VĐQG Nam Phi - 05/02/2025 17:30
SVĐ: Athlone Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Cape Town City Golden Arrows
Cape Town City 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 Golden Arrows
Huấn luyện viên:
21
Prins Menelik Tjiueza
16
Darren Keet
16
Darren Keet
16
Darren Keet
16
Darren Keet
26
Thabo Nodada
26
Thabo Nodada
26
Thabo Nodada
26
Thabo Nodada
26
Thabo Nodada
26
Thabo Nodada
11
Nduduzo Sibiya
1
Ismail Bin Abdul Rashid Watenga
1
Ismail Bin Abdul Rashid Watenga
1
Ismail Bin Abdul Rashid Watenga
1
Ismail Bin Abdul Rashid Watenga
14
Angelo Van Rooi
14
Angelo Van Rooi
14
Angelo Van Rooi
14
Angelo Van Rooi
14
Angelo Van Rooi
14
Angelo Van Rooi
Cape Town City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Prins Menelik Tjiueza Tiền đạo |
15 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
54 Ahshene Jody Lee Tiền đạo |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Amadou Soukouna Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
26 Thabo Nodada Tiền vệ |
9 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Darren Keet Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Patrick Norman Fisher Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Idumba Fasika Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Lorenzo Joao Gordinho Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
11 Tshegofatso Nyama Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
55 Gabriel Abraham Amato Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Kamohelo Mokotjo Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Golden Arrows
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Nduduzo Sibiya Tiền đạo |
17 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
38 Siyanda Mthanti Tiền đạo |
12 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
35 Themba Mantshiyane Hậu vệ |
16 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Angelo Van Rooi Tiền vệ |
13 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Ismail Bin Abdul Rashid Watenga Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
42 Brandon Junior Theron Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Gladwin Shitolo Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Sbonelo Cele Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
23 Lungelo Dube Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Velemseni Ndwandwe Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Kagiso Joseph Malinga Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Cape Town City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
53 Shakeel April Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
58 Siphamandla Dondolo Tiền vệ |
16 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Heaven Sereets Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Lefa Aphane Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Jaeden Rhodes Tiền vệ |
14 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
47 Luca Diana-Olario Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Alifeyo Sibusiso Ziba Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Aprocious Petrus Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
57 Cee-Jay Bezuidenhout Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Golden Arrows
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Ryan Moon Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
37 Blessing Andile Mchunu Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
16 David Thokozani Lukhele Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
44 Bongani Cele Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
31 Olwethu Ncube Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Tebogo Tlolane Tiền vệ |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
34 Edward Maova Thủ môn |
14 | 0 | 1 | 1 | 0 | Thủ môn |
41 Nhlanhla Zwane Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
27 Ntsikelelo Nxadi Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Cape Town City
Golden Arrows
VĐQG Nam Phi
Golden Arrows
3 : 2
(2-0)
Cape Town City
VĐQG Nam Phi
Cape Town City
1 : 1
(1-0)
Golden Arrows
VĐQG Nam Phi
Golden Arrows
0 : 1
(0-1)
Cape Town City
Cúp Liên Đoàn Nam Phi
Golden Arrows
3 : 1
(1-1)
Cape Town City
VĐQG Nam Phi
Cape Town City
0 : 0
(0-0)
Golden Arrows
Cape Town City
Golden Arrows
40% 20% 40%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Cape Town City
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/02/2025 |
TS Galaxy Cape Town City |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
27/01/2025 |
Sekhukhune United Cape Town City |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
17/01/2025 |
Cape Town City Richards Bay |
2 1 (1) (1) |
0.92 -0.25 0.87 |
0.88 1.5 0.94 |
T
|
T
|
|
11/01/2025 |
Marumo Gallants FC Cape Town City |
1 0 (1) (0) |
0.95 +0.25 0.85 |
0.89 2.0 0.74 |
B
|
X
|
|
08/01/2025 |
Cape Town City Orlando Pirates |
1 0 (0) (0) |
0.92 +0.75 0.87 |
0.90 2.0 0.86 |
T
|
X
|
Golden Arrows
60% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
33.333333333333% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/02/2025 |
Mamelodi Sundowns Golden Arrows |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Golden Arrows Chippa United |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
18/01/2025 |
Golden Arrows TS Galaxy |
1 1 (1) (1) |
0.95 +0.25 0.85 |
0.84 2.0 0.78 |
T
|
H
|
|
12/01/2025 |
Kaizer Chiefs Golden Arrows |
0 1 (0) (0) |
0.77 -0.75 1.02 |
0.97 2.25 0.75 |
T
|
X
|
|
04/01/2025 |
AmaZulu Golden Arrows |
0 0 (0) (0) |
0.77 -0.25 1.02 |
0.80 2.0 0.82 |
T
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 6
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 5
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 10
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 8
6 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 16