VĐQG Nam Phi - 11/01/2025 15:45
SVĐ: Nelson Mandela Bay Stadium
0 : 0
Trận đấu bị hoãn
0.80 -1 3/4 1.00
0.88 2.0 0.82
- - -
- - -
2.10 3.00 3.50
-0.95 9.5 0.70
- - -
- - -
- - -
0.78 0.75 0.92
- - -
- - -
2.87 1.83 4.33
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Chippa United Royal AM
Chippa United 4-4-1-1
Huấn luyện viên: Kwanele Kopo
4-4-1-1 Royal AM
Huấn luyện viên: John Maduka
9
Bienvenu Eva Nga
15
Andile Ernest Jali
15
Andile Ernest Jali
15
Andile Ernest Jali
15
Andile Ernest Jali
15
Andile Ernest Jali
15
Andile Ernest Jali
15
Andile Ernest Jali
15
Andile Ernest Jali
14
Sinoxolo Kwayiba
14
Sinoxolo Kwayiba
14
Thabo Matlaba
38
Levy Mashiane
38
Levy Mashiane
38
Levy Mashiane
38
Levy Mashiane
31
Ayanda Jiyane
31
Ayanda Jiyane
31
Ayanda Jiyane
31
Ayanda Jiyane
31
Ayanda Jiyane
31
Ayanda Jiyane
Chippa United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Bienvenu Eva Nga Tiền đạo |
27 | 6 | 4 | 3 | 1 | Tiền đạo |
14 Sinoxolo Kwayiba Tiền đạo |
30 | 4 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
33 Justice Chabalala Hậu vệ |
45 | 3 | 2 | 10 | 0 | Hậu vệ |
24 Ayabulela Konqobe Tiền vệ |
38 | 2 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Andile Ernest Jali Tiền vệ |
10 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Thabo Makhele Hậu vệ |
37 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Sergio Kammies Hậu vệ |
39 | 0 | 3 | 9 | 1 | Hậu vệ |
32 Darren Johnson Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Azola Ntsabo Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
26 Aphelele Teto Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Azola Matrose Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Royal AM
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Thabo Matlaba Hậu vệ |
40 | 4 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
33 Sera Motebang Tiền đạo |
32 | 3 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
15 Khulekani Shezi Hậu vệ |
27 | 2 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
31 Ayanda Jiyane Hậu vệ |
35 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
38 Levy Mashiane Tiền vệ |
22 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
37 Sbangani Zulu Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Kabelo Mahlasela Tiền vệ |
39 | 0 | 4 | 7 | 0 | Tiền vệ |
48 Ayabulela Maxwele Tiền vệ |
30 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Xolani Ngcobo Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
10 Andile Mpisane Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Sbusiso Magaqa Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
Chippa United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
31 Lukhanyo July Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Ronaldo Maarman Tiền vệ |
28 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
22 Papama Tyongwana Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
12 Aviwe Mqokozo Tiền đạo |
33 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
28 Boy John Madingwana Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 G. Philander Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Craig Martin Tiền vệ |
42 | 5 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
5 Seun Ndlovu Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Thabang Molaoa Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Royal AM
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
46 Philani Sithebe Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Sabelo Shezi Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
43 Sisanda Mbhele Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
45 Sedwyn George Tiền đạo |
28 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
29 Mlungisi Sikakane Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Sabelo Sithole Tiền vệ |
35 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
40 Aphile Ngobese Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Shadrack Kobedi Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
18 Sanele Radebe Hậu vệ |
10 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Chippa United
Royal AM
VĐQG Nam Phi
Royal AM
0 : 0
(0-0)
Chippa United
VĐQG Nam Phi
Chippa United
2 : 3
(1-1)
Royal AM
VĐQG Nam Phi
Royal AM
1 : 1
(1-0)
Chippa United
VĐQG Nam Phi
Chippa United
1 : 3
(0-2)
Royal AM
VĐQG Nam Phi
Chippa United
2 : 2
(2-1)
Royal AM
Chippa United
Royal AM
60% 20% 20%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Chippa United
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
25% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/12/2024 |
Kaizer Chiefs Chippa United |
1 0 (1) (0) |
0.95 -0.75 0.85 |
0.82 2.0 0.96 |
B
|
X
|
|
14/12/2024 |
Chippa United Cape Town City |
0 1 (0) (0) |
0.95 +0 0.90 |
0.69 1.75 0.96 |
B
|
X
|
|
10/12/2024 |
Mamelodi Sundowns Chippa United |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
30/11/2024 |
Chippa United Magesi |
2 0 (2) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.89 2.0 0.71 |
T
|
H
|
|
26/11/2024 |
Chippa United SuperSport United |
0 0 (0) (0) |
1.10 +0 0.66 |
0.80 1.75 0.83 |
H
|
X
|
Royal AM
0% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/12/2024 |
Royal AM TS Galaxy |
1 3 (0) (2) |
0.97 +0.25 0.82 |
0.86 2.0 0.76 |
B
|
T
|
|
13/12/2024 |
AmaZulu Royal AM |
2 1 (1) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.82 2.0 0.80 |
B
|
T
|
|
10/12/2024 |
Stellenbosch Royal AM |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
30/11/2024 |
Kaizer Chiefs Royal AM |
2 2 (2) (0) |
0.88 +0.25 0.96 |
0.90 2.0 0.88 |
B
|
T
|
|
26/11/2024 |
Royal AM Golden Arrows |
2 3 (1) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.91 2.0 0.92 |
B
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 7
7 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 10
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 9
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 12
10 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 19