GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

VĐQG Nam Phi - 05/02/2025 17:30

SVĐ: Athlone Stadium

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:30 05/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Athlone Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Cape Town City Golden Arrows

Đội hình

Cape Town City 4-3-3

Huấn luyện viên:

Cape Town City VS Golden Arrows

4-3-3 Golden Arrows

Huấn luyện viên:

21

Prins Menelik Tjiueza

16

Darren Keet

16

Darren Keet

16

Darren Keet

16

Darren Keet

26

Thabo Nodada

26

Thabo Nodada

26

Thabo Nodada

26

Thabo Nodada

26

Thabo Nodada

26

Thabo Nodada

11

Nduduzo Sibiya

1

Ismail Bin Abdul Rashid Watenga

1

Ismail Bin Abdul Rashid Watenga

1

Ismail Bin Abdul Rashid Watenga

1

Ismail Bin Abdul Rashid Watenga

14

Angelo Van Rooi

14

Angelo Van Rooi

14

Angelo Van Rooi

14

Angelo Van Rooi

14

Angelo Van Rooi

14

Angelo Van Rooi

Đội hình xuất phát

Cape Town City

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Prins Menelik Tjiueza Tiền đạo

15 2 0 1 0 Tiền đạo

54

Ahshene Jody Lee Tiền đạo

9 1 0 0 0 Tiền đạo

9

Amadou Soukouna Tiền đạo

16 1 0 1 0 Tiền đạo

26

Thabo Nodada Tiền vệ

9 0 1 0 0 Tiền vệ

16

Darren Keet Thủ môn

18 0 0 0 0 Thủ môn

22

Patrick Norman Fisher Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Idumba Fasika Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

25

Lorenzo Joao Gordinho Hậu vệ

18 0 0 2 0 Hậu vệ

11

Tshegofatso Nyama Hậu vệ

16 0 0 3 0 Hậu vệ

55

Gabriel Abraham Amato Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

12

Kamohelo Mokotjo Tiền vệ

17 0 0 0 0 Tiền vệ

Golden Arrows

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Nduduzo Sibiya Tiền đạo

17 2 1 0 0 Tiền đạo

38

Siyanda Mthanti Tiền đạo

12 1 1 0 0 Tiền đạo

35

Themba Mantshiyane Hậu vệ

16 0 1 0 0 Hậu vệ

14

Angelo Van Rooi Tiền vệ

13 0 1 0 0 Tiền vệ

1

Ismail Bin Abdul Rashid Watenga Thủ môn

9 0 0 0 0 Thủ môn

42

Brandon Junior Theron Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Gladwin Shitolo Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ

30

Sbonelo Cele Hậu vệ

15 0 0 2 0 Hậu vệ

23

Lungelo Dube Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

12

Velemseni Ndwandwe Tiền vệ

12 0 0 1 0 Tiền vệ

7

Kagiso Joseph Malinga Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Cape Town City

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

53

Shakeel April Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

58

Siphamandla Dondolo Tiền vệ

16 0 1 0 0 Tiền vệ

33

Heaven Sereets Tiền vệ

14 0 0 1 0 Tiền vệ

17

Lefa Aphane Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Jaeden Rhodes Tiền vệ

14 1 1 0 0 Tiền vệ

47

Luca Diana-Olario Thủ môn

10 0 0 0 0 Thủ môn

19

Alifeyo Sibusiso Ziba Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

4

Aprocious Petrus Hậu vệ

14 0 0 4 1 Hậu vệ

57

Cee-Jay Bezuidenhout Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

Golden Arrows

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Ryan Moon Tiền đạo

10 0 0 0 0 Tiền đạo

37

Blessing Andile Mchunu Tiền đạo

9 0 0 2 0 Tiền đạo

16

David Thokozani Lukhele Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

44

Bongani Cele Tiền vệ

8 0 0 1 0 Tiền vệ

31

Olwethu Ncube Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Tebogo Tlolane Tiền vệ

8 1 0 0 0 Tiền vệ

34

Edward Maova Thủ môn

14 0 1 1 0 Thủ môn

41

Nhlanhla Zwane Tiền vệ

17 0 0 1 0 Tiền vệ

27

Ntsikelelo Nxadi Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

Cape Town City

Golden Arrows

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Cape Town City: 1T - 2H - 2B) (Golden Arrows: 2T - 2H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
01/12/2024

VĐQG Nam Phi

Golden Arrows

3 : 2

(2-0)

Cape Town City

28/04/2024

VĐQG Nam Phi

Cape Town City

1 : 1

(1-0)

Golden Arrows

26/11/2023

VĐQG Nam Phi

Golden Arrows

0 : 1

(0-1)

Cape Town City

21/10/2023

Cúp Liên Đoàn Nam Phi

Golden Arrows

3 : 1

(1-1)

Cape Town City

03/05/2023

VĐQG Nam Phi

Cape Town City

0 : 0

(0-0)

Golden Arrows

Phong độ gần nhất

Cape Town City

Phong độ

Golden Arrows

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 60% 20%

0.6
TB bàn thắng
0.4
0.4
TB bàn thua
0.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Cape Town City

40% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

33.333333333333% Thắng

0% Hòa

66.666666666667% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nam Phi

02/02/2025

TS Galaxy

Cape Town City

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Nedbank Cup Nam Phi

27/01/2025

Sekhukhune United

Cape Town City

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Nam Phi

17/01/2025

Cape Town City

Richards Bay

2 1

(1) (1)

0.92 -0.25 0.87

0.88 1.5 0.94

T
T

VĐQG Nam Phi

11/01/2025

Marumo Gallants FC

Cape Town City

1 0

(1) (0)

0.95 +0.25 0.85

0.89 2.0 0.74

B
X

VĐQG Nam Phi

08/01/2025

Cape Town City

Orlando Pirates

1 0

(0) (0)

0.92 +0.75 0.87

0.90 2.0 0.86

T
X

Golden Arrows

60% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

33.333333333333% Hòa

66.666666666667% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nam Phi

02/02/2025

Mamelodi Sundowns

Golden Arrows

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Nedbank Cup Nam Phi

25/01/2025

Golden Arrows

Chippa United

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Nam Phi

18/01/2025

Golden Arrows

TS Galaxy

1 1

(1) (1)

0.95 +0.25 0.85

0.84 2.0 0.78

T
H

VĐQG Nam Phi

12/01/2025

Kaizer Chiefs

Golden Arrows

0 1

(0) (0)

0.77 -0.75 1.02

0.97 2.25 0.75

T
X

VĐQG Nam Phi

04/01/2025

AmaZulu

Golden Arrows

0 0

(0) (0)

0.77 -0.25 1.02

0.80 2.0 0.82

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 3

5 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 6

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 5

1 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

2 Tổng 10

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 8

6 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 16

Thống kê trên 5 trận gần nhất