GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

VĐQG Nam Phi - 07/02/2025 17:30

SVĐ: King Goodwill Zwelithini Stadium

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:30 07/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    King Goodwill Zwelithini Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

AmaZulu Marumo Gallants FC

Đội hình

AmaZulu 4-2-3-1

Huấn luyện viên:

AmaZulu VS Marumo Gallants FC

4-2-3-1 Marumo Gallants FC

Huấn luyện viên:

27

Hendrick Ekstein

4

Riaan Hanamub

4

Riaan Hanamub

4

Riaan Hanamub

4

Riaan Hanamub

9

Etiosa Godspower Ighodaro

9

Etiosa Godspower Ighodaro

19

T. Moremi

19

T. Moremi

19

T. Moremi

12

Taariq Fielies

5

Diala Edgar Manaka

35

Marvin Sibusiso Sikhosana

35

Marvin Sibusiso Sikhosana

35

Marvin Sibusiso Sikhosana

35

Marvin Sibusiso Sikhosana

26

Sekela Christopher Sithole

26

Sekela Christopher Sithole

7

Hellings Frank Mhango

7

Hellings Frank Mhango

7

Hellings Frank Mhango

22

Daniel Msendami

Đội hình xuất phát

AmaZulu

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

27

Hendrick Ekstein Tiền vệ

19 3 1 0 0 Tiền vệ

12

Taariq Fielies Hậu vệ

20 2 0 2 0 Hậu vệ

9

Etiosa Godspower Ighodaro Tiền đạo

14 2 0 1 0 Tiền đạo

19

T. Moremi Tiền vệ

21 1 0 1 0 Tiền vệ

4

Riaan Hanamub Hậu vệ

21 0 2 1 0 Hậu vệ

44

Veli Mothwa Thủ môn

21 0 0 1 0 Thủ môn

26

Wayde Jooste Hậu vệ

20 0 0 1 0 Hậu vệ

45

Kwandakwensizwa Ishmael Mngonyama Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Ben Motshwari Tiền vệ

17 0 0 2 0 Tiền vệ

34

Bongani Zungu Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

21

Rowan Human Tiền vệ

20 0 0 0 0 Tiền vệ

Marumo Gallants FC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

5

Diala Edgar Manaka Tiền vệ

16 1 1 3 1 Tiền vệ

22

Daniel Msendami Tiền vệ

16 1 1 0 0 Tiền vệ

26

Sekela Christopher Sithole Tiền vệ

15 1 0 1 0 Tiền vệ

7

Hellings Frank Mhango Tiền đạo

15 1 0 2 0 Tiền đạo

35

Marvin Sibusiso Sikhosana Hậu vệ

11 0 1 1 0 Hậu vệ

36

Washington Arubi Thủ môn

17 0 0 2 0 Thủ môn

20

Edson Khumalo Hậu vệ

12 0 0 1 0 Hậu vệ

25

Matome Trevor Mathiane Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Mpho Chabatsane Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Masindi Confidence Nemtajela Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Kamohelo Abel Mahlatsi Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

AmaZulu

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

2

Abbubaker Mobara Hậu vệ

14 0 1 1 0 Hậu vệ

25

Sifiso Ngobeni Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

10

Celimpilo Ngema Tiền vệ

16 0 1 2 0 Tiền vệ

37

Andiswa Sithole Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

18

Ethan Duncan Brooks Tiền vệ

18 0 1 0 0 Tiền vệ

50

Richard Ofori Antwi Thủ môn

12 0 0 0 0 Thủ môn

42

Sandile Mthethwa Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Mondli Mbanjwa Hậu vệ

21 0 1 1 0 Hậu vệ

17

Mbongeni Gumede Hậu vệ

20 0 0 0 0 Hậu vệ

Marumo Gallants FC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Thapelo Dhludhlu Tiền vệ

17 0 0 0 0 Tiền vệ

21

Lebohang Mabotja Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ

27

Siyabulela Mbali Shai Tiền vệ

15 1 1 0 0 Tiền vệ

16

Daniel Akpeyi Thủ môn

6 0 0 0 0 Thủ môn

8

Thapelo Paulos Mokobodi Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

13

Khumbulani Ncube Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

29

Kenneth Nthatheni Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Monde Mphambaniso Tiền vệ

19 1 0 1 0 Tiền vệ

14

Phathutshedzo Nange Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

AmaZulu

Marumo Gallants FC

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (AmaZulu: 1T - 3H - 1B) (Marumo Gallants FC: 1T - 3H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
28/09/2024

VĐQG Nam Phi

Marumo Gallants FC

1 : 0

(1-0)

AmaZulu

21/01/2023

VĐQG Nam Phi

AmaZulu

1 : 1

(1-1)

Marumo Gallants FC

26/10/2022

VĐQG Nam Phi

Marumo Gallants FC

0 : 0

(0-0)

AmaZulu

17/12/2021

VĐQG Nam Phi

Marumo Gallants FC

0 : 1

(0-0)

AmaZulu

04/11/2021

VĐQG Nam Phi

AmaZulu

0 : 0

(0-0)

Marumo Gallants FC

Phong độ gần nhất

AmaZulu

Phong độ

Marumo Gallants FC

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 60% 20%

0.2
TB bàn thắng
0.6
1.0
TB bàn thua
0.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

AmaZulu

20% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nam Phi

04/02/2025

Kaizer Chiefs

AmaZulu

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Nam Phi

01/02/2025

AmaZulu

SuperSport United

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Nedbank Cup Nam Phi

28/01/2025

AmaZulu

Mighty Eagles

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Nam Phi

23/01/2025

AmaZulu

Stellenbosch

0 5

(0) (1)

0.77 +0.5 1.02

0.91 2.0 0.91

B
T

VĐQG Nam Phi

11/01/2025

Magesi

AmaZulu

0 1

(0) (0)

0.82 +0.25 0.97

0.89 2.0 0.74

T
X

Marumo Gallants FC

40% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nam Phi

04/02/2025

Richards Bay

Marumo Gallants FC

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Nam Phi

01/02/2025

Marumo Gallants FC

Royal AM

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Nedbank Cup Nam Phi

24/01/2025

Pretoria Callies

Marumo Gallants FC

0 0

(0) (0)

0.87 +0.75 0.92

0.82 2.0 0.80

VĐQG Nam Phi

18/01/2025

Chippa United

Marumo Gallants FC

2 2

(2) (1)

0.92 -0.25 0.87

0.76 1.75 0.96

T
T

VĐQG Nam Phi

11/01/2025

Marumo Gallants FC

Cape Town City

1 0

(1) (0)

0.95 +0.25 0.85

0.89 2.0 0.74

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

1 Thẻ vàng đối thủ 1

4 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 2

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 4

3 Thẻ vàng đội 0

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 10

Tất cả

6 Thẻ vàng đối thủ 5

7 Thẻ vàng đội 2

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 12

Thống kê trên 5 trận gần nhất