GIẢI ĐẤU
15
GIẢI ĐẤU

Chippa United

Thuộc giải đấu: VĐQG Nam Phi

Thành phố: Châu Phi

Năm thành lập: 0

Huấn luyện viên: Kwanele Kopo

Sân vận động: Nelson Mandela Bay Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

18/02

0-0

18/02

Cape Town City

Cape Town City

Chippa United

Chippa United

0 : 0

0 : 0

Chippa United

Chippa United

0-0

08/02

4-8

08/02

TS Galaxy

TS Galaxy

Chippa United

Chippa United

2 : 1

1 : 1

Chippa United

Chippa United

4-8

04/02

0-0

04/02

Magesi

Magesi

Chippa United

Chippa United

0 : 0

0 : 0

Chippa United

Chippa United

0-0

01/02

0-0

01/02

Polokwane City

Polokwane City

Chippa United

Chippa United

0 : 0

0 : 0

Chippa United

Chippa United

0-0

25/01

0-0

25/01

Golden Arrows

Golden Arrows

Chippa United

Chippa United

0 : 0

0 : 0

Chippa United

Chippa United

0-0

18/01

5-5

18/01

Chippa United

Chippa United

Marumo Gallants FC

Marumo Gallants FC

2 : 2

2 : 1

Marumo Gallants FC

Marumo Gallants FC

5-5

0.92 -0.25 0.87

0.76 1.75 0.96

0.76 1.75 0.96

11/01

0-0

11/01

Chippa United

Chippa United

Royal AM

Royal AM

0 : 0

0 : 0

Royal AM

Royal AM

0-0

0.80 -0.25 1.00

0.88 2.0 0.82

0.88 2.0 0.82

29/12

9-2

29/12

Kaizer Chiefs

Kaizer Chiefs

Chippa United

Chippa United

1 : 0

1 : 0

Chippa United

Chippa United

9-2

0.95 -0.75 0.85

0.82 2.0 0.96

0.82 2.0 0.96

14/12

8-3

14/12

Chippa United

Chippa United

Cape Town City

Cape Town City

0 : 1

0 : 0

Cape Town City

Cape Town City

8-3

0.95 +0 0.90

0.69 1.75 0.96

0.69 1.75 0.96

10/12

0-0

10/12

Mamelodi Sundowns

Mamelodi Sundowns

Chippa United

Chippa United

0 : 0

0 : 0

Chippa United

Chippa United

0-0

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

8

Elmo Kambindu Tiền đạo

44 5 3 7 2 32 Tiền đạo

24

Ayabulela Konqobe Hậu vệ

72 2 4 1 0 29 Hậu vệ

6

Brooklyn Poggenpoel Tiền vệ

61 1 1 8 0 26 Tiền vệ

32

Stanley Bobo Nwabali Thủ môn

62 0 1 12 0 Thủ môn

25

Sergio Kammies Hậu vệ

67 0 4 12 1 27 Hậu vệ

45

Aviwe Mqokozo Tiền đạo

49 0 1 2 0 24 Tiền đạo

0

Kewen Prince Thủ môn

5 0 0 0 0 Thủ môn

0

Zanoxolo Mduli Hậu vệ

5 0 0 0 0 31 Hậu vệ

22

Papama Tyongwana Tiền vệ

8 0 0 2 0 Tiền vệ

0

Ridwaan Cerfonteyn Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