VĐQG Nam Phi - 01/02/2025 15:30
SVĐ: Pietersburg Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Polokwane City Chippa United
Polokwane City 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Chippa United
Huấn luyện viên:
2
Tholo Thabang Matuludi
50
Brian Bwire
50
Brian Bwire
50
Brian Bwire
50
Brian Bwire
21
Manuel Kambala
21
Manuel Kambala
7
Mokibelo Simon Ramabu
7
Mokibelo Simon Ramabu
7
Mokibelo Simon Ramabu
4
Bulelani Nikani
9
Bienvenu Eva Nga
33
Justice Chabalala
33
Justice Chabalala
33
Justice Chabalala
33
Justice Chabalala
33
Justice Chabalala
33
Justice Chabalala
33
Justice Chabalala
33
Justice Chabalala
15
Andile Ernest Jali
15
Andile Ernest Jali
Polokwane City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Tholo Thabang Matuludi Hậu vệ |
15 | 4 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Bulelani Nikani Hậu vệ |
16 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
21 Manuel Kambala Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Mokibelo Simon Ramabu Tiền vệ |
12 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
50 Brian Bwire Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
34 Lebohang Petrus Nkaki Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
33 Langelihle Ndlovu Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Ndamulelo Rodney Maphangule Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Thato Reabetswe Letshedi Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Oswin Reagan Appollis Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Raymond Daniels Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Chippa United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Bienvenu Eva Nga Tiền đạo |
17 | 4 | 1 | 2 | 1 | Tiền đạo |
15 Andile Ernest Jali Tiền vệ |
11 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Ayabulela Konqobe Tiền vệ |
16 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Thabo Makhele Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Justice Chabalala Hậu vệ |
18 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
14 Sinoxolo Kwayiba Tiền đạo |
16 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
32 Darren Johnson Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Sergio Kammies Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
3 Azola Ntsabo Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Aphelele Teto Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Azola Matrose Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Polokwane City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
31 Sabelo Motsa Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
47 Monty Batlhabane Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Sinhle Crieton Makhubela Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Puleng Dennis Tlolane Tiền đạo |
14 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
17 Bonginkosi Dlamini Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Lerato Ntamane Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Francious Baloyi Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Tshabalala Sibusiso Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
40 Lindokuhle Mathebula Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Chippa United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 G. Philander Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Craig Martin Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 Seun Ndlovu Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Thabang Molaoa Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
31 Lukhanyo July Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Ronaldo Maarman Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Papama Tyongwana Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Aviwe Mqokozo Tiền đạo |
15 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Boy John Madingwana Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Polokwane City
Chippa United
VĐQG Nam Phi
Polokwane City
1 : 0
(1-0)
Chippa United
VĐQG Nam Phi
Chippa United
1 : 2
(0-2)
Polokwane City
Nedbank Cup Nam Phi
Polokwane City
1 : 1
(1-1)
Chippa United
Polokwane City
Chippa United
20% 40% 40%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Polokwane City
40% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
Polokwane City The Bees |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
17/01/2025 |
SuperSport United Polokwane City |
0 1 (0) (1) |
0.87 -0.25 0.92 |
0.82 1.75 0.82 |
T
|
X
|
|
05/01/2025 |
Polokwane City Sekhukhune United |
1 1 (1) (1) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.88 1.75 0.75 |
B
|
T
|
|
28/12/2024 |
Golden Arrows Polokwane City |
0 0 (0) (0) |
0.91 +0 0.94 |
0.85 1.75 0.97 |
H
|
X
|
|
15/12/2024 |
Polokwane City Marumo Gallants FC |
1 0 (1) (0) |
0.92 -0.5 0.87 |
0.81 2.0 0.81 |
T
|
X
|
Chippa United
0% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Golden Arrows Chippa United |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
18/01/2025 |
Chippa United Marumo Gallants FC |
2 2 (2) (1) |
0.92 -0.25 0.87 |
0.76 1.75 0.96 |
B
|
T
|
|
11/01/2025 |
Chippa United Royal AM |
0 0 (0) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.88 2.0 0.82 |
B
|
X
|
|
29/12/2024 |
Kaizer Chiefs Chippa United |
1 0 (1) (0) |
0.95 -0.75 0.85 |
0.82 2.0 0.96 |
B
|
X
|
|
14/12/2024 |
Chippa United Cape Town City |
0 1 (0) (0) |
0.95 +0 0.90 |
0.69 1.75 0.96 |
B
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 8
6 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 15
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 5
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 10
9 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 20