GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

Richards Bay

Thuộc giải đấu: VĐQG Nam Phi

Thành phố: Châu Phi

Năm thành lập: 0

Huấn luyện viên: Vusumuzi Vilakazi

Sân vận động: Richards Bay Sports Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

18/02

0-0

18/02

Richards Bay

Richards Bay

Royal AM

Royal AM

0 : 0

0 : 0

Royal AM

Royal AM

0-0

08/02

0-0

08/02

Richards Bay

Richards Bay

Polokwane City

Polokwane City

0 : 0

0 : 0

Polokwane City

Polokwane City

0-0

04/02

0-0

04/02

Richards Bay

Richards Bay

Marumo Gallants FC

Marumo Gallants FC

0 : 0

0 : 0

Marumo Gallants FC

Marumo Gallants FC

0-0

31/01

0-0

31/01

Richards Bay

Richards Bay

Magesi

Magesi

0 : 0

0 : 0

Magesi

Magesi

0-0

26/01

0-0

26/01

Richards Bay

Richards Bay

Orlando Pirates

Orlando Pirates

0 : 0

0 : 0

Orlando Pirates

Orlando Pirates

0-0

17/01

4-10

17/01

Cape Town City

Cape Town City

Richards Bay

Richards Bay

2 : 1

1 : 1

Richards Bay

Richards Bay

4-10

0.92 -0.25 0.87

0.88 1.5 0.94

0.88 1.5 0.94

04/01

4-6

04/01

Marumo Gallants FC

Marumo Gallants FC

Richards Bay

Richards Bay

0 : 0

0 : 0

Richards Bay

Richards Bay

4-6

0.67 +0 -0.80

0.85 1.75 0.98

0.85 1.75 0.98

28/12

3-4

28/12

Richards Bay

Richards Bay

Mamelodi Sundowns

Mamelodi Sundowns

0 : 2

0 : 1

Mamelodi Sundowns

Mamelodi Sundowns

3-4

0.90 +1.25 0.74

0.82 2.25 0.81

0.82 2.25 0.81

14/12

4-8

14/12

Golden Arrows

Golden Arrows

Richards Bay

Richards Bay

0 : 1

0 : 0

Richards Bay

Richards Bay

4-8

-0.95 -0.25 0.75

0.83 2.0 0.79

0.83 2.0 0.79

06/12

3-0

06/12

Richards Bay

Richards Bay

SuperSport United

SuperSport United

0 : 1

0 : 0

SuperSport United

SuperSport United

3-0

0.77 +0.5 -0.98

0.85 1.75 0.93

0.85 1.75 0.93

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

45

Somila Ntsundwana Tiền đạo

77 6 4 9 0 29 Tiền đạo

9

Yamela Mbuthuma Tiền đạo

79 4 4 3 0 23 Tiền đạo

35

Tshepo Wilson Mabua Hậu vệ

78 2 2 5 0 31 Hậu vệ

6

Abel Ntuthuko Mabaso Tiền vệ

46 2 1 6 1 34 Tiền vệ

25

Simphiwe Fortune Mcineka Hậu vệ

63 1 0 6 0 29 Hậu vệ

21

Langelihle Mhlongo Tiền vệ

70 1 0 7 0 24 Tiền vệ

20

Moses Mthembu Tiền vệ

83 1 0 4 0 24 Tiền vệ

16

Malcolm Jacobs Thủ môn

41 0 0 2 0 36 Thủ môn

32

Ashey Sewlall Hậu vệ

1 0 0 0 0 23 Hậu vệ

17

S. Mthethwa Tiền đạo

11 0 0 0 0 25 Tiền đạo