VĐQG Nam Phi - 04/02/2025 17:30
SVĐ: Richards Bay Sports Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Richards Bay Marumo Gallants FC
Richards Bay 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Marumo Gallants FC
Huấn luyện viên:
17
Thulani Gumede
3
Nkosikhona Ndaba
3
Nkosikhona Ndaba
3
Nkosikhona Ndaba
3
Nkosikhona Ndaba
5
Keegan Allen
5
Keegan Allen
9
Yamela Mbuthuma
9
Yamela Mbuthuma
9
Yamela Mbuthuma
22
L. Mabuya
5
Diala Edgar Manaka
35
Marvin Sibusiso Sikhosana
35
Marvin Sibusiso Sikhosana
35
Marvin Sibusiso Sikhosana
35
Marvin Sibusiso Sikhosana
26
Sekela Christopher Sithole
26
Sekela Christopher Sithole
7
Hellings Frank Mhango
7
Hellings Frank Mhango
7
Hellings Frank Mhango
22
Daniel Msendami
Richards Bay
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Thulani Gumede Tiền vệ |
20 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 L. Mabuya Hậu vệ |
21 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Keegan Allen Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Yamela Mbuthuma Tiền đạo |
20 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Nkosikhona Ndaba Hậu vệ |
15 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Jamal Omar Salim Magoola Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Simphiwe Fortune Mcineka Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Moses Mthembu Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Tlakusani Mthethwa Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
36 Lindokuhle Sphuzo Zikhali Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
45 Somila Ntsundwana Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Marumo Gallants FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Diala Edgar Manaka Tiền vệ |
16 | 1 | 1 | 3 | 1 | Tiền vệ |
22 Daniel Msendami Tiền vệ |
16 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Sekela Christopher Sithole Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Hellings Frank Mhango Tiền đạo |
15 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
35 Marvin Sibusiso Sikhosana Hậu vệ |
11 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
36 Washington Arubi Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
20 Edson Khumalo Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
25 Matome Trevor Mathiane Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Mpho Chabatsane Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Masindi Confidence Nemtajela Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Kamohelo Abel Mahlatsi Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Richards Bay
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Langelihle Mhlongo Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Sabelo Radebe Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Ntlonelo Bomelo Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
72 Tshepo Wilson Mabua Hậu vệ |
19 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
11 Thabiso Simon Kutumela Tiền đạo |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Justice Figuaredo Tiền đạo |
17 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
1 Ian Otieno Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Thato Mohlamme Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
38 Romario Dlamini Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Marumo Gallants FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Daniel Akpeyi Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Khumbulani Ncube Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Kenneth Nthatheni Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Monde Mphambaniso Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Phathutshedzo Nange Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Thapelo Dhludhlu Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Lebohang Mabotja Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Thapelo Paulos Mokobodi Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Siyabulela Mbali Shai Tiền vệ |
15 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Richards Bay
Marumo Gallants FC
VĐQG Nam Phi
Marumo Gallants FC
0 : 0
(0-0)
Richards Bay
VĐQG Nam Phi
Marumo Gallants FC
0 : 2
(0-0)
Richards Bay
VĐQG Nam Phi
Richards Bay
0 : 0
(0-0)
Marumo Gallants FC
Richards Bay
Marumo Gallants FC
60% 40% 0%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Richards Bay
0% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31/01/2025 |
Richards Bay Magesi |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Richards Bay Orlando Pirates |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
17/01/2025 |
Cape Town City Richards Bay |
2 1 (1) (1) |
0.92 -0.25 0.87 |
0.88 1.5 0.94 |
B
|
T
|
|
04/01/2025 |
Marumo Gallants FC Richards Bay |
0 0 (0) (0) |
0.67 +0 1.25 |
0.85 1.75 0.98 |
H
|
X
|
|
28/12/2024 |
Richards Bay Mamelodi Sundowns |
0 2 (0) (1) |
0.90 +1.25 0.74 |
0.82 2.25 0.81 |
B
|
X
|
Marumo Gallants FC
40% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
Marumo Gallants FC Royal AM |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/01/2025 |
Pretoria Callies Marumo Gallants FC |
0 0 (0) (0) |
0.87 +0.75 0.92 |
0.82 2.0 0.80 |
|||
18/01/2025 |
Chippa United Marumo Gallants FC |
2 2 (2) (1) |
0.92 -0.25 0.87 |
0.76 1.75 0.96 |
T
|
T
|
|
11/01/2025 |
Marumo Gallants FC Cape Town City |
1 0 (1) (0) |
0.95 +0.25 0.85 |
0.89 2.0 0.74 |
T
|
X
|
|
04/01/2025 |
Marumo Gallants FC Richards Bay |
0 0 (0) (0) |
0.67 +0 1.25 |
0.85 1.75 0.98 |
H
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 8
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 4
7 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 10
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 9
10 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 18