GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

VĐQG Nam Phi - 04/01/2025 13:30

SVĐ: Moses Mabhida Stadium

0 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.77 -1 3/4 -0.98

0.80 2.0 0.82

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.00 3.00 3.60

0.92 9 0.90

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.89 -1 3/4 0.67

0.82 0.75 0.96

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.87 1.90 4.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Mondli Mbanjwa

    40’
  • 43’

    Đang cập nhật

    Lungelo Dube

  • Đang cập nhật

    Wayde Jooste

    61’
  • 63’

    Đang cập nhật

    Nduduzo Sibiya

  • Mondli Mbanjwa

    Celimpilo Ngema

    64’
  • 66’

    Nduduzo Sibiya

    Olwethu Ncube

  • 74’

    Lungelo Dube

    Nqobeko Dlamini

  • Rowan Lancaster Human

    Tebogo Masuku

    82’
  • 83’

    Ryan Moon

    Kagiso Malinga

  • 84’

    Siyanda Mthanti

    Tebogo Tlolane

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    13:30 04/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Moses Mabhida Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Arthur Zwane

  • Ngày sinh:

    20-09-1973

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    34 (T:15, H:8, B:11)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Elliot Mabhuti Khenyeza

  • Ngày sinh:

    17-06-1982

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    38 (T:12, H:8, B:18)

4

Phạt góc

6

52%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

48%

5

Cứu thua

4

11

Phạm lỗi

8

466

Tổng số đường chuyền

427

14

Dứt điểm

10

4

Dứt điểm trúng đích

5

4

Việt vị

1

AmaZulu Golden Arrows

Đội hình

AmaZulu 4-1-4-1

Huấn luyện viên: Arthur Zwane

AmaZulu VS Golden Arrows

4-1-4-1 Golden Arrows

Huấn luyện viên: Elliot Mabhuti Khenyeza

27

Hendrick Ekstein

4

Riaan Hanamub

4

Riaan Hanamub

4

Riaan Hanamub

4

Riaan Hanamub

19

Tshepang Moremi

4

Riaan Hanamub

4

Riaan Hanamub

4

Riaan Hanamub

4

Riaan Hanamub

19

Tshepang Moremi

11

Nduduzo Sibiya

14

Angelo Van Rooi

14

Angelo Van Rooi

14

Angelo Van Rooi

14

Angelo Van Rooi

38

Siyanda Mthanti

38

Siyanda Mthanti

5

Gladwin Shitolo

5

Gladwin Shitolo

5

Gladwin Shitolo

9

Ryan Moon

Đội hình xuất phát

AmaZulu

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

27

Hendrick Ekstein Tiền vệ

44 4 2 2 0 Tiền vệ

19

Tshepang Moremi Tiền vệ

47 3 0 2 0 Tiền vệ

12

Taariq Fielies Hậu vệ

36 2 0 7 0 Hậu vệ

9

Etiosa Godspower Ighodaro Tiền đạo

10 2 0 1 0 Tiền đạo

4

Riaan Hanamub Hậu vệ

45 1 4 5 0 Hậu vệ

15

Mondli Mbanjwa Tiền vệ

44 1 3 2 0 Tiền vệ

2

Abbubaker Mobara Tiền vệ

31 1 1 6 2 Tiền vệ

26

Wayde Jooste Hậu vệ

45 0 1 2 0 Hậu vệ

23

Ramahlwe Mphahlele Hậu vệ

44 0 1 3 0 Hậu vệ

50

Richard Ofori Thủ môn

8 0 0 0 0 Thủ môn

21

Rowan Lancaster Human Tiền vệ

35 0 0 0 0 Tiền vệ

Golden Arrows

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Nduduzo Sibiya Tiền vệ

40 7 5 2 0 Tiền vệ

9

Ryan Moon Tiền đạo

30 4 3 2 0 Tiền đạo

38

Siyanda Mthanti Tiền vệ

32 2 3 3 0 Tiền vệ

5

Gladwin Shitolo Hậu vệ

43 2 0 3 0 Hậu vệ

14

Angelo Van Rooi Tiền vệ

33 1 4 4 0 Tiền vệ

35

Themba Mantshiyane Hậu vệ

30 1 1 1 0 Hậu vệ

30

Sbonelo Cele Hậu vệ

32 0 2 4 0 Hậu vệ

12

Velemseni Ndwandwe Tiền vệ

24 0 1 5 0 Tiền vệ

1

Ismail Watenga Thủ môn

28 0 0 4 0 Thủ môn

33

Keenan Phillips Hậu vệ

11 0 0 1 0 Hậu vệ

23

Lungelo Dube Tiền vệ

35 0 0 2 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

AmaZulu

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

39

Tshepo Mashigo Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

44

Veli Mothwa Thủ môn

45 1 0 3 0 Thủ môn

45

Kwanda Mngonyama Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

10

Celimpilo Ngema Tiền vệ

37 1 4 6 0 Tiền vệ

25

Sifiso Ngobeni Hậu vệ

23 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Ethan Duncan Brooks Tiền vệ

