VĐQG Nam Phi - 07/02/2025 17:30
SVĐ: King Goodwill Zwelithini Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
AmaZulu Marumo Gallants FC
AmaZulu 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Marumo Gallants FC
Huấn luyện viên:
27
Hendrick Ekstein
4
Riaan Hanamub
4
Riaan Hanamub
4
Riaan Hanamub
4
Riaan Hanamub
9
Etiosa Godspower Ighodaro
9
Etiosa Godspower Ighodaro
19
T. Moremi
19
T. Moremi
19
T. Moremi
12
Taariq Fielies
5
Diala Edgar Manaka
35
Marvin Sibusiso Sikhosana
35
Marvin Sibusiso Sikhosana
35
Marvin Sibusiso Sikhosana
35
Marvin Sibusiso Sikhosana
26
Sekela Christopher Sithole
26
Sekela Christopher Sithole
7
Hellings Frank Mhango
7
Hellings Frank Mhango
7
Hellings Frank Mhango
22
Daniel Msendami
AmaZulu
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Hendrick Ekstein Tiền vệ |
19 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Taariq Fielies Hậu vệ |
20 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
9 Etiosa Godspower Ighodaro Tiền đạo |
14 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 T. Moremi Tiền vệ |
21 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Riaan Hanamub Hậu vệ |
21 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
44 Veli Mothwa Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
26 Wayde Jooste Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
45 Kwandakwensizwa Ishmael Mngonyama Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Ben Motshwari Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
34 Bongani Zungu Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Rowan Human Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Marumo Gallants FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Diala Edgar Manaka Tiền vệ |
16 | 1 | 1 | 3 | 1 | Tiền vệ |
22 Daniel Msendami Tiền vệ |
16 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Sekela Christopher Sithole Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Hellings Frank Mhango Tiền đạo |
15 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
35 Marvin Sibusiso Sikhosana Hậu vệ |
11 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
36 Washington Arubi Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
20 Edson Khumalo Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
25 Matome Trevor Mathiane Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Mpho Chabatsane Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Masindi Confidence Nemtajela Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Kamohelo Abel Mahlatsi Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
AmaZulu
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Abbubaker Mobara Hậu vệ |
14 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
25 Sifiso Ngobeni Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Celimpilo Ngema Tiền vệ |
16 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
37 Andiswa Sithole Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Ethan Duncan Brooks Tiền vệ |
18 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
50 Richard Ofori Antwi Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
42 Sandile Mthethwa Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Mondli Mbanjwa Hậu vệ |
21 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Mbongeni Gumede Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Marumo Gallants FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Thapelo Dhludhlu Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Lebohang Mabotja Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Siyabulela Mbali Shai Tiền vệ |
15 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Daniel Akpeyi Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Thapelo Paulos Mokobodi Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Khumbulani Ncube Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Kenneth Nthatheni Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Monde Mphambaniso Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Phathutshedzo Nange Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
AmaZulu
Marumo Gallants FC
VĐQG Nam Phi
Marumo Gallants FC
1 : 0
(1-0)
AmaZulu
VĐQG Nam Phi
AmaZulu
1 : 1
(1-1)
Marumo Gallants FC
VĐQG Nam Phi
Marumo Gallants FC
0 : 0
(0-0)
AmaZulu
VĐQG Nam Phi
Marumo Gallants FC
0 : 1
(0-0)
AmaZulu
VĐQG Nam Phi
AmaZulu
0 : 0
(0-0)
Marumo Gallants FC
AmaZulu
Marumo Gallants FC
40% 40% 20%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
AmaZulu
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/02/2025 |
Kaizer Chiefs AmaZulu |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
AmaZulu SuperSport United |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
28/01/2025 |
AmaZulu Mighty Eagles |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/01/2025 |
AmaZulu Stellenbosch |
0 5 (0) (1) |
0.77 +0.5 1.02 |
0.91 2.0 0.91 |
B
|
T
|
|
11/01/2025 |
Magesi AmaZulu |
0 1 (0) (0) |
0.82 +0.25 0.97 |
0.89 2.0 0.74 |
T
|
X
|
Marumo Gallants FC
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/02/2025 |
Richards Bay Marumo Gallants FC |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
Marumo Gallants FC Royal AM |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/01/2025 |
Pretoria Callies Marumo Gallants FC |
0 0 (0) (0) |
0.87 +0.75 0.92 |
0.82 2.0 0.80 |
|||
18/01/2025 |
Chippa United Marumo Gallants FC |
2 2 (2) (1) |
0.92 -0.25 0.87 |
0.76 1.75 0.96 |
T
|
T
|
|
11/01/2025 |
Marumo Gallants FC Cape Town City |
1 0 (1) (0) |
0.95 +0.25 0.85 |
0.89 2.0 0.74 |
T
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 1
4 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 2
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 0
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 10
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 5
7 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 12