GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

VĐQG Nam Phi - 02/02/2025 15:30

SVĐ: Loftus Versfeld Stadium

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:30 02/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Loftus Versfeld Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Mamelodi Sundowns Golden Arrows

Đội hình

Mamelodi Sundowns 3-4-2-1

Huấn luyện viên:

Mamelodi Sundowns VS Golden Arrows

3-4-2-1 Golden Arrows

Huấn luyện viên:

10

Lucas Ribeiro Costa

21

Sphelele Mkhulise

21

Sphelele Mkhulise

21

Sphelele Mkhulise

25

Khuliso Johnson Mudau

25

Khuliso Johnson Mudau

25

Khuliso Johnson Mudau

25

Khuliso Johnson Mudau

38

Peter Shalulile

38

Peter Shalulile

13

Iqraam Rayners

11

Nduduzo Sibiya

1

Ismail Bin Abdul Rashid Watenga

1

Ismail Bin Abdul Rashid Watenga

1

Ismail Bin Abdul Rashid Watenga

1

Ismail Bin Abdul Rashid Watenga

14

Angelo Van Rooi

14

Angelo Van Rooi

14

Angelo Van Rooi

14

Angelo Van Rooi

14

Angelo Van Rooi

14

Angelo Van Rooi

Đội hình xuất phát

Mamelodi Sundowns

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Lucas Ribeiro Costa Tiền đạo

22 6 3 4 0 Tiền đạo

13

Iqraam Rayners Tiền đạo

21 5 1 0 0 Tiền đạo

38

Peter Shalulile Tiền đạo

25 3 0 0 0 Tiền đạo

21

Sphelele Mkhulise Tiền vệ

24 2 0 3 0 Tiền vệ

25

Khuliso Johnson Mudau Tiền vệ

17 1 1 0 0 Tiền vệ

1

Denis Masinde Onyango Thủ môn

25 0 0 0 1 Thủ môn

42

Malibongwe Prince Khoza Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Gomolemo Grant Kekana Hậu vệ

18 0 0 0 0 Hậu vệ

29

Divine Lunga Hậu vệ

16 0 0 1 0 Hậu vệ

11

Marcelo Ivan Allende Bravo Tiền vệ

21 0 0 1 0 Tiền vệ

4

Teboho Mokoena Tiền vệ

17 0 0 3 0 Tiền vệ

Golden Arrows

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Nduduzo Sibiya Tiền đạo

17 2 1 0 0 Tiền đạo

38

Siyanda Mthanti Tiền đạo

12 1 1 0 0 Tiền đạo

35

Themba Mantshiyane Hậu vệ

16 0 1 0 0 Hậu vệ

14

Angelo Van Rooi Tiền vệ

13 0 1 0 0 Tiền vệ

1

Ismail Bin Abdul Rashid Watenga Thủ môn

9 0 0 0 0 Thủ môn

42

Brandon Junior Theron Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Gladwin Shitolo Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ

30

Sbonelo Cele Hậu vệ

15 0 0 2 0 Hậu vệ

23

Lungelo Dube Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

12

Velemseni Ndwandwe Tiền vệ

12 0 0 1 0 Tiền vệ

7

Kagiso Joseph Malinga Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Mamelodi Sundowns

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Arthur de Oliveira Sales Tiền đạo

18 0 0 0 0 Tiền đạo

36

Jody February Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

15

Bathusi Jurry Aubaas Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

43

Kutlwano Letlhaku Tiền vệ

15 1 0 0 0 Tiền vệ

27

Thapelo James Morena Hậu vệ

23 1 1 0 0 Hậu vệ

12

Neo Maema Tiền vệ

18 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Terrence Mashego Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Tashreeq Matthews Tiền vệ

12 1 4 0 0 Tiền vệ

5

Mosa Lebusa Hậu vệ

16 1 0 0 0 Hậu vệ

Golden Arrows

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

David Thokozani Lukhele Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

44

Bongani Cele Tiền vệ

8 0 0 1 0 Tiền vệ

31

Olwethu Ncube Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Tebogo Tlolane Tiền vệ

8 1 0 0 0 Tiền vệ

34

Edward Maova Thủ môn

14 0 1 1 0 Thủ môn

41

Nhlanhla Zwane Tiền vệ

17 0 0 1 0 Tiền vệ

27

Ntsikelelo Nxadi Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

9

Ryan Moon Tiền đạo

10 0 0 0 0 Tiền đạo

37

Blessing Andile Mchunu Tiền đạo

9 0 0 2 0 Tiền đạo

Mamelodi Sundowns

Golden Arrows

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Mamelodi Sundowns: 3T - 2H - 0B) (Golden Arrows: 0T - 2H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
19/10/2024

Cúp Liên Đoàn Nam Phi

Mamelodi Sundowns

5 : 0

(2-0)

Golden Arrows

08/05/2024

VĐQG Nam Phi

Golden Arrows

0 : 0

(0-0)

Mamelodi Sundowns

15/08/2023

VĐQG Nam Phi

Mamelodi Sundowns

4 : 0

(3-0)

Golden Arrows

12/04/2023

VĐQG Nam Phi

Golden Arrows

1 : 1

(1-0)

Mamelodi Sundowns

10/09/2022

VĐQG Nam Phi

Mamelodi Sundowns

2 : 1

(1-0)

Golden Arrows

Phong độ gần nhất

Mamelodi Sundowns

Phong độ

Golden Arrows

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 60% 20%

1.0
TB bàn thắng
0.4
0.8
TB bàn thua
0.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Mamelodi Sundowns

20% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Nedbank Cup Nam Phi

25/01/2025

Mamelodi Sundowns

Sibanye Golden Stars

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Nam Phi

22/01/2025

Magesi

Mamelodi Sundowns

1 2

(1) (0)

1.05 +1.0 0.75

0.87 2.0 0.91

H
T

CAF Champions League

19/01/2025

Mamelodi Sundowns

FAR Rabat

1 1

(1) (0)

0.97 -1.0 0.87

0.92 2.25 0.72

B
X

CAF Champions League

11/01/2025

Maniema Union

Mamelodi Sundowns

1 2

(1) (0)

1.00 +0.5 0.85

0.81 2.0 0.81

T
T

CAF Champions League

04/01/2025

Raja Casablanca

Mamelodi Sundowns

1 0

(1) (0)

1.00 -0.25 0.85

0.81 2.0 0.81

B
X

Golden Arrows

60% Thắng

20% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

25% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Nedbank Cup Nam Phi

25/01/2025

Golden Arrows

Chippa United

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Nam Phi

18/01/2025

Golden Arrows

TS Galaxy

1 1

(1) (1)

0.95 +0.25 0.85

0.84 2.0 0.78

T
H

VĐQG Nam Phi

12/01/2025

Kaizer Chiefs

Golden Arrows

0 1

(0) (0)

0.77 -0.75 1.02

0.97 2.25 0.75

T
X

VĐQG Nam Phi

04/01/2025

AmaZulu

Golden Arrows

0 0

(0) (0)

0.77 -0.25 1.02

0.80 2.0 0.82

T
X

VĐQG Nam Phi

28/12/2024

Golden Arrows

Polokwane City

0 0

(0) (0)

0.91 +0 0.94

0.85 1.75 0.97

H
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 3

0 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

1 Tổng 6

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 5

7 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

3 Thẻ đỏ đội 2

22 Tổng 10

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 8

7 Thẻ vàng đội 11

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

3 Thẻ đỏ đội 2

23 Tổng 16

Thống kê trên 5 trận gần nhất