VĐQG Nam Phi - 29/12/2024 15:45
SVĐ: FNB Stadium
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.95 -1 1/4 0.85
0.82 2.0 0.96
- - -
- - -
1.65 3.25 5.00
0.83 9.25 0.91
- - -
- - -
0.92 -1 3/4 0.87
0.75 0.75 1.00
- - -
- - -
2.37 1.95 6.00
- - -
- - -
- - -
-
-
35’
A. Konqobe
B. Majogoro
-
Thatayaone Ditlhokwe
Mduduzi Shabalala
45’ -
46’
Xolani Sithole
E. Kambindu
-
52’
Đang cập nhật
S. Baloni
-
53’
Đang cập nhật
Thabo September
-
Đang cập nhật
Rushwin Dortley
57’ -
Pule Mmodi
Ranga Chivaviro
63’ -
Wandile Duba
Mfundo Vilakazi
70’ -
73’
Đang cập nhật
T. Molaoa
-
79’
S. Baloni
A. Ntsabo
-
80’
M. Modise
G. Philander
-
Ashley Du Preez
Happy Mashiane
83’ -
Đang cập nhật
Bruce Bvuma
87’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
9
2
62%
38%
2
5
18
11
437
262
14
8
6
2
1
2
Kaizer Chiefs Chippa United
Kaizer Chiefs 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Nasreddine Nabi
4-2-3-1 Chippa United
Huấn luyện viên: Kwanele Kopo
42
Mduduzi Shabalala
36
Wandile Duba
36
Wandile Duba
36
Wandile Duba
36
Wandile Duba
84
Inacio Miguel Ferreira Santos
84
Inacio Miguel Ferreira Santos
8
Yusuf Maart
8
Yusuf Maart
8
Yusuf Maart
9
Ashley Du Preez
9
B. Eva Nga
23
S. Nwabali
23
S. Nwabali
23
S. Nwabali
23
S. Nwabali
24
A. Konqobe
24
A. Konqobe
15
A. Jali
15
A. Jali
15
A. Jali
14
S. Kwayiba
Kaizer Chiefs
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
42 Mduduzi Shabalala Tiền vệ |
15 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Ashley Du Preez Tiền đạo |
15 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
84 Inacio Miguel Ferreira Santos Hậu vệ |
8 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
8 Yusuf Maart Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
36 Wandile Duba Tiền vệ |
12 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
39 Reeve Frosler Hậu vệ |
13 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
44 Bruce Bvuma Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Rushwin Dortley Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Thatayaone Ditlhokwe Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Sibongiseni Mthethwa Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Pule Mmodi Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Chippa United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 B. Eva Nga Tiền đạo |
26 | 6 | 4 | 3 | 1 | Tiền đạo |
14 S. Kwayiba Tiền vệ |
29 | 4 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
24 A. Konqobe Tiền vệ |
37 | 2 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 A. Jali Tiền vệ |
9 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 S. Nwabali Thủ môn |
41 | 0 | 1 | 12 | 0 | Thủ môn |
6 S. Baloni Tiền vệ |
10 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 T. Makhele Hậu vệ |
36 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 M. Modise Hậu vệ |
28 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 S. Ndlovu Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 T. Molaoa Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
47 Xolani Sithole Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Kaizer Chiefs
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Mfundo Vilakazi Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Christian Saile Basomboli Tiền đạo |
12 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Fiacre Ntwari Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 Nkosingiphile Ngcobo Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Njabulo Blom Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Ranga Chivaviro Tiền đạo |
14 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
37 Samkelo Zwane Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Happy Mashiane Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Zitha Kwinika Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Chippa United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 A. Mqokozo Tiền đạo |
32 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
3 A. Ntsabo Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
32 D. Johnson Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
33 J. Chabalala Hậu vệ |
44 | 3 | 2 | 10 | 0 | Hậu vệ |
25 S. Kammies Hậu vệ |
38 | 0 | 3 | 9 | 1 | Hậu vệ |
17 G. Philander Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 B. Madingwane Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 B. Majogoro Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
8 E. Kambindu Tiền đạo |
26 | 5 | 2 | 4 | 2 | Tiền đạo |
Kaizer Chiefs
Chippa United
VĐQG Nam Phi
Chippa United
2 : 0
(2-0)
Kaizer Chiefs
VĐQG Nam Phi
Kaizer Chiefs
0 : 0
(0-0)
Chippa United
VĐQG Nam Phi
Chippa United
0 : 1
(0-0)
Kaizer Chiefs
VĐQG Nam Phi
Kaizer Chiefs
1 : 2
(1-0)
Chippa United
VĐQG Nam Phi
Chippa United
1 : 3
(0-1)
Kaizer Chiefs
Kaizer Chiefs
Chippa United
40% 40% 20%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Kaizer Chiefs
40% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
50% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/12/2024 |
TS Galaxy Kaizer Chiefs |
1 1 (1) (0) |
1.05 +0 0.77 |
0.84 2.0 0.92 |
H
|
H
|
|
08/12/2024 |
Polokwane City Kaizer Chiefs |
2 0 (1) (0) |
0.77 +0.25 1.02 |
0.90 2.0 0.88 |
B
|
H
|
|
30/11/2024 |
Kaizer Chiefs Royal AM |
2 2 (2) (0) |
0.88 +0.25 0.96 |
0.90 2.0 0.88 |
T
|
T
|
|
27/11/2024 |
Kaizer Chiefs Richards Bay |
2 1 (1) (0) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.85 2.0 0.92 |
T
|
T
|
|
02/11/2024 |
Kaizer Chiefs Mamelodi Sundowns |
0 4 (0) (3) |
- - - |
- - - |
Chippa United
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
25% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
Chippa United Cape Town City |
0 1 (0) (0) |
0.95 +0 0.90 |
0.69 1.75 0.96 |
B
|
X
|
|
10/12/2024 |
Mamelodi Sundowns Chippa United |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
30/11/2024 |
Chippa United Magesi |
2 0 (2) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.89 2.0 0.71 |
T
|
H
|
|
26/11/2024 |
Chippa United SuperSport United |
0 0 (0) (0) |
1.10 +0 0.66 |
0.80 1.75 0.83 |
H
|
X
|
|
29/10/2024 |
AmaZulu Chippa United |
2 0 (2) (0) |
0.90 +0 0.94 |
0.73 1.75 0.91 |
B
|
T
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 5
8 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 12
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 1
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 8
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 6
13 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
2 Thẻ đỏ đội 0
28 Tổng 20