Nedbank Cup Nam Phi - 25/01/2025 13:00
SVĐ: Princess Magogo Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Golden Arrows Chippa United
Golden Arrows 4-3-3
Huấn luyện viên: Kagisho Evidence Dikgacoi
4-3-3 Chippa United
Huấn luyện viên: Thabo September
11
Nduduzo Sibiya
1
Ismail Bin Abdul Rashid Watenga
1
Ismail Bin Abdul Rashid Watenga
1
Ismail Bin Abdul Rashid Watenga
1
Ismail Bin Abdul Rashid Watenga
14
Angelo Van Rooi
14
Angelo Van Rooi
14
Angelo Van Rooi
14
Angelo Van Rooi
14
Angelo Van Rooi
14
Angelo Van Rooi
9
Bienvenu Eva Nga
33
Justice Chabalala
33
Justice Chabalala
33
Justice Chabalala
33
Justice Chabalala
33
Justice Chabalala
33
Justice Chabalala
33
Justice Chabalala
33
Justice Chabalala
15
Andile Ernest Jali
15
Andile Ernest Jali
Golden Arrows
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Nduduzo Sibiya Tiền đạo |
17 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
38 Siyanda Mthanti Tiền đạo |
12 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
35 Themba Mantshiyane Hậu vệ |
16 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Angelo Van Rooi Tiền vệ |
13 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Ismail Bin Abdul Rashid Watenga Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
42 Brandon Junior Theron Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Gladwin Shitolo Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Sbonelo Cele Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
23 Lungelo Dube Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Velemseni Ndwandwe Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Kagiso Joseph Malinga Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Chippa United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Bienvenu Eva Nga Tiền đạo |
17 | 4 | 1 | 2 | 1 | Tiền đạo |
15 Andile Ernest Jali Tiền vệ |
11 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Ayabulela Konqobe Tiền vệ |
16 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Thabo Makhele Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Justice Chabalala Hậu vệ |
18 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
14 Sinoxolo Kwayiba Tiền đạo |
16 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
32 Darren Johnson Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Sergio Kammies Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
3 Azola Ntsabo Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Aphelele Teto Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Azola Matrose Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Golden Arrows
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Ryan Moon Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
37 Blessing Andile Mchunu Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
16 David Thokozani Lukhele Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
44 Bongani Cele Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
31 Olwethu Ncube Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Tebogo Tlolane Tiền vệ |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
34 Edward Maova Thủ môn |
14 | 0 | 1 | 1 | 0 | Thủ môn |
41 Nhlanhla Zwane Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
27 Ntsikelelo Nxadi Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Chippa United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 G. Philander Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Craig Martin Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 Seun Ndlovu Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Thabang Molaoa Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
31 Lukhanyo July Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Ronaldo Maarman Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Papama Tyongwana Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Aviwe Mqokozo Tiền đạo |
15 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Boy John Madingwana Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Golden Arrows
Chippa United
VĐQG Nam Phi
Chippa United
2 : 0
(1-0)
Golden Arrows
VĐQG Nam Phi
Golden Arrows
1 : 1
(0-1)
Chippa United
VĐQG Nam Phi
Chippa United
2 : 0
(1-0)
Golden Arrows
VĐQG Nam Phi
Chippa United
0 : 0
(0-0)
Golden Arrows
VĐQG Nam Phi
Golden Arrows
3 : 2
(3-0)
Chippa United
Golden Arrows
Chippa United
20% 60% 20%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Golden Arrows
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
20% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Golden Arrows TS Galaxy |
1 1 (1) (1) |
0.95 +0.25 0.85 |
0.84 2.0 0.78 |
T
|
H
|
|
12/01/2025 |
Kaizer Chiefs Golden Arrows |
0 1 (0) (0) |
0.77 -0.75 1.02 |
0.97 2.25 0.75 |
T
|
X
|
|
04/01/2025 |
AmaZulu Golden Arrows |
0 0 (0) (0) |
0.77 -0.25 1.02 |
0.80 2.0 0.82 |
T
|
X
|
|
28/12/2024 |
Golden Arrows Polokwane City |
0 0 (0) (0) |
0.91 +0 0.94 |
0.85 1.75 0.97 |
H
|
X
|
|
14/12/2024 |
Golden Arrows Richards Bay |
0 1 (0) (0) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.83 2.0 0.79 |
B
|
X
|
Chippa United
0% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Chippa United Marumo Gallants FC |
2 2 (2) (1) |
0.92 -0.25 0.87 |
0.76 1.75 0.96 |
B
|
T
|
|
11/01/2025 |
Chippa United Royal AM |
0 0 (0) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.88 2.0 0.82 |
B
|
X
|
|
29/12/2024 |
Kaizer Chiefs Chippa United |
1 0 (1) (0) |
0.95 -0.75 0.85 |
0.82 2.0 0.96 |
B
|
X
|
|
14/12/2024 |
Chippa United Cape Town City |
0 1 (0) (0) |
0.95 +0 0.90 |
0.69 1.75 0.96 |
B
|
X
|
|
10/12/2024 |
Mamelodi Sundowns Chippa United |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 8
5 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 15
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 2
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 5
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 10
10 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 20