Marumo Gallants FC
Thuộc giải đấu: VĐQG Nam Phi
Thành phố: Châu Phi
Năm thành lập: 0
Huấn luyện viên: Dylan Kerr
Sân vận động: Thohoyandou Stadium
24/01
Pretoria Callies
Marumo Gallants FC
0 : 0
0 : 0
Marumo Gallants FC
0.87 +0.75 0.92
0.82 2.0 0.80
0.82 2.0 0.80
18/01
Chippa United
Marumo Gallants FC
2 : 2
2 : 1
Marumo Gallants FC
0.92 -0.25 0.87
0.76 1.75 0.96
0.76 1.75 0.96
11/01
Marumo Gallants FC
Cape Town City
1 : 0
1 : 0
Cape Town City
0.95 +0.25 0.85
0.89 2.0 0.74
0.89 2.0 0.74
04/01
Marumo Gallants FC
Richards Bay
0 : 0
0 : 0
Richards Bay
0.67 +0 -0.80
0.85 1.75 0.98
0.85 1.75 0.98
28/12
Sekhukhune United
Marumo Gallants FC
1 : 0
0 : 0
Marumo Gallants FC
0.80 -0.5 1.00
0.82 2.0 0.80
0.82 2.0 0.80
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15 Monde Mphambaniso Tiền vệ |
114 | 3 | 3 | 6 | 0 | 33 | Tiền vệ |
3 Diala Edgar Manaka Tiền vệ |
99 | 1 | 1 | 10 | 2 | 36 | Tiền vệ |
6 Cheick Ahmadou Bamba Soumaro Tiền đạo |
20 | 1 | 1 | 1 | 0 | 35 | Tiền đạo |
22 Tebogo Thangwane Hậu vệ |
42 | 1 | 0 | 3 | 0 | 27 | Hậu vệ |
34 B. Pheko Tiền đạo |
18 | 1 | 0 | 1 | 0 | 26 | Tiền đạo |
24 Matome Evans Kgoetyane Hậu vệ |
27 | 0 | 1 | 3 | 0 | 34 | Hậu vệ |
28 M. Nkomo Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 29 | Hậu vệ |
26 Malesela Augustine Ramphela Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 32 | Tiền đạo |
27 Sibusiso Nkosi Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | 25 | Tiền đạo |
0 Ndivhuwo Phineas Ravhuhali Hậu vệ |
55 | 0 | 0 | 5 | 0 | 33 | Hậu vệ |