Golden Arrows
Thuộc giải đấu: VĐQG Nam Phi
Thành phố: Châu Phi
Năm thành lập: 1943
Huấn luyện viên: Elliot Mabhuti Khenyeza
Sân vận động: Princess Magogo Stadium
18/01
Golden Arrows
TS Galaxy
1 : 1
1 : 1
TS Galaxy
0.95 +0.25 0.85
0.84 2.0 0.78
0.84 2.0 0.78
12/01
Kaizer Chiefs
Golden Arrows
0 : 1
0 : 0
Golden Arrows
0.77 -0.75 -0.98
0.97 2.25 0.75
0.97 2.25 0.75
04/01
AmaZulu
Golden Arrows
0 : 0
0 : 0
Golden Arrows
0.77 -0.25 -0.98
0.80 2.0 0.82
0.80 2.0 0.82
28/12
Golden Arrows
Polokwane City
0 : 0
0 : 0
Polokwane City
0.91 +0 0.94
0.85 1.75 0.97
0.85 1.75 0.97
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11 Nduduzo Sibiya Tiền đạo |
135 | 20 | 15 | 4 | 1 | 30 | Tiền đạo |
12 Velemseni Ndwandwe Tiền vệ |
109 | 12 | 5 | 19 | 0 | 29 | Tiền vệ |
30 Sbonelo Cele Hậu vệ |
90 | 2 | 6 | 11 | 0 | 24 | Hậu vệ |
37 Siyavuya Nelson Ndlovu Hậu vệ |
91 | 2 | 1 | 8 | 0 | 29 | Hậu vệ |
27 Ntsikelelo Nxadi Hậu vệ |
71 | 1 | 1 | 5 | 0 | 30 | Hậu vệ |
15 Thabani Zuke Hậu vệ |
90 | 1 | 1 | 14 | 0 | 27 | Hậu vệ |
23 Lungelo Dube Tiền vệ |
114 | 0 | 1 | 5 | 0 | 31 | Tiền vệ |
32 Nkosingiphile Cedric Gumede Thủ môn |
90 | 0 | 0 | 3 | 0 | 32 | Thủ môn |
36 Sifiso Mlungwana Thủ môn |
87 | 0 | 0 | 2 | 0 | 28 | Thủ môn |
2 Sazi Gumbi Tiền vệ |
48 | 0 | 0 | 0 | 0 | 25 | Tiền vệ |