VĐQG Nam Phi - 28/12/2024 13:30
SVĐ: Princess Magogo Stadium
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.91 0 0.94
0.85 1.75 0.97
- - -
- - -
2.60 2.90 2.62
0.85 8.5 0.85
- - -
- - -
0.92 0 0.90
0.87 0.75 0.87
- - -
- - -
3.50 1.83 3.60
- - -
- - -
- - -
-
-
46’
Cole Alexander
Puleng Tlolane
-
53’
Raymond Daniels
Tshabalala Sibusiso
-
66’
Oswin Appollis
Stevens Goovadia
-
Ryan Moon
Kagiso Malinga
79’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
2
58%
42%
6
3
10
12
535
390
10
13
3
6
1
1
Golden Arrows Polokwane City
Golden Arrows 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Elliot Mabhuti Khenyeza
4-2-3-1 Polokwane City
Huấn luyện viên: Phuti Johnson Mohafe
11
Nduduzo Sibiya
14
Angelo Van Rooi
14
Angelo Van Rooi
14
Angelo Van Rooi
14
Angelo Van Rooi
38
Siyanda Mthanti
38
Siyanda Mthanti
5
Gladwin Shitolo
5
Gladwin Shitolo
5
Gladwin Shitolo
9
Ryan Moon
4
Bulelani Nikani
12
Cole Alexander
12
Cole Alexander
12
Cole Alexander
12
Cole Alexander
14
Ndamulelo Maphangule
14
Ndamulelo Maphangule
7
Mokibelo Simon Ramabu
7
Mokibelo Simon Ramabu
7
Mokibelo Simon Ramabu
11
Oswin Appollis
Golden Arrows
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Nduduzo Sibiya Tiền vệ |
39 | 7 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Ryan Moon Tiền đạo |
29 | 4 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
38 Siyanda Mthanti Tiền vệ |
31 | 2 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 Gladwin Shitolo Hậu vệ |
42 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
14 Angelo Van Rooi Tiền vệ |
32 | 1 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
35 Themba Mantshiyane Hậu vệ |
29 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
30 Sbonelo Cele Hậu vệ |
31 | 0 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
12 Velemseni Ndwandwe Tiền vệ |
23 | 0 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
1 Ismail Watenga Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
33 Keenan Phillips Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Lungelo Dube Tiền vệ |
34 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Polokwane City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Bulelani Nikani Hậu vệ |
15 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
11 Oswin Appollis Tiền vệ |
14 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Ndamulelo Maphangule Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
7 Mokibelo Simon Ramabu Tiền vệ |
11 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Cole Alexander Tiền vệ |
14 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Manuel Kambala Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Manuel Sapunga Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Sinhle Makhubela Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
34 Lebohang Petrus Nkaki Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
33 Langelihle Ndlovu Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Raymond Daniels Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Golden Arrows
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Tebogo Tlolane Tiền vệ |
25 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
41 Nhlanhla Zwane Tiền vệ |
37 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
24 Nqobeko Dlamini Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
50 Menzi Masuku Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Sicelokuhle Hlatshwayo Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Thokozani Lukhele Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
34 Edward Maova Thủ môn |
10 | 0 | 1 | 1 | 0 | Thủ môn |
31 Olwethu Ncube Tiền vệ |
36 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Kagiso Malinga Tiền đạo |
11 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Polokwane City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Francious Baloyi Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Puleng Tlolane Tiền đạo |
12 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
29 Tshabalala Sibusiso Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
50 Brian Bwire Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Stevens Goovadia Tiền vệ |
10 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Bonginkosi Dlamini Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
31 Sabelo Motsa Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
47 Monty Batlhabane Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Thato Reabetswe Letshedi Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Golden Arrows
Polokwane City
VĐQG Nam Phi
Polokwane City
0 : 1
(0-0)
Golden Arrows
VĐQG Nam Phi
Golden Arrows
3 : 2
(3-1)
Polokwane City
Cúp Liên Đoàn Nam Phi
Golden Arrows
1 : 0
(0-0)
Polokwane City
Golden Arrows
Polokwane City
20% 40% 40%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Golden Arrows
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
Golden Arrows Richards Bay |
0 1 (0) (0) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.83 2.0 0.79 |
B
|
X
|
|
10/12/2024 |
Orlando Pirates Golden Arrows |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/12/2024 |
Golden Arrows Cape Town City |
3 2 (2) (0) |
0.92 +0.25 0.87 |
0.82 2.0 0.77 |
T
|
T
|
|
26/11/2024 |
Royal AM Golden Arrows |
2 3 (1) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.91 2.0 0.92 |
T
|
T
|
|
30/10/2024 |
Golden Arrows SuperSport United |
0 0 (0) (0) |
1.05 +0.25 0.75 |
0.80 2.0 0.80 |
T
|
X
|
Polokwane City
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/12/2024 |
Polokwane City Marumo Gallants FC |
1 0 (1) (0) |
0.92 -0.5 0.87 |
0.81 2.0 0.81 |
T
|
X
|
|
08/12/2024 |
Polokwane City Kaizer Chiefs |
2 0 (1) (0) |
0.77 +0.25 1.02 |
0.90 2.0 0.88 |
T
|
H
|
|
01/12/2024 |
Polokwane City TS Galaxy |
1 1 (0) (1) |
0.78 +0 0.94 |
0.88 1.75 0.88 |
H
|
T
|
|
27/11/2024 |
Cape Town City Polokwane City |
1 0 (0) (0) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.90 2.0 0.70 |
B
|
X
|
|
06/11/2024 |
Mamelodi Sundowns Polokwane City |
2 0 (1) (0) |
0.99 -1.0 0.79 |
0.79 2.25 0.97 |
B
|
X
|
Sân nhà
10 Thẻ vàng đối thủ 9
6 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 19
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
4 Tổng 7
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 12
9 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
13 Tổng 26