GIẢI ĐẤU
15
GIẢI ĐẤU

Golden Arrows

Thuộc giải đấu: VĐQG Nam Phi

Thành phố: Châu Phi

Năm thành lập: 1943

Huấn luyện viên: Elliot Mabhuti Khenyeza

Sân vận động: Princess Magogo Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

19/02

0-0

19/02

Golden Arrows

Golden Arrows

Orlando Pirates

Orlando Pirates

0 : 0

0 : 0

Orlando Pirates

Orlando Pirates

0-0

09/02

0-0

09/02

Golden Arrows

Golden Arrows

Royal AM

Royal AM

0 : 0

0 : 0

Royal AM

Royal AM

0-0

05/02

0-0

05/02

Cape Town City

Cape Town City

Golden Arrows

Golden Arrows

0 : 0

0 : 0

Golden Arrows

Golden Arrows

0-0

02/02

0-0

02/02

Mamelodi Sundowns

Mamelodi Sundowns

Golden Arrows

Golden Arrows

0 : 0

0 : 0

Golden Arrows

Golden Arrows

0-0

25/01

0-0

25/01

Golden Arrows

Golden Arrows

Chippa United

Chippa United

0 : 0

0 : 0

Chippa United

Chippa United

0-0

18/01

9-3

18/01

Golden Arrows

Golden Arrows

TS Galaxy

TS Galaxy

1 : 1

1 : 1

TS Galaxy

TS Galaxy

9-3

0.95 +0.25 0.85

0.84 2.0 0.78

0.84 2.0 0.78

12/01

5-5

12/01

Kaizer Chiefs

Kaizer Chiefs

Golden Arrows

Golden Arrows

0 : 1

0 : 0

Golden Arrows

Golden Arrows

5-5

0.77 -0.75 -0.98

0.97 2.25 0.75

0.97 2.25 0.75

04/01

4-6

04/01

AmaZulu

AmaZulu

Golden Arrows

Golden Arrows

0 : 0

0 : 0

Golden Arrows

Golden Arrows

4-6

0.77 -0.25 -0.98

0.80 2.0 0.82

0.80 2.0 0.82

28/12

2-2

28/12

Golden Arrows

Golden Arrows

Polokwane City

Polokwane City

0 : 0

0 : 0

Polokwane City

Polokwane City

2-2

0.91 +0 0.94

0.85 1.75 0.97

0.85 1.75 0.97

14/12

4-8

14/12

Golden Arrows

Golden Arrows

Richards Bay

Richards Bay

0 : 1

0 : 0

Richards Bay

Richards Bay

4-8

-0.95 -0.25 0.75

0.83 2.0 0.79

0.83 2.0 0.79

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

11

Nduduzo Sibiya Tiền đạo

135 20 15 4 1 30 Tiền đạo

12

Velemseni Ndwandwe Tiền vệ

109 12 5 19 0 29 Tiền vệ

30

Sbonelo Cele Hậu vệ

90 2 6 11 0 24 Hậu vệ

37

Siyavuya Nelson Ndlovu Hậu vệ

91 2 1 8 0 29 Hậu vệ

27

Ntsikelelo Nxadi Hậu vệ

71 1 1 5 0 30 Hậu vệ

15

Thabani Zuke Hậu vệ

90 1 1 14 0 27 Hậu vệ

23

Lungelo Dube Tiền vệ

114 0 1 5 0 31 Tiền vệ

32

Nkosingiphile Cedric Gumede Thủ môn

90 0 0 3 0 32 Thủ môn

36

Sifiso Mlungwana Thủ môn

87 0 0 2 0 28 Thủ môn

2

Sazi Gumbi Tiền vệ

48 0 0 0 0 25 Tiền vệ