vệ

49 0 0 1 0 23 Hậu vệ