VĐQG Nam Phi - 18/01/2025 13:30
SVĐ: Princess Magogo Stadium
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.95 1/4 0.85
0.84 2.0 0.78
- - -
- - -
3.60 2.87 2.15
0.86 8.25 0.88
- - -
- - -
-0.86 0 0.70
0.94 0.75 0.88
- - -
- - -
4.33 1.90 3.00
- - -
- - -
- - -
-
-
8’
Đang cập nhật
Marks Munyai
-
Siyanda Mthanti
Velemseni Ndwandwe
17’ -
21’
Kganyane Letsoenyo
Victor Letsoalo
-
43’
Đang cập nhật
Nhlanhla Mgaga
-
Đang cập nhật
Lungelo Dube
52’ -
Đang cập nhật
Kagiso Malinga
57’ -
Kagiso Malinga
Ryan Moon
59’ -
63’
Kamogelo Sebelebele
Puso Dithejane
-
69’
Dzenan Zajmovic
Keagan Dolly
-
Siyanda Mthanti
Blessing Mchunu
77’ -
Nduduzo Sibiya
Olwethu Ncube
78’ -
86’
Victor Letsoalo
Damir Sovsic
-
Angelo Van Rooi
Nhlanhla Zwane
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
9
3
52%
48%
4
6
7
17
381
352
9
12
7
5
0
7
Golden Arrows TS Galaxy
Golden Arrows 4-3-3
Huấn luyện viên: Kagisho Evidence Dikgacoi
4-3-3 TS Galaxy
Huấn luyện viên: Adnan Beganović
11
Nduduzo Sibiya
42
Brandon Junior Theron
42
Brandon Junior Theron
42
Brandon Junior Theron
42
Brandon Junior Theron
14
Angelo Van Rooi
14
Angelo Van Rooi
14
Angelo Van Rooi
14
Angelo Van Rooi
14
Angelo Van Rooi
14
Angelo Van Rooi
9
Dženan Zajmović
8
Mlungisi Mbunjana
8
Mlungisi Mbunjana
8
Mlungisi Mbunjana
8
Mlungisi Mbunjana
3
Kganyane Letsoenyo
3
Kganyane Letsoenyo
5
Samukelo Kabini
5
Samukelo Kabini
5
Samukelo Kabini
11
Sphiwe Prince Mahlangu
Golden Arrows
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Nduduzo Sibiya Tiền đạo |
42 | 7 | 5 | 2 | 0 | Tiền đạo |
38 Siyanda Mthanti Tiền đạo |
34 | 2 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
5 Gladwin Shitolo Hậu vệ |
45 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
14 Angelo Van Rooi Tiền vệ |
35 | 1 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
42 Brandon Junior Theron Hậu vệ |
32 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
35 Themba Mantshiyane Hậu vệ |
32 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Kagiso Joseph Malinga Tiền đạo |
14 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Sbonelo Cele Hậu vệ |
34 | 0 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
12 Velemseni Ndwandwe Tiền vệ |
26 | 0 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
1 Ismail Bin Abdul Rashid Watenga Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
23 Lungelo Dube Tiền vệ |
37 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
TS Galaxy
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Dženan Zajmović Tiền vệ |
11 | 2 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
11 Sphiwe Prince Mahlangu Tiền vệ |
21 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Kganyane Letsoenyo Hậu vệ |
14 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Samukelo Kabini Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Mlungisi Mbunjana Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Kamogelo Sebelebele Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Sepana Victor Letsoalo Tiền đạo |
12 | 0 | 1 | 1 | 1 | Tiền đạo |
16 Eliezer Ira Tape Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Marks Munyai Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
25 Kulumani Ndamase Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
28 Nhlanhla Mgaga Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Golden Arrows
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
34 Edward Maova Thủ môn |
13 | 0 | 1 | 1 | 0 | Thủ môn |
41 Nhlanhla Zwane Tiền vệ |
40 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
27 Ntsikelelo Nxadi Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Ryan Moon Tiền đạo |
32 | 4 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
37 Blessing Andile Mchunu Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
16 David Thokozani Lukhele Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
44 Bongani Cele Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
31 Olwethu Ncube Tiền vệ |
39 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Tebogo Tlolane Tiền vệ |
28 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
TS Galaxy
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
45 Lebone Seema Tiền đạo |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 Sphesihle Maduna Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Jiri Ciupa Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
35 Lindokuhle John Mbatha Tiền vệ |
19 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Damir Šovšić Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Thamsanqa Tshiamo Masiya Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Puso Dithejane Hậu vệ |
17 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
2 Mpho Mvelase Hậu vệ |
19 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
40 Keagan Dolly Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Golden Arrows
TS Galaxy
Nedbank Cup Nam Phi
Golden Arrows
1 : 2
(1-1)
TS Galaxy
VĐQG Nam Phi
TS Galaxy
3 : 1
(2-1)
Golden Arrows
VĐQG Nam Phi
Golden Arrows
0 : 2
(0-0)
TS Galaxy
VĐQG Nam Phi
TS Galaxy
4 : 0
(2-0)
Golden Arrows
VĐQG Nam Phi
Golden Arrows
0 : 0
(0-0)
TS Galaxy
Golden Arrows
TS Galaxy
20% 60% 20%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Golden Arrows
40% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/01/2025 |
Kaizer Chiefs Golden Arrows |
0 1 (0) (0) |
0.77 -0.75 1.02 |
0.97 2.25 0.75 |
T
|
X
|
|
04/01/2025 |
AmaZulu Golden Arrows |
0 0 (0) (0) |
0.77 -0.25 1.02 |
0.80 2.0 0.82 |
T
|
X
|
|
28/12/2024 |
Golden Arrows Polokwane City |
0 0 (0) (0) |
0.91 +0 0.94 |
0.85 1.75 0.97 |
H
|
X
|
|
14/12/2024 |
Golden Arrows Richards Bay |
0 1 (0) (0) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.83 2.0 0.79 |
B
|
X
|
|
10/12/2024 |
Orlando Pirates Golden Arrows |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
TS Galaxy
40% Thắng
40% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/01/2025 |
TS Galaxy Magesi |
0 0 (0) (0) |
1.02 -1.0 0.77 |
0.92 2.0 0.91 |
B
|
X
|
|
29/12/2024 |
Royal AM TS Galaxy |
1 3 (0) (2) |
0.97 +0.25 0.82 |
0.86 2.0 0.76 |
T
|
T
|
|
16/12/2024 |
TS Galaxy Kaizer Chiefs |
1 1 (1) (0) |
1.05 +0 0.77 |
0.84 2.0 0.92 |
H
|
H
|
|
07/12/2024 |
TS Galaxy AmaZulu |
1 0 (0) (0) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.75 1.75 0.97 |
T
|
X
|
|
01/12/2024 |
Polokwane City TS Galaxy |
1 1 (0) (1) |
0.78 +0 0.94 |
0.88 1.75 0.88 |
H
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 7
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 10
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 6
7 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 17