GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

VĐQG Nam Phi - 18/01/2025 18:00

SVĐ: Buffalo City Stadium

2 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.92 -1 3/4 0.87

0.76 1.75 0.96

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.15 3.00 3.30

0.75 8.5 0.95

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

0.89 0.75 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.00 1.83 4.33

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    J. Chabalala

    13’
  • 15’

    Đang cập nhật

    Edgar Manaka

  • Đang cập nhật

    B. Eva Nga

    22’
  • A. Ntsabo

    J. Chabalala

    42’
  • 45’

    Đang cập nhật

    Masindi Confidence Nemtajela

  • A. Matrose

    C. Martin

    46’
  • Đang cập nhật

    B. Eva Nga

    53’
  • 54’

    Edgar Manaka

    Gabadinho Mhango

  • 62’

    Sekela Sithole

    Thapelo Paulos Mokobodi

  • Đang cập nhật

    A. Konqobe

    68’
  • 70’

    Đang cập nhật

    Washington Arubi

  • Đang cập nhật

    S. Kammies

    72’
  • 74’

    Đang cập nhật

    Sibusiso Sikhosana

  • 80’

    Kamohelo Mahlatsi

    Thapelo Dhludhlu

  • 81’

    Gabadinho Mhango

    Lebohang Mabotja

  • A. Teto

    B. Madingwane

    84’
  • 87’

    Daniel Msendami

    Kenneth Nthatheni

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    18:00 18/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Buffalo City Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Thabo September

  • Ngày sinh:

    03-11-1982

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    11 (T:2, H:3, B:6)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Duncan Lechesa

  • Ngày sinh:

    26-07-1976

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-1-4-1

  • Thành tích:

    20 (T:6, H:4, B:10)

5

Phạt góc

5

57%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

43%

1

Cứu thua

4

20

Phạm lỗi

11

389

Tổng số đường chuyền

291

14

Dứt điểm

14

6

Dứt điểm trúng đích

3

1

Việt vị

1

Chippa United Marumo Gallants FC

Đội hình

Chippa United 4-4-1-1

Huấn luyện viên: Thabo September

Chippa United VS Marumo Gallants FC

4-4-1-1 Marumo Gallants FC

Huấn luyện viên: Duncan Lechesa

9

Bienvenu Eva Nga

15

Andile Ernest Jali

15

Andile Ernest Jali

15

Andile Ernest Jali

15

Andile Ernest Jali

15

Andile Ernest Jali

15

Andile Ernest Jali

15

Andile Ernest Jali

15

Andile Ernest Jali

14

Sinoxolo Kwayiba

14

Sinoxolo Kwayiba

5

Diala Edgar Manaka

35

Marvin Sibusiso Sikhosana

35

Marvin Sibusiso Sikhosana

35

Marvin Sibusiso Sikhosana

35

Marvin Sibusiso Sikhosana

26

Sekela Christopher Sithole

26

Sekela Christopher Sithole

7

Hellings Frank Mhango

7

Hellings Frank Mhango

7

Hellings Frank Mhango

22

Daniel Msendami

Đội hình xuất phát

Chippa United

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Bienvenu Eva Nga Tiền đạo

27 6 4 3 1 Tiền đạo

14

Sinoxolo Kwayiba Tiền đạo

30 4 2 2 0 Tiền đạo

33

Justice Chabalala Hậu vệ

45 3 2 10 0 Hậu vệ

24

Ayabulela Konqobe Tiền vệ

38 2 3 0 0 Tiền vệ

15

Andile Ernest Jali Tiền vệ

10 2 0 0 0 Tiền vệ

4

Thabo Makhele Hậu vệ

37 1 0 0 0 Hậu vệ

25

Sergio Kammies Hậu vệ

39 0 3 9 1 Hậu vệ

32

Darren Johnson Thủ môn

25 0 0 0 0 Thủ môn

3

Azola Ntsabo Hậu vệ

26 0 0 3 0 Hậu vệ

26

Aphelele Teto Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Azola Matrose Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

Marumo Gallants FC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

5

Diala Edgar Manaka Tiền vệ

23 1 1 5 1 Tiền vệ

22

Daniel Msendami Tiền vệ

15 1 1 0 0 Tiền vệ

26

Sekela Christopher Sithole Tiền vệ

14 1 0 1 0 Tiền vệ

7

Hellings Frank Mhango Tiền đạo

14 1 0 2 0 Tiền đạo

35

Marvin Sibusiso Sikhosana Hậu vệ

10 0 1 1 0 Hậu vệ

36

Washington Arubi Thủ môn

29 0 0 4 0 Thủ môn

20

Edson Khumalo Hậu vệ

11 0 0 1 0 Hậu vệ

25

Matome Trevor Mathiane Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Mpho Chabatsane Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Masindi Confidence Nemtajela Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Kamohelo Abel Mahlatsi Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Chippa United

