VĐQG Nam Phi - 02/02/2025 15:30
SVĐ: Loftus Versfeld Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Mamelodi Sundowns Golden Arrows
Mamelodi Sundowns 3-4-2-1
Huấn luyện viên:
3-4-2-1 Golden Arrows
Huấn luyện viên:
10
Lucas Ribeiro Costa
21
Sphelele Mkhulise
21
Sphelele Mkhulise
21
Sphelele Mkhulise
25
Khuliso Johnson Mudau
25
Khuliso Johnson Mudau
25
Khuliso Johnson Mudau
25
Khuliso Johnson Mudau
38
Peter Shalulile
38
Peter Shalulile
13
Iqraam Rayners
11
Nduduzo Sibiya
1
Ismail Bin Abdul Rashid Watenga
1
Ismail Bin Abdul Rashid Watenga
1
Ismail Bin Abdul Rashid Watenga
1
Ismail Bin Abdul Rashid Watenga
14
Angelo Van Rooi
14
Angelo Van Rooi
14
Angelo Van Rooi
14
Angelo Van Rooi
14
Angelo Van Rooi
14
Angelo Van Rooi
Mamelodi Sundowns
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Lucas Ribeiro Costa Tiền đạo |
22 | 6 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
13 Iqraam Rayners Tiền đạo |
21 | 5 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
38 Peter Shalulile Tiền đạo |
25 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Sphelele Mkhulise Tiền vệ |
24 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
25 Khuliso Johnson Mudau Tiền vệ |
17 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Denis Masinde Onyango Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 0 | 1 | Thủ môn |
42 Malibongwe Prince Khoza Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Gomolemo Grant Kekana Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Divine Lunga Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Marcelo Ivan Allende Bravo Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Teboho Mokoena Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Golden Arrows
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Nduduzo Sibiya Tiền đạo |
17 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
38 Siyanda Mthanti Tiền đạo |
12 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
35 Themba Mantshiyane Hậu vệ |
16 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Angelo Van Rooi Tiền vệ |
13 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Ismail Bin Abdul Rashid Watenga Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
42 Brandon Junior Theron Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Gladwin Shitolo Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Sbonelo Cele Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
23 Lungelo Dube Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Velemseni Ndwandwe Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Kagiso Joseph Malinga Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Mamelodi Sundowns
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Arthur de Oliveira Sales Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
36 Jody February Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Bathusi Jurry Aubaas Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
43 Kutlwano Letlhaku Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Thapelo James Morena Hậu vệ |
23 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Neo Maema Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Terrence Mashego Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Tashreeq Matthews Tiền vệ |
12 | 1 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Mosa Lebusa Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Golden Arrows
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 David Thokozani Lukhele Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
44 Bongani Cele Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
31 Olwethu Ncube Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Tebogo Tlolane Tiền vệ |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
34 Edward Maova Thủ môn |
14 | 0 | 1 | 1 | 0 | Thủ môn |
41 Nhlanhla Zwane Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
27 Ntsikelelo Nxadi Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Ryan Moon Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
37 Blessing Andile Mchunu Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Mamelodi Sundowns
Golden Arrows
Cúp Liên Đoàn Nam Phi
Mamelodi Sundowns
5 : 0
(2-0)
Golden Arrows
VĐQG Nam Phi
Golden Arrows
0 : 0
(0-0)
Mamelodi Sundowns
VĐQG Nam Phi
Mamelodi Sundowns
4 : 0
(3-0)
Golden Arrows
VĐQG Nam Phi
Golden Arrows
1 : 1
(1-0)
Mamelodi Sundowns
VĐQG Nam Phi
Mamelodi Sundowns
2 : 1
(1-0)
Golden Arrows
Mamelodi Sundowns
Golden Arrows
40% 20% 40%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Mamelodi Sundowns
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Mamelodi Sundowns Sibanye Golden Stars |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/01/2025 |
Magesi Mamelodi Sundowns |
1 2 (1) (0) |
1.05 +1.0 0.75 |
0.87 2.0 0.91 |
H
|
T
|
|
19/01/2025 |
Mamelodi Sundowns FAR Rabat |
1 1 (1) (0) |
0.97 -1.0 0.87 |
0.92 2.25 0.72 |
B
|
X
|
|
11/01/2025 |
Maniema Union Mamelodi Sundowns |
1 2 (1) (0) |
1.00 +0.5 0.85 |
0.81 2.0 0.81 |
T
|
T
|
|
04/01/2025 |
Raja Casablanca Mamelodi Sundowns |
1 0 (1) (0) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.81 2.0 0.81 |
B
|
X
|
Golden Arrows
60% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
25% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Golden Arrows Chippa United |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
18/01/2025 |
Golden Arrows TS Galaxy |
1 1 (1) (1) |
0.95 +0.25 0.85 |
0.84 2.0 0.78 |
T
|
H
|
|
12/01/2025 |
Kaizer Chiefs Golden Arrows |
0 1 (0) (0) |
0.77 -0.75 1.02 |
0.97 2.25 0.75 |
T
|
X
|
|
04/01/2025 |
AmaZulu Golden Arrows |
0 0 (0) (0) |
0.77 -0.25 1.02 |
0.80 2.0 0.82 |
T
|
X
|
|
28/12/2024 |
Golden Arrows Polokwane City |
0 0 (0) (0) |
0.91 +0 0.94 |
0.85 1.75 0.97 |
H
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 3
0 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 6
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 5
7 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
3 Thẻ đỏ đội 2
22 Tổng 10
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 8
7 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
3 Thẻ đỏ đội 2
23 Tổng 16