GIẢI ĐẤU
15
GIẢI ĐẤU

Marumo Gallants FC

Thuộc giải đấu: VĐQG Nam Phi

Thành phố: Châu Phi

Năm thành lập: 0

Huấn luyện viên: Dylan Kerr

Sân vận động: Thohoyandou Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

19/02

0-0

19/02

Marumo Gallants FC

Marumo Gallants FC

Mamelodi Sundowns

Mamelodi Sundowns

0 : 0

0 : 0

Mamelodi Sundowns

Mamelodi Sundowns

0-0

07/02

0-0

07/02

AmaZulu

AmaZulu

Marumo Gallants FC

Marumo Gallants FC

0 : 0

0 : 0

Marumo Gallants FC

Marumo Gallants FC

0-0

04/02

0-0

04/02

Richards Bay

Richards Bay

Marumo Gallants FC

Marumo Gallants FC

0 : 0

0 : 0

Marumo Gallants FC

Marumo Gallants FC

0-0

01/02

0-0

01/02

Marumo Gallants FC

Marumo Gallants FC

Royal AM

Royal AM

0 : 0

0 : 0

Royal AM

Royal AM

0-0

24/01

0-0

24/01

Pretoria Callies

Pretoria Callies

Marumo Gallants FC

Marumo Gallants FC

0 : 0

0 : 0

Marumo Gallants FC

Marumo Gallants FC

0-0

0.87 +0.75 0.92

0.82 2.0 0.80

0.82 2.0 0.80

18/01

5-5

18/01

Chippa United

Chippa United

Marumo Gallants FC

Marumo Gallants FC

2 : 2

2 : 1

Marumo Gallants FC

Marumo Gallants FC

5-5

0.92 -0.25 0.87

0.76 1.75 0.96

0.76 1.75 0.96

11/01

3-6

11/01

Marumo Gallants FC

Marumo Gallants FC

Cape Town City

Cape Town City

1 : 0

1 : 0

Cape Town City

Cape Town City

3-6

0.95 +0.25 0.85

0.89 2.0 0.74

0.89 2.0 0.74

04/01

4-6

04/01

Marumo Gallants FC

Marumo Gallants FC

Richards Bay

Richards Bay

0 : 0

0 : 0

Richards Bay

Richards Bay

4-6

0.67 +0 -0.80

0.85 1.75 0.98

0.85 1.75 0.98

28/12

5-4

28/12

Sekhukhune United

Sekhukhune United

Marumo Gallants FC

Marumo Gallants FC

1 : 0

0 : 0

Marumo Gallants FC

Marumo Gallants FC

5-4

0.80 -0.5 1.00

0.82 2.0 0.80

0.82 2.0 0.80

24/12

4-4

24/12

Orlando Pirates

Orlando Pirates

Marumo Gallants FC

Marumo Gallants FC

8 : 1

1 : 1

Marumo Gallants FC

Marumo Gallants FC

4-4

0.85 -1.25 0.95

0.86 2.25 0.98

0.86 2.25 0.98

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

15

Monde Mphambaniso Tiền vệ

114 3 3 6 0 33 Tiền vệ

3

Diala Edgar Manaka Tiền vệ

99 1 1 10 2 36 Tiền vệ

6

Cheick Ahmadou Bamba Soumaro Tiền đạo

20 1 1 1 0 35 Tiền đạo

22

Tebogo Thangwane Hậu vệ

42 1 0 3 0 27 Hậu vệ

34

B. Pheko Tiền đạo

18 1 0 1 0 26 Tiền đạo

24

Matome Evans Kgoetyane Hậu vệ

27 0 1 3 0 34 Hậu vệ

28

M. Nkomo Hậu vệ

7 0 0 0 0 29 Hậu vệ

26

Malesela Augustine Ramphela Tiền đạo

5 0 0 0 0 32 Tiền đạo

27

Sibusiso Nkosi Tiền đạo

11 0 0 0 0 25 Tiền đạo

0

Ndivhuwo Phineas Ravhuhali Hậu vệ

55 0 0 5 0 33 Hậu vệ