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

28

Boy John Madingwana Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

17

G. Philander Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

30

Craig Martin Tiền vệ

42 5 2 5 0 Tiền vệ

5

Seun Ndlovu Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Thabang Molaoa Tiền vệ

28 0 0 2 0 Tiền vệ

31

Lukhanyo July Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Ronaldo Maarman Tiền vệ

28 2 0 4 0 Tiền vệ

22

Papama Tyongwana Tiền vệ

6 0 0 2 0 Tiền vệ

12

Aviwe Mqokozo Tiền đạo

33 0 1 1 0 Tiền đạo

Marumo Gallants FC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Thapelo Dhludhlu Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

27

Siyabulela Mbali Shai Tiền vệ

14 1 1 0 0 Tiền vệ

16

Daniel Akpeyi Thủ môn

5 0 0 0 0 Thủ môn

13

Khumbulani Ncube Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

29

Kenneth Nthatheni Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Thapelo Paulos Mokobodi Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Phathutshedzo Nange Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Monde Mphambaniso Tiền vệ

31 3 0 2 0 Tiền vệ

21

Lebohang Mabotja Hậu vệ

28 0 0 0 0 Hậu vệ

Chippa United

Marumo Gallants FC

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Chippa United: 1T - 2H - 2B) (Marumo Gallants FC: 2T - 2H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
12/04/2023

VĐQG Nam Phi

Marumo Gallants FC

3 : 1

(0-1)

Chippa United

17/09/2022

VĐQG Nam Phi

Chippa United

1 : 0

(0-0)

Marumo Gallants FC

16/03/2022

VĐQG Nam Phi

Marumo Gallants FC

0 : 0

(0-0)

Chippa United

26/02/2022

VĐQG Nam Phi

Chippa United

2 : 3

(1-1)

Marumo Gallants FC

02/06/2021

VĐQG Nam Phi

Marumo Gallants FC

0 : 0

(0-0)

Chippa United

Phong độ gần nhất

Chippa United

Phong độ

Marumo Gallants FC

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 20% 60%

0.4
TB bàn thắng
0.4
0.4
TB bàn thua
2.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Chippa United

20% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

25% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nam Phi

11/01/2025

Chippa United

Royal AM

0 0

(0) (0)

0.80 -0.25 1.00

0.88 2.0 0.82

B
X

VĐQG Nam Phi

29/12/2024

Kaizer Chiefs

Chippa United

1 0

(1) (0)

0.95 -0.75 0.85

0.82 2.0 0.96

B
X

VĐQG Nam Phi

14/12/2024

Chippa United

Cape Town City

0 1

(0) (0)

0.95 +0 0.90

0.69 1.75 0.96

B
X

VĐQG Nam Phi

10/12/2024

Mamelodi Sundowns

Chippa United

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Nam Phi

30/11/2024

Chippa United

Magesi

2 0

(2) (0)

0.80 -0.25 1.00

0.89 2.0 0.71

T
H

Marumo Gallants FC

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nam Phi

11/01/2025

Marumo Gallants FC

Cape Town City

1 0

(1) (0)

0.95 +0.25 0.85

0.89 2.0 0.74

T
X

VĐQG Nam Phi

04/01/2025

Marumo Gallants FC

Richards Bay

0 0

(0) (0)

0.67 +0 1.25

0.85 1.75 0.98

H
X

VĐQG Nam Phi

28/12/2024

Sekhukhune United

Marumo Gallants FC

1 0

(0) (0)

0.80 -0.5 1.00

0.82 2.0 0.80

B
X

VĐQG Nam Phi

24/12/2024

Orlando Pirates

Marumo Gallants FC

8 1

(1) (1)

0.85 -1.25 0.95

0.86 2.25 0.98

B
T

VĐQG Nam Phi

15/12/2024

Polokwane City

Marumo Gallants FC

1 0

(1) (0)

0.92 -0.5 0.87

0.81 2.0 0.81

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 5

4 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 8

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 8

3 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 15

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 13

7 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 23

Thống kê trên 5 trận gần nhất