Richards Bay
Thuộc giải đấu: VĐQG Nam Phi
Thành phố: Châu Phi
Năm thành lập: 0
Huấn luyện viên: Vusumuzi Vilakazi
Sân vận động: Richards Bay Sports Stadium
17/01
Cape Town City
Richards Bay
2 : 1
1 : 1
Richards Bay
0.92 -0.25 0.87
0.88 1.5 0.94
0.88 1.5 0.94
04/01
Marumo Gallants FC
Richards Bay
0 : 0
0 : 0
Richards Bay
0.67 +0 -0.80
0.85 1.75 0.98
0.85 1.75 0.98
28/12
Richards Bay
Mamelodi Sundowns
0 : 2
0 : 1
Mamelodi Sundowns
0.90 +1.25 0.74
0.82 2.25 0.81
0.82 2.25 0.81
14/12
Golden Arrows
Richards Bay
0 : 1
0 : 0
Richards Bay
-0.95 -0.25 0.75
0.83 2.0 0.79
0.83 2.0 0.79
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
45 Somila Ntsundwana Tiền đạo |
77 | 6 | 4 | 9 | 0 | 29 | Tiền đạo |
9 Yamela Mbuthuma Tiền đạo |
79 | 4 | 4 | 3 | 0 | 23 | Tiền đạo |
35 Tshepo Wilson Mabua Hậu vệ |
78 | 2 | 2 | 5 | 0 | 31 | Hậu vệ |
6 Abel Ntuthuko Mabaso Tiền vệ |
46 | 2 | 1 | 6 | 1 | 34 | Tiền vệ |
25 Simphiwe Fortune Mcineka Hậu vệ |
63 | 1 | 0 | 6 | 0 | 29 | Hậu vệ |
21 Langelihle Mhlongo Tiền vệ |
70 | 1 | 0 | 7 | 0 | 24 | Tiền vệ |
20 Moses Mthembu Tiền vệ |
83 | 1 | 0 | 4 | 0 | 24 | Tiền vệ |
16 Malcolm Jacobs Thủ môn |
41 | 0 | 0 | 2 | 0 | 36 | Thủ môn |
32 Ashey Sewlall Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 23 | Hậu vệ |
17 S. Mthethwa Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | 25 | Tiền đạo |