VĐQG Nam Phi - 28/12/2024 13:30
SVĐ: Richards Bay Sports Stadium
0 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.90 1 1/4 0.74
0.82 2.25 0.81
- - -
- - -
9.00 3.80 1.36
0.85 8.5 0.85
- - -
- - -
0.82 1/2 0.97
0.94 1.0 0.82
- - -
- - -
9.00 2.10 1.90
- - -
- - -
- - -
-
-
19’
Lucas Ribeiro
Arthur Sales
-
Đang cập nhật
Moses Mthembu
35’ -
Đang cập nhật
Lindokuhle Sphuzo Zikhali
36’ -
44’
Đang cập nhật
Lucas Ribeiro
-
60’
Arthur Sales
Iqraam Rayners
-
66’
Aubrey Modiba
Lucas Ribeiro
-
Somila Ntsundwana
Justice Figuareido
71’ -
75’
Aubrey Modiba
Lebohang Maboe
-
Đang cập nhật
Yanela Mbuthuma
77’ -
Yanela Mbuthuma
Ntlonelo Bomelo
79’ -
84’
Lucas Ribeiro
Peter Shalulile
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
4
33%
67%
0
3
6
13
290
633
15
6
3
2
1
3
Richards Bay Mamelodi Sundowns
Richards Bay 4-3-3
Huấn luyện viên: Brandon Truter
4-3-3 Mamelodi Sundowns
Huấn luyện viên: José Miguel Azevedo Cardoso
9
Yanela Mbuthuma
22
Lwandile Sandile Mabuya
22
Lwandile Sandile Mabuya
22
Lwandile Sandile Mabuya
22
Lwandile Sandile Mabuya
16
Jamal Salim
16
Jamal Salim
16
Jamal Salim
16
Jamal Salim
16
Jamal Salim
16
Jamal Salim
10
Lucas Ribeiro
42
Malibongwe Khoza
42
Malibongwe Khoza
42
Malibongwe Khoza
42
Malibongwe Khoza
1
Denis Onyango
1
Denis Onyango
1
Denis Onyango
1
Denis Onyango
1
Denis Onyango
1
Denis Onyango
Richards Bay
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Yanela Mbuthuma Tiền đạo |
47 | 3 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 Thulani Gumede Tiền vệ |
38 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
45 Somila Ntsundwana Tiền đạo |
42 | 2 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
16 Jamal Salim Thủ môn |
41 | 0 | 1 | 1 | 0 | Thủ môn |
22 Lwandile Sandile Mabuya Hậu vệ |
42 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
5 Keegan Allan Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
25 Simphiwe Fortune Mcineka Hậu vệ |
42 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
20 Moses Mthembu Tiền đạo |
47 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
3 Nkosikhona Ndaba Hậu vệ |
29 | 0 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
36 Lindokuhle Sphuzo Zikhali Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Tlakusani Mthethwa Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Mamelodi Sundowns
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Lucas Ribeiro Tiền đạo |
20 | 7 | 5 | 4 | 0 | Tiền đạo |
27 Thapelo Morena Hậu vệ |
22 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Terrence Mashego Hậu vệ |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Denis Onyango Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 0 | 1 | Thủ môn |
42 Malibongwe Khoza Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Grant Kekana Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Teboho Mokoena Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
15 Bathusi Aubaas Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Aubrey Modiba Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Arthur Sales Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Kobamelo Kodisang Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Richards Bay
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Sabelo Radebe Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
72 Tshepo Wilson Mabua Hậu vệ |
39 | 0 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
1 Ian Otieno Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
38 Siyanda Dlamini Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Siyabonga Dube Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Thabiso Kutumela Tiền đạo |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
35 Thabisa Ndelu Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
27 Ntlonelo Bomelo Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Justice Figuareido Tiền đạo |
40 | 4 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
Mamelodi Sundowns
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Neo Maema Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Tashreeq Matthews Tiền vệ |
10 | 1 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Iqraam Rayners Tiền đạo |
16 | 5 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
39 Lebohang Maboe Tiền vệ |
15 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Rushine De Reuck Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
38 Peter Shalulile Tiền đạo |
24 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
36 Jody February Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
43 Kutlwano Lethlaku Tiền vệ |
11 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Divine Lunga Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Richards Bay
Mamelodi Sundowns
VĐQG Nam Phi
Mamelodi Sundowns
1 : 0
(0-0)
Richards Bay
VĐQG Nam Phi
Richards Bay
0 : 1
(0-1)
Mamelodi Sundowns
VĐQG Nam Phi
Mamelodi Sundowns
1 : 0
(1-0)
Richards Bay
Nedbank Cup Nam Phi
Mamelodi Sundowns
3 : 2
(1-1)
Richards Bay
VĐQG Nam Phi
Richards Bay
0 : 2
(0-1)
Mamelodi Sundowns
Richards Bay
Mamelodi Sundowns
80% 0% 20%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Richards Bay
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
Golden Arrows Richards Bay |
0 1 (0) (0) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.83 2.0 0.79 |
T
|
X
|
|
06/12/2024 |
Richards Bay SuperSport United |
0 1 (0) (0) |
0.77 +0.5 1.02 |
0.85 1.75 0.93 |
B
|
X
|
|
30/11/2024 |
Richards Bay AmaZulu |
1 3 (0) (1) |
1.07 -0.25 0.72 |
0.82 1.75 0.82 |
B
|
T
|
|
27/11/2024 |
Kaizer Chiefs Richards Bay |
2 1 (1) (0) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.85 2.0 0.92 |
B
|
T
|
|
09/11/2024 |
Richards Bay Magesi |
0 1 (0) (1) |
0.87 -0.25 0.92 |
0.86 1.5 0.86 |
B
|
X
|
Mamelodi Sundowns
40% Thắng
40% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/12/2024 |
AmaZulu Mamelodi Sundowns |
0 1 (0) (0) |
0.83 +1 0.81 |
0.91 2.25 0.92 |
H
|
X
|
|
18/12/2024 |
Stellenbosch Mamelodi Sundowns |
0 1 (0) (1) |
0.86 +0.5 0.90 |
0.92 2.25 0.84 |
T
|
X
|
|
15/12/2024 |
Mamelodi Sundowns Raja Casablanca |
1 0 (0) (0) |
0.99 -1 0.79 |
0.88 2.25 0.94 |
H
|
X
|
|
10/12/2024 |
Mamelodi Sundowns Chippa United |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
07/12/2024 |
FAR Rabat Mamelodi Sundowns |
1 1 (0) (0) |
1.03 -0.25 0.73 |
0.85 1.75 0.97 |
T
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 3
7 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 5
Sân khách
11 Thẻ vàng đối thủ 9
5 Thẻ vàng đội 4
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
10 Tổng 22
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 12
12 Thẻ vàng đội 14
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
28 Tổng 27