GIẢI ĐẤU
15
GIẢI ĐẤU

AmaZulu

Thuộc giải đấu: VĐQG Nam Phi

Thành phố: Châu Phi

Năm thành lập: 1932

Huấn luyện viên: Pablo Franco Martín

Sân vận động: King Goodwill Zwelithini Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

19/02

0-0

19/02

Sekhukhune United

Sekhukhune United

AmaZulu

AmaZulu

0 : 0

0 : 0

AmaZulu

AmaZulu

0-0

07/02

0-0

07/02

AmaZulu

AmaZulu

Marumo Gallants FC

Marumo Gallants FC

0 : 0

0 : 0

Marumo Gallants FC

Marumo Gallants FC

0-0

04/02

0-0

04/02

Kaizer Chiefs

Kaizer Chiefs

AmaZulu

AmaZulu

0 : 0

0 : 0

AmaZulu

AmaZulu

0-0

01/02

0-0

01/02

AmaZulu

AmaZulu

SuperSport United

SuperSport United

0 : 0

0 : 0

SuperSport United

SuperSport United

0-0

28/01

0-0

28/01

AmaZulu

AmaZulu

Mighty Eagles

Mighty Eagles

0 : 0

0 : 0

Mighty Eagles

Mighty Eagles

0-0

23/01

0-0

23/01

AmaZulu

AmaZulu

Stellenbosch

Stellenbosch

0 : 0

0 : 0

Stellenbosch

Stellenbosch

0-0

0.77 +0.5 -0.98

0.91 2.0 0.91

0.91 2.0 0.91

11/01

3-3

11/01

Magesi

Magesi

AmaZulu

AmaZulu

0 : 1

0 : 0

AmaZulu

AmaZulu

3-3

0.82 +0.25 0.97

0.89 2.0 0.74

0.89 2.0 0.74

08/01

11-3

08/01

AmaZulu

AmaZulu

Sekhukhune United

Sekhukhune United

0 : 2

0 : 1

Sekhukhune United

Sekhukhune United

11-3

0.95 -0.25 0.85

0.89 2.0 0.74

0.89 2.0 0.74

04/01

4-6

04/01

AmaZulu

AmaZulu

Golden Arrows

Golden Arrows

0 : 0

0 : 0

Golden Arrows

Golden Arrows

4-6

0.77 -0.25 -0.98

0.80 2.0 0.82

0.80 2.0 0.82

29/12

3-4

29/12

Cape Town City

Cape Town City

AmaZulu

AmaZulu

0 : 1

0 : 1

AmaZulu

AmaZulu

3-4

-0.95 -0.5 0.75

0.88 2.0 0.75

0.88 2.0 0.75

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

33

S. Junior Dion Tiền đạo

50 14 2 6 0 31 Tiền đạo

27

Tiền vệ

80 5 3 3 0 Tiền vệ

17

Hậu vệ

144 5 0 14 0 Hậu vệ

5

Thembela Sikhakhane Hậu vệ

127 2 4 15 1 32 Hậu vệ

18

Tiền vệ

78 2 2 12 1 Tiền vệ

14

Hậu vệ

82 1 8 9 0 Hậu vệ

2

Hậu vệ

67 1 2 8 2 Hậu vệ

3

Msindisi Ndlovu Tiền đạo

41 0 1 6 0 24 Tiền đạo

1

Olwethu Mzimela Thủ môn

37 0 0 1 0 24 Thủ môn

44

Thủ môn

134 2 0 8 0 Thủ môn