VĐQG Nam Phi - 14/12/2024 15:45
SVĐ: Buffalo City Stadium
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.95 0 0.90
0.69 1.75 0.96
- - -
- - -
2.90 2.80 2.50
0.85 8.5 0.85
- - -
- - -
0.92 0 0.89
0.92 0.75 0.89
- - -
- - -
3.75 1.83 3.40
- - -
- - -
- - -
-
-
30’
Đang cập nhật
Tshegofatso Nyama
-
46’
Prins Menelik Tjiueza
Kayden Francis
-
Đang cập nhật
C. Martin
48’ -
Đang cập nhật
S. Ndlovu
51’ -
A. Mqokozo
A. Teto
58’ -
70’
Gabriel Amato
Thabo Nodada
-
72’
Đang cập nhật
Thamsanqa Mkhize
-
B. Eva Nga
E. Kambindu
73’ -
82’
Domingo
Kayden Francis
-
A. Jali
A. Konqobe
83’ -
86’
Đang cập nhật
Thabo Nodada
-
87’
Darwin Gonzalez
Taahir Goedeman
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
3
54%
46%
1
0
10
14
338
301
8
13
0
2
5
2
Chippa United Cape Town City
Chippa United 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Kwanele Kopo
4-1-4-1 Cape Town City
Huấn luyện viên: Eric Tinkler
9
B. Eva Nga
23
S. Nwabali
23
S. Nwabali
23
S. Nwabali
23
S. Nwabali
30
C. Martin
23
S. Nwabali
23
S. Nwabali
23
S. Nwabali
23
S. Nwabali
30
C. Martin
21
Prins Menelik Tjiueza
16
Darren Keet
16
Darren Keet
16
Darren Keet
16
Darren Keet
16
Darren Keet
16
Darren Keet
16
Darren Keet
16
Darren Keet
9
Amadou Soukouna
9
Amadou Soukouna
Chippa United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 B. Eva Nga Tiền đạo |
25 | 6 | 4 | 3 | 1 | Tiền đạo |
30 C. Martin Hậu vệ |
41 | 5 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
14 S. Kwayiba Tiền vệ |
28 | 4 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
15 A. Jali Tiền vệ |
8 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 S. Nwabali Thủ môn |
40 | 0 | 1 | 12 | 0 | Thủ môn |
6 S. Baloni Tiền vệ |
9 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 T. Makhele Hậu vệ |
35 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 M. Modise Hậu vệ |
27 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
12 A. Mqokozo Tiền vệ |
31 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 S. Ndlovu Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 B. Majogoro Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
Cape Town City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Prins Menelik Tjiueza Tiền vệ |
9 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Darwin Gonzalez Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Amadou Soukouna Tiền đạo |
10 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 Domingo Tiền vệ |
11 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Darren Keet Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Thamsanqa Mkhize Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Alifeyo Sibusiso Ziba Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Keanu Cupido Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Tshegofatso Nyama Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
55 Gabriel Amato Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Islom Ismoilov Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Chippa United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 A. Ntsabo Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
33 J. Chabalala Hậu vệ |
43 | 3 | 2 | 10 | 0 | Hậu vệ |
28 B. Madingwane Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 A. Konqobe Hậu vệ |
36 | 2 | 3 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 G. Kamagi Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 A. Teto Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 E. Kambindu Tiền đạo |
25 | 5 | 2 | 4 | 2 | Tiền đạo |
32 D. Johnson Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 R. Maarman Tiền vệ |
27 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Cape Town City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Taahir Goedeman Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Thabo Nodada Tiền vệ |
5 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
33 Heaven Sereetsi Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
58 Siphamandla Dondolo Tiền vệ |
10 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Lorenzo Gordinho Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
24 Kayden Francis Tiền vệ |
11 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
47 Luca Diana Olario Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Aprocius Petrus Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
54 Ahshene Jody Lee Tiền đạo |
4 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Chippa United
Cape Town City
VĐQG Nam Phi
Chippa United
1 : 1
(1-1)
Cape Town City
VĐQG Nam Phi
Cape Town City
2 : 1
(1-0)
Chippa United
VĐQG Nam Phi
Chippa United
1 : 1
(1-1)
Cape Town City
VĐQG Nam Phi
Cape Town City
2 : 1
(0-1)
Chippa United
VĐQG Nam Phi
Chippa United
0 : 0
(0-0)
Cape Town City
Chippa United
Cape Town City
40% 20% 40%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Chippa United
40% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
50% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/12/2024 |
Mamelodi Sundowns Chippa United |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
30/11/2024 |
Chippa United Magesi |
2 0 (2) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.89 2.0 0.71 |
T
|
H
|
|
26/11/2024 |
Chippa United SuperSport United |
0 0 (0) (0) |
1.10 +0 0.66 |
0.80 1.75 0.83 |
H
|
X
|
|
29/10/2024 |
AmaZulu Chippa United |
2 0 (2) (0) |
0.90 +0 0.94 |
0.73 1.75 0.91 |
B
|
T
|
|
26/10/2024 |
Chippa United Golden Arrows |
2 0 (1) (0) |
0.97 -0.25 0.82 |
0.92 2.0 0.91 |
T
|
H
|
Cape Town City
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/12/2024 |
Sekhukhune United Cape Town City |
1 0 (0) (0) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.82 1.75 0.95 |
B
|
X
|
|
01/12/2024 |
Golden Arrows Cape Town City |
3 2 (2) (0) |
0.92 +0.25 0.87 |
0.82 2.0 0.77 |
B
|
T
|
|
27/11/2024 |
Cape Town City Polokwane City |
1 0 (0) (0) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.90 2.0 0.70 |
T
|
X
|
|
02/11/2024 |
Richards Bay Cape Town City |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
30/10/2024 |
Mamelodi Sundowns Cape Town City |
3 0 (2) (0) |
1.00 -1.5 0.80 |
0.92 2.5 0.91 |
B
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 3
6 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 5
Sân khách
10 Thẻ vàng đối thủ 8
5 Thẻ vàng đội 1
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 2
8 Tổng 20
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 11
11 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 2
16 Tổng 25