VĐQG Nam Phi - 04/01/2025 13:30
SVĐ: Moses Mabhida Stadium
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.77 -1 3/4 -0.98
0.80 2.0 0.82
- - -
- - -
2.00 3.00 3.60
0.92 9 0.90
- - -
- - -
-0.89 -1 3/4 0.67
0.82 0.75 0.96
- - -
- - -
2.87 1.90 4.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Mondli Mbanjwa
40’ -
43’
Đang cập nhật
Lungelo Dube
-
Đang cập nhật
Wayde Jooste
61’ -
63’
Đang cập nhật
Nduduzo Sibiya
-
Mondli Mbanjwa
Celimpilo Ngema
64’ -
66’
Nduduzo Sibiya
Olwethu Ncube
-
74’
Lungelo Dube
Nqobeko Dlamini
-
Rowan Lancaster Human
Tebogo Masuku
82’ -
83’
Ryan Moon
Kagiso Malinga
-
84’
Siyanda Mthanti
Tebogo Tlolane
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
6
52%
48%
5
4
11
8
466
427
14
10
4
5
4
1
AmaZulu Golden Arrows
AmaZulu 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Arthur Zwane
4-1-4-1 Golden Arrows
Huấn luyện viên: Elliot Mabhuti Khenyeza
27
Hendrick Ekstein
4
Riaan Hanamub
4
Riaan Hanamub
4
Riaan Hanamub
4
Riaan Hanamub
19
Tshepang Moremi
4
Riaan Hanamub
4
Riaan Hanamub
4
Riaan Hanamub
4
Riaan Hanamub
19
Tshepang Moremi
11
Nduduzo Sibiya
14
Angelo Van Rooi
14
Angelo Van Rooi
14
Angelo Van Rooi
14
Angelo Van Rooi
38
Siyanda Mthanti
38
Siyanda Mthanti
5
Gladwin Shitolo
5
Gladwin Shitolo
5
Gladwin Shitolo
9
Ryan Moon
AmaZulu
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Hendrick Ekstein Tiền vệ |
44 | 4 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 Tshepang Moremi Tiền vệ |
47 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
12 Taariq Fielies Hậu vệ |
36 | 2 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
9 Etiosa Godspower Ighodaro Tiền đạo |
10 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Riaan Hanamub Hậu vệ |
45 | 1 | 4 | 5 | 0 | Hậu vệ |
15 Mondli Mbanjwa Tiền vệ |
44 | 1 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 Abbubaker Mobara Tiền vệ |
31 | 1 | 1 | 6 | 2 | Tiền vệ |
26 Wayde Jooste Hậu vệ |
45 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
23 Ramahlwe Mphahlele Hậu vệ |
44 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
50 Richard Ofori Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Rowan Lancaster Human Tiền vệ |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Golden Arrows
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Nduduzo Sibiya Tiền vệ |
40 | 7 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Ryan Moon Tiền đạo |
30 | 4 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
38 Siyanda Mthanti Tiền vệ |
32 | 2 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 Gladwin Shitolo Hậu vệ |
43 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
14 Angelo Van Rooi Tiền vệ |
33 | 1 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
35 Themba Mantshiyane Hậu vệ |
30 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
30 Sbonelo Cele Hậu vệ |
32 | 0 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
12 Velemseni Ndwandwe Tiền vệ |
24 | 0 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
1 Ismail Watenga Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
33 Keenan Phillips Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Lungelo Dube Tiền vệ |
35 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
AmaZulu
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
39 Tshepo Mashigo Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
44 Veli Mothwa Thủ môn |
45 | 1 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
45 Kwanda Mngonyama Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Celimpilo Ngema Tiền vệ |
37 | 1 | 4 | 6 | 0 | Tiền vệ |
25 Sifiso Ngobeni Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Ethan Duncan Brooks Tiền vệ |
44 | 1 | 1 | 9 | 0 | Tiền vệ |
17 Mbongeni Gumede Hậu vệ |
45 | 2 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
34 Bongani Zungu Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
35 Siphosenkosi Ngubane Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Golden Arrows
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Tebogo Tlolane Tiền vệ |
26 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
41 Nhlanhla Zwane Tiền vệ |
38 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
7 Kagiso Malinga Tiền đạo |
12 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
34 Edward Maova Thủ môn |
11 | 0 | 1 | 1 | 0 | Thủ môn |
24 Nqobeko Dlamini Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
31 Olwethu Ncube Tiền vệ |
37 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
37 Blessing Mchunu Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
16 Thokozani Lukhele Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
42 Brandon Theron Hậu vệ |
30 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
AmaZulu
Golden Arrows
VĐQG Nam Phi
AmaZulu
1 : 3
(0-1)
Golden Arrows
VĐQG Nam Phi
Golden Arrows
1 : 3
(1-0)
AmaZulu
Cúp Liên Đoàn Nam Phi
AmaZulu
3 : 0
(3-0)
Golden Arrows
VĐQG Nam Phi
Golden Arrows
1 : 0
(0-0)
AmaZulu
VĐQG Nam Phi
AmaZulu
0 : 1
(0-1)
Golden Arrows
AmaZulu
Golden Arrows
40% 0% 60%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
AmaZulu
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/12/2024 |
Cape Town City AmaZulu |
0 1 (0) (1) |
1.05 -0.5 0.75 |
0.88 2.0 0.75 |
T
|
X
|
|
24/12/2024 |
AmaZulu Mamelodi Sundowns |
0 1 (0) (0) |
0.83 +1 0.81 |
0.91 2.25 0.92 |
H
|
X
|
|
13/12/2024 |
AmaZulu Royal AM |
2 1 (1) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.82 2.0 0.80 |
T
|
T
|
|
07/12/2024 |
TS Galaxy AmaZulu |
1 0 (0) (0) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.75 1.75 0.97 |
B
|
X
|
|
30/11/2024 |
Richards Bay AmaZulu |
1 3 (0) (1) |
1.07 -0.25 0.72 |
0.82 1.75 0.82 |
T
|
T
|
Golden Arrows
40% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/12/2024 |
Golden Arrows Polokwane City |
0 0 (0) (0) |
0.91 +0 0.94 |
0.85 1.75 0.97 |
H
|
X
|
|
14/12/2024 |
Golden Arrows Richards Bay |
0 1 (0) (0) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.83 2.0 0.79 |
B
|
X
|
|
10/12/2024 |
Orlando Pirates Golden Arrows |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/12/2024 |
Golden Arrows Cape Town City |
3 2 (2) (0) |
0.92 +0.25 0.87 |
0.82 2.0 0.77 |
T
|
T
|
|
26/11/2024 |
Royal AM Golden Arrows |
2 3 (1) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.91 2.0 0.92 |
T
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 2
7 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
14 Tổng 5
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 0
5 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 4
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 2
12 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
26 Tổng 9