44 1 1 9 0 Tiền vệ

17

Mbongeni Gumede Hậu vệ

45 2 0 6 0 Hậu vệ

34

Bongani Zungu Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

35

Siphosenkosi Ngubane Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

Golden Arrows

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

6

Tebogo Tlolane Tiền vệ

26 1 1 0 0 Tiền vệ

41

Nhlanhla Zwane Tiền vệ

38 0 0 3 0 Tiền vệ

7

Kagiso Malinga Tiền đạo

12 1 1 0 0 Tiền đạo

34

Edward Maova Thủ môn

11 0 1 1 0 Thủ môn

24

Nqobeko Dlamini Tiền vệ

30 0 0 3 0 Tiền vệ

31

Olwethu Ncube Tiền vệ

37 3 1 2 0 Tiền vệ

37

Blessing Mchunu Tiền đạo

7 0 0 2 0 Tiền đạo

16

Thokozani Lukhele Tiền vệ

22 0 0 1 0 Tiền vệ

42

Brandon Theron Hậu vệ

30 1 2 2 0 Hậu vệ

AmaZulu

Golden Arrows

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (AmaZulu: 2T - 0H - 3B) (Golden Arrows: 3T - 0H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
25/05/2024

VĐQG Nam Phi

AmaZulu

1 : 3

(0-1)

Golden Arrows

12/11/2023

VĐQG Nam Phi

Golden Arrows

1 : 3

(1-0)

AmaZulu

04/11/2023

Cúp Liên Đoàn Nam Phi

AmaZulu

3 : 0

(3-0)

Golden Arrows

13/05/2023

VĐQG Nam Phi

Golden Arrows

1 : 0

(0-0)

AmaZulu

24/08/2022

VĐQG Nam Phi

AmaZulu

0 : 1

(0-1)

Golden Arrows

Phong độ gần nhất

AmaZulu

Phong độ

Golden Arrows

5 trận gần nhất

40% 0% 60%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

1.2
TB bàn thắng
1.2
0.8
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

AmaZulu

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nam Phi

29/12/2024

Cape Town City

AmaZulu

0 1

(0) (1)

1.05 -0.5 0.75

0.88 2.0 0.75

T
X

VĐQG Nam Phi

24/12/2024

AmaZulu

Mamelodi Sundowns

0 1

(0) (0)

0.83 +1 0.81

0.91 2.25 0.92

H
X

VĐQG Nam Phi

13/12/2024

AmaZulu

Royal AM

2 1

(1) (0)

0.80 -0.25 1.00

0.82 2.0 0.80

T
T

VĐQG Nam Phi

07/12/2024

TS Galaxy

AmaZulu

1 0

(0) (0)

1.00 -0.5 0.80

0.75 1.75 0.97

B
X

VĐQG Nam Phi

30/11/2024

Richards Bay

AmaZulu

1 3

(0) (1)

1.07 -0.25 0.72

0.82 1.75 0.82

T
T

Golden Arrows

40% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nam Phi

28/12/2024

Golden Arrows

Polokwane City

0 0

(0) (0)

0.91 +0 0.94

0.85 1.75 0.97

H
X

VĐQG Nam Phi

14/12/2024

Golden Arrows

Richards Bay

0 1

(0) (0)

1.05 -0.25 0.75

0.83 2.0 0.79

B
X

VĐQG Nam Phi

10/12/2024

Orlando Pirates

Golden Arrows

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Nam Phi

01/12/2024

Golden Arrows

Cape Town City

3 2

(2) (0)

0.92 +0.25 0.87

0.82 2.0 0.77

T
T

VĐQG Nam Phi

26/11/2024

Royal AM

Golden Arrows

2 3

(1) (0)

1.02 -0.25 0.77

0.91 2.0 0.92

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 2

7 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

14 Tổng 5

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 0

5 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 4

Tất cả

6 Thẻ vàng đối thủ 2

12 Thẻ vàng đội 13

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 1

26 Tổng 9

Thống kê trên 5 trận gần nhất