GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

VĐQG Nam Phi - 04/02/2025 17:30

SVĐ: Richards Bay Sports Stadium

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:30 04/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Richards Bay Sports Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Richards Bay Marumo Gallants FC

Đội hình

Richards Bay 4-2-3-1

Huấn luyện viên:

Richards Bay VS Marumo Gallants FC

4-2-3-1 Marumo Gallants FC

Huấn luyện viên:

17

Thulani Gumede

3

Nkosikhona Ndaba

3

Nkosikhona Ndaba

3

Nkosikhona Ndaba

3

Nkosikhona Ndaba

5

Keegan Allen

5

Keegan Allen

9

Yamela Mbuthuma

9

Yamela Mbuthuma

9

Yamela Mbuthuma

22

L. Mabuya

5

Diala Edgar Manaka

35

Marvin Sibusiso Sikhosana

35

Marvin Sibusiso Sikhosana

35

Marvin Sibusiso Sikhosana

35

Marvin Sibusiso Sikhosana

26

Sekela Christopher Sithole

26

Sekela Christopher Sithole

7

Hellings Frank Mhango

7

Hellings Frank Mhango

7

Hellings Frank Mhango

22

Daniel Msendami

Đội hình xuất phát

Richards Bay

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Thulani Gumede Tiền vệ

20 2 0 1 0 Tiền vệ

22

L. Mabuya Hậu vệ

21 1 1 1 0 Hậu vệ

5

Keegan Allen Hậu vệ

17 1 0 1 0 Hậu vệ

9

Yamela Mbuthuma Tiền đạo

20 1 0 0 0 Tiền đạo

3

Nkosikhona Ndaba Hậu vệ

15 0 1 1 0 Hậu vệ

16

Jamal Omar Salim Magoola Thủ môn

15 0 0 0 0 Thủ môn

25

Simphiwe Fortune Mcineka Hậu vệ

21 0 0 1 0 Hậu vệ

20

Moses Mthembu Tiền vệ

21 0 0 1 0 Tiền vệ

6

Tlakusani Mthethwa Tiền vệ

15 0 0 1 0 Tiền vệ

36

Lindokuhle Sphuzo Zikhali Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

45

Somila Ntsundwana Tiền vệ

18 0 0 2 0 Tiền vệ

Marumo Gallants FC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

5

Diala Edgar Manaka Tiền vệ

16 1 1 3 1 Tiền vệ

22

Daniel Msendami Tiền vệ

16 1 1 0 0 Tiền vệ

26

Sekela Christopher Sithole Tiền vệ

15 1 0 1 0 Tiền vệ

7

Hellings Frank Mhango Tiền đạo

15 1 0 2 0 Tiền đạo

35

Marvin Sibusiso Sikhosana Hậu vệ

11 0 1 1 0 Hậu vệ

36

Washington Arubi Thủ môn

17 0 0 2 0 Thủ môn

20

Edson Khumalo Hậu vệ

12 0 0 1 0 Hậu vệ

25

Matome Trevor Mathiane Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Mpho Chabatsane Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Masindi Confidence Nemtajela Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Kamohelo Abel Mahlatsi Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Richards Bay

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Langelihle Mhlongo Tiền vệ

18 0 0 0 0 Tiền vệ

26

Sabelo Radebe Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

27

Ntlonelo Bomelo Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

72

Tshepo Wilson Mabua Hậu vệ

19 0 1 2 0 Hậu vệ

11

Thabiso Simon Kutumela Tiền đạo

10 1 0 0 0 Tiền đạo

23

Justice Figuaredo Tiền đạo

17 1 0 2 0 Tiền đạo

1

Ian Otieno Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

7

Thato Mohlamme Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

38

Romario Dlamini Tiền vệ

10 0 0 1 0 Tiền vệ

Marumo Gallants FC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Daniel Akpeyi Thủ môn

6 0 0 0 0 Thủ môn

13

Khumbulani Ncube Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

29

Kenneth Nthatheni Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Monde Mphambaniso Tiền vệ

19 1 0 1 0 Tiền vệ

14

Phathutshedzo Nange Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Thapelo Dhludhlu Tiền vệ

17 0 0 0 0 Tiền vệ

21

Lebohang Mabotja Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Thapelo Paulos Mokobodi Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

27

Siyabulela Mbali Shai Tiền vệ

15 1 1 0 0 Tiền vệ

Richards Bay

Marumo Gallants FC

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Richards Bay: 1T - 2H - 0B) (Marumo Gallants FC: 0T - 2H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
04/01/2025

VĐQG Nam Phi

Marumo Gallants FC

0 : 0

(0-0)

Richards Bay

14/01/2023

VĐQG Nam Phi

Marumo Gallants FC

0 : 2

(0-0)

Richards Bay

09/08/2022

VĐQG Nam Phi

Richards Bay

0 : 0

(0-0)

Marumo Gallants FC

Phong độ gần nhất

Richards Bay

Phong độ

Marumo Gallants FC

5 trận gần nhất

60% 40% 0%

Tỷ lệ T/H/B

20% 60% 20%

0.2
TB bàn thắng
0.6
0.8
TB bàn thua
0.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Richards Bay

0% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

33.333333333333% Thắng

0% Hòa

66.666666666667% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nam Phi

31/01/2025

Richards Bay

Magesi

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Nedbank Cup Nam Phi

26/01/2025

Richards Bay

Orlando Pirates

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Nam Phi

17/01/2025

Cape Town City

Richards Bay

2 1

(1) (1)

0.92 -0.25 0.87

0.88 1.5 0.94

B
T

VĐQG Nam Phi

04/01/2025

Marumo Gallants FC

Richards Bay

0 0

(0) (0)

0.67 +0 1.25

0.85 1.75 0.98

H
X

VĐQG Nam Phi

28/12/2024

Richards Bay

Mamelodi Sundowns

0 2

(0) (1)

0.90 +1.25 0.74

0.82 2.25 0.81

B
X

Marumo Gallants FC

40% Thắng

20% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

33.333333333333% Thắng

0% Hòa

66.666666666667% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nam Phi

01/02/2025

Marumo Gallants FC

Royal AM

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Nedbank Cup Nam Phi

24/01/2025

Pretoria Callies

Marumo Gallants FC

0 0

(0) (0)

0.87 +0.75 0.92

0.82 2.0 0.80

VĐQG Nam Phi

18/01/2025

Chippa United

Marumo Gallants FC

2 2

(2) (1)

0.92 -0.25 0.87

0.76 1.75 0.96

T
T

VĐQG Nam Phi

11/01/2025

Marumo Gallants FC

Cape Town City

1 0

(1) (0)

0.95 +0.25 0.85

0.89 2.0 0.74

T
X

VĐQG Nam Phi

04/01/2025

Marumo Gallants FC

Richards Bay

0 0

(0) (0)

0.67 +0 1.25

0.85 1.75 0.98

H
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 5

3 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 8

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 4

7 Thẻ vàng đội 4

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 10

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 9

10 Thẻ vàng đội 5

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

15 Tổng 18

Thống kê trên 5 trận gần nhất