VĐQG Nam Phi - 17/01/2025 17:30
SVĐ: Athlone Stadium
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.92 -1 3/4 0.87
0.88 1.5 0.94
- - -
- - -
2.30 2.55 3.80
0.87 8.75 0.87
- - -
- - -
-0.93 -1 3/4 0.72
0.77 0.5 0.95
- - -
- - -
3.20 1.72 4.75
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Amadou Soukouna
6’ -
8’
Thulani Gumede
Yanela Mbuthuma
-
Đang cập nhật
Amadou Soukouna
42’ -
Gabriel Amato
Shakeel April
46’ -
55’
Đang cập nhật
Somila Ntsundwana
-
Patrick Fisher
Amadou Soukouna
59’ -
Đang cập nhật
Kamohelo Mokotjo
61’ -
69’
Lindokuhle Sphuzo Zikhali
Justice Figuareido
-
Jody Ah Shene
Aprocius Petrus
72’ -
75’
Somila Ntsundwana
Ntlonelo Bomelo
-
76’
Justice Figuareido
Justice Figuareido
-
78’
Đang cập nhật
Moses Mthembu
-
Patrick Fisher
Siphamandla Dondolo
86’ -
89’
Moses Mthembu
Sabelo Radebe
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
10
52%
48%
1
1
5
19
398
355
8
10
3
2
1
2
Cape Town City Richards Bay
Cape Town City 4-3-3
Huấn luyện viên: Muhsin Ertuğral
4-3-3 Richards Bay
Huấn luyện viên: Brandon Truter
21
Prins Menelik Tjiueza
16
Darren Keet
16
Darren Keet
16
Darren Keet
16
Darren Keet
26
Thabo Nodada
26
Thabo Nodada
26
Thabo Nodada
26
Thabo Nodada
26
Thabo Nodada
26
Thabo Nodada
9
Yamela Mbuthuma
22
L. Mabuya
22
L. Mabuya
22
L. Mabuya
22
L. Mabuya
45
Somila Ntsundwana
45
Somila Ntsundwana
16
Jamal Omar Salim Magoola
16
Jamal Omar Salim Magoola
16
Jamal Omar Salim Magoola
17
Thulani Gumede
Cape Town City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Prins Menelik Tjiueza Tiền đạo |
14 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
54 Ahshene Jody Lee Tiền đạo |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Amadou Soukouna Tiền đạo |
15 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
26 Thabo Nodada Tiền vệ |
9 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Darren Keet Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Patrick Norman Fisher Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Idumba Fasika Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Lorenzo Joao Gordinho Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
11 Tshegofatso Nyama Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
55 Gabriel Abraham Amato Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Kamohelo Mokotjo Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Richards Bay
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Yamela Mbuthuma Tiền đạo |
49 | 3 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 Thulani Gumede Tiền vệ |
40 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
45 Somila Ntsundwana Tiền vệ |
44 | 2 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
16 Jamal Omar Salim Magoola Thủ môn |
43 | 0 | 1 | 1 | 0 | Thủ môn |
22 L. Mabuya Hậu vệ |
44 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
5 Keegan Allen Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
25 Simphiwe Fortune Mcineka Hậu vệ |
44 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
20 Moses Mthembu Tiền vệ |
49 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Nkosikhona Ndaba Hậu vệ |
31 | 0 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Tlakusani Mthethwa Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
36 Lindokuhle Sphuzo Zikhali Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Cape Town City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Heaven Sereets Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Lefa Aphane Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Jaeden Rhodes Tiền vệ |
14 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
47 Luca Diana-Olario Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Alifeyo Sibusiso Ziba Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Aprocious Petrus Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
57 Cee-Jay Bezuidenhout Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
53 Shakeel April Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
58 Siphamandla Dondolo Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Richards Bay
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Ntlonelo Bomelo Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
72 Tshepo Wilson Mabua Hậu vệ |
41 | 0 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
23 Justice Figuaredo Tiền đạo |
42 | 4 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
11 Thabiso Simon Kutumela Tiền đạo |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
38 Romario Dlamini Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
21 Langelihle Mhlongo Tiền vệ |
46 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
26 Sabelo Radebe Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Ian Otieno Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Thato Mohlamme Tiền vệ |
26 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Cape Town City
Richards Bay
Cúp Liên Đoàn Nam Phi
Richards Bay
0 : 0
(0-0)
Cape Town City
VĐQG Nam Phi
Cape Town City
3 : 1
(1-0)
Richards Bay
VĐQG Nam Phi
Richards Bay
1 : 3
(0-3)
Cape Town City
VĐQG Nam Phi
Cape Town City
2 : 0
(0-0)
Richards Bay
VĐQG Nam Phi
Richards Bay
1 : 0
(0-0)
Cape Town City
Cape Town City
Richards Bay
40% 0% 60%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Cape Town City
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
Marumo Gallants FC Cape Town City |
1 0 (1) (0) |
0.95 +0.25 0.85 |
0.89 2.0 0.74 |
B
|
X
|
|
08/01/2025 |
Cape Town City Orlando Pirates |
1 0 (0) (0) |
0.92 +0.75 0.87 |
0.90 2.0 0.86 |
T
|
X
|
|
05/01/2025 |
Cape Town City Kaizer Chiefs |
1 0 (0) (0) |
0.89 0.0 0.89 |
0.99 2.0 0.77 |
T
|
X
|
|
29/12/2024 |
Cape Town City AmaZulu |
0 1 (0) (1) |
1.05 -0.5 0.75 |
0.88 2.0 0.75 |
B
|
X
|
|
14/12/2024 |
Chippa United Cape Town City |
0 1 (0) (0) |
0.95 +0 0.90 |
0.69 1.75 0.96 |
T
|
X
|
Richards Bay
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/01/2025 |
Marumo Gallants FC Richards Bay |
0 0 (0) (0) |
0.67 +0 1.25 |
0.85 1.75 0.98 |
H
|
X
|
|
28/12/2024 |
Richards Bay Mamelodi Sundowns |
0 2 (0) (1) |
0.90 +1.25 0.74 |
0.82 2.25 0.81 |
B
|
X
|
|
14/12/2024 |
Golden Arrows Richards Bay |
0 1 (0) (0) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.83 2.0 0.79 |
T
|
X
|
|
06/12/2024 |
Richards Bay SuperSport United |
0 1 (0) (0) |
0.77 +0.5 1.02 |
0.85 1.75 0.93 |
B
|
X
|
|
30/11/2024 |
Richards Bay AmaZulu |
1 3 (0) (1) |
1.07 -0.25 0.72 |
0.82 1.75 0.82 |
B
|
T
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 7
5 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 15
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 8
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 11
9 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 23