VĐQG Nam Phi - 09/02/2025 13:30
SVĐ: Princess Magogo Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Golden Arrows Royal AM
Golden Arrows 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 Royal AM
Huấn luyện viên:
11
Nduduzo Sibiya
1
Ismail Bin Abdul Rashid Watenga
1
Ismail Bin Abdul Rashid Watenga
1
Ismail Bin Abdul Rashid Watenga
1
Ismail Bin Abdul Rashid Watenga
14
Angelo Van Rooi
14
Angelo Van Rooi
14
Angelo Van Rooi
14
Angelo Van Rooi
14
Angelo Van Rooi
14
Angelo Van Rooi
33
Sera Motebang
32
Xolani Ngcobo
32
Xolani Ngcobo
32
Xolani Ngcobo
32
Xolani Ngcobo
48
Ayabulela Maxwele
48
Ayabulela Maxwele
48
Ayabulela Maxwele
48
Ayabulela Maxwele
48
Ayabulela Maxwele
48
Ayabulela Maxwele
Golden Arrows
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Nduduzo Sibiya Tiền đạo |
17 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
38 Siyanda Mthanti Tiền đạo |
12 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
35 Themba Mantshiyane Hậu vệ |
16 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Angelo Van Rooi Tiền vệ |
13 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Ismail Bin Abdul Rashid Watenga Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
42 Brandon Junior Theron Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Gladwin Shitolo Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Sbonelo Cele Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
23 Lungelo Dube Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Velemseni Ndwandwe Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Kagiso Joseph Malinga Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Royal AM
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Sera Motebang Tiền đạo |
11 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
37 Sbangani Zulu Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Ayanda Jiyane Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
48 Ayabulela Maxwele Tiền vệ |
13 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Xolani Ngcobo Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Khulekani Shezi Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Thabo Matlaba Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
12 Kabelo Mahlasela Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Andile Mpisane Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Sbusiso Magaqa Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
38 Levy Mashiane Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Golden Arrows
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
41 Nhlanhla Zwane Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
27 Ntsikelelo Nxadi Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Ryan Moon Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
37 Blessing Andile Mchunu Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
16 David Thokozani Lukhele Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
44 Bongani Cele Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
31 Olwethu Ncube Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Tebogo Tlolane Tiền vệ |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
34 Edward Maova Thủ môn |
14 | 0 | 1 | 1 | 0 | Thủ môn |
Royal AM
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
43 Sisanda Mbhele Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
45 Sedwyn George Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Mlungisi Sikakane Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Sabelo Sithole Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
40 Aphile Ngobese Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Shadrack Kobedi Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Sanele Radebe Hậu vệ |
5 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
46 Philani Sithebe Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Sabelo Shezi Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Golden Arrows
Royal AM
VĐQG Nam Phi
Royal AM
2 : 3
(1-0)
Golden Arrows
VĐQG Nam Phi
Golden Arrows
1 : 1
(1-0)
Royal AM
VĐQG Nam Phi
Royal AM
1 : 0
(1-0)
Golden Arrows
Nedbank Cup Nam Phi
Golden Arrows
1 : 1
(0-1)
Royal AM
VĐQG Nam Phi
Golden Arrows
1 : 2
(0-0)
Royal AM
Golden Arrows
Royal AM
20% 60% 20%
0% 80% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Golden Arrows
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
50% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/02/2025 |
Cape Town City Golden Arrows |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/02/2025 |
Mamelodi Sundowns Golden Arrows |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Golden Arrows Chippa United |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
18/01/2025 |
Golden Arrows TS Galaxy |
1 1 (1) (1) |
0.95 +0.25 0.85 |
0.84 2.0 0.78 |
T
|
H
|
|
12/01/2025 |
Kaizer Chiefs Golden Arrows |
0 1 (0) (0) |
0.77 -0.75 1.02 |
0.97 2.25 0.75 |
T
|
X
|
Royal AM
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/02/2025 |
Royal AM Stellenbosch |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
Marumo Gallants FC Royal AM |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
27/01/2025 |
Royal AM Milford |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/01/2025 |
Royal AM Orlando Pirates |
0 0 (0) (0) |
0.85 +1.25 0.91 |
0.95 2.5 0.85 |
|||
11/01/2025 |
Chippa United Royal AM |
0 0 (0) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.88 2.0 0.82 |
T
|
X
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 0
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 0
Tất cả
0 Thẻ vàng đối thủ 0
6 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 0