Chippa United
Thuộc giải đấu: VĐQG Nam Phi
Thành phố: Châu Phi
Năm thành lập: 0
Huấn luyện viên: Kwanele Kopo
Sân vận động: Nelson Mandela Bay Stadium
18/01
Chippa United
Marumo Gallants FC
2 : 2
2 : 1
Marumo Gallants FC
0.92 -0.25 0.87
0.76 1.75 0.96
0.76 1.75 0.96
11/01
Chippa United
Royal AM
0 : 0
0 : 0
Royal AM
0.80 -0.25 1.00
0.88 2.0 0.82
0.88 2.0 0.82
29/12
Kaizer Chiefs
Chippa United
1 : 0
1 : 0
Chippa United
0.95 -0.75 0.85
0.82 2.0 0.96
0.82 2.0 0.96
14/12
Chippa United
Cape Town City
0 : 1
0 : 0
Cape Town City
0.95 +0 0.90
0.69 1.75 0.96
0.69 1.75 0.96
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
8 Elmo Kambindu Tiền đạo |
44 | 5 | 3 | 7 | 2 | 32 | Tiền đạo |
24 Ayabulela Konqobe Hậu vệ |
72 | 2 | 4 | 1 | 0 | 29 | Hậu vệ |
6 Brooklyn Poggenpoel Tiền vệ |
61 | 1 | 1 | 8 | 0 | 26 | Tiền vệ |
32 Stanley Bobo Nwabali Thủ môn |
62 | 0 | 1 | 12 | 0 | Thủ môn | |
25 Sergio Kammies Hậu vệ |
67 | 0 | 4 | 12 | 1 | 27 | Hậu vệ |
45 Aviwe Mqokozo Tiền đạo |
49 | 0 | 1 | 2 | 0 | 24 | Tiền đạo |
0 Kewen Prince Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn | |
0 Zanoxolo Mduli Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 31 | Hậu vệ |
22 Papama Tyongwana Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ | |
0 Ridwaan Cerfonteyn Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |