VĐQG Nam Phi - 04/02/2025 17:30
SVĐ: Pietersburg Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Magesi Chippa United
Magesi 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Chippa United
Huấn luyện viên:
41
Wonderboy Makhubu
3
Mzwandile Buthelezi
3
Mzwandile Buthelezi
3
Mzwandile Buthelezi
3
Mzwandile Buthelezi
8
John Managa Mokone
8
John Managa Mokone
1
Elvis Chipezeze
1
Elvis Chipezeze
1
Elvis Chipezeze
25
Delano Abrahams
9
Bienvenu Eva Nga
33
Justice Chabalala
33
Justice Chabalala
33
Justice Chabalala
33
Justice Chabalala
33
Justice Chabalala
33
Justice Chabalala
33
Justice Chabalala
33
Justice Chabalala
15
Andile Ernest Jali
15
Andile Ernest Jali
Magesi
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
41 Wonderboy Makhubu Tiền đạo |
16 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
25 Delano Abrahams Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 John Managa Mokone Hậu vệ |
18 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Elvis Chipezeze Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Mzwandile Buthelezi Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
34 Lehlegonolo Mokone Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Samuel Mensah Darpoh Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Deolin Mekoa Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
36 Mcedi Vandala Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Tshepo Kakora Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Kayden Kyle Rademeyer Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Chippa United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Bienvenu Eva Nga Tiền đạo |
17 | 4 | 1 | 2 | 1 | Tiền đạo |
15 Andile Ernest Jali Tiền vệ |
11 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Ayabulela Konqobe Tiền vệ |
16 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Thabo Makhele Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Justice Chabalala Hậu vệ |
18 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
14 Sinoxolo Kwayiba Tiền đạo |
16 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
32 Darren Johnson Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Sergio Kammies Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
3 Azola Ntsabo Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Aphelele Teto Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Azola Matrose Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Magesi
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Lehlohonolo Mtshali Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
40 Gift Motupa Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Mbali Tshabalala Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
88 Ntsako Neverdie Makhubela Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
80 Cameron Ashby Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Dimakatso Komape Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Bafedile Baloyi Tiền đạo |
13 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Tshepo Makgoga Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Rhulani Manzini Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Chippa United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Thabang Molaoa Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
31 Lukhanyo July Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Ronaldo Maarman Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Papama Tyongwana Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Aviwe Mqokozo Tiền đạo |
15 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Boy John Madingwana Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 G. Philander Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Craig Martin Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 Seun Ndlovu Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Magesi
Chippa United
VĐQG Nam Phi
Chippa United
2 : 0
(2-0)
Magesi
Magesi
Chippa United
60% 40% 0%
0% 60% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Magesi
20% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31/01/2025 |
Richards Bay Magesi |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
28/01/2025 |
Magesi SuperSport United |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/01/2025 |
Magesi Mamelodi Sundowns |
1 2 (1) (0) |
1.05 +1.0 0.75 |
0.87 2.0 0.91 |
H
|
T
|
|
11/01/2025 |
Magesi AmaZulu |
0 1 (0) (0) |
0.82 +0.25 0.97 |
0.89 2.0 0.74 |
B
|
X
|
|
04/01/2025 |
TS Galaxy Magesi |
0 0 (0) (0) |
1.02 -1.0 0.77 |
0.92 2.0 0.91 |
T
|
X
|
Chippa United
0% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
Polokwane City Chippa United |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Golden Arrows Chippa United |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
18/01/2025 |
Chippa United Marumo Gallants FC |
2 2 (2) (1) |
0.92 -0.25 0.87 |
0.76 1.75 0.96 |
B
|
T
|
|
11/01/2025 |
Chippa United Royal AM |
0 0 (0) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.88 2.0 0.82 |
B
|
X
|
|
29/12/2024 |
Kaizer Chiefs Chippa United |
1 0 (1) (0) |
0.95 -0.75 0.85 |
0.82 2.0 0.96 |
B
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 5
1 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
10 Tổng 10
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 2
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 5
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 7
2 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
12 Tổng 15