VĐQG Nam Phi - 08/02/2025 18:00
SVĐ: Kameelrivier Stadium
2 : 1
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
54’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
8
32%
68%
3
1
1
0
386
820
7
16
3
4
0
0
TS Galaxy Chippa United
TS Galaxy 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Sead Ramovic
4-2-3-1 Chippa United
Huấn luyện viên: Kwanele Kopo
9
Dženan Zajmović
11
Sphiwe Prince Mahlangu
11
Sphiwe Prince Mahlangu
11
Sphiwe Prince Mahlangu
11
Sphiwe Prince Mahlangu
5
Samukelo Kabini
5
Samukelo Kabini
21
Kamogelo Sebelebele
21
Kamogelo Sebelebele
21
Kamogelo Sebelebele
3
Kganyane Letsoenyo
9
Bienvenu Eva Nga
33
Justice Chabalala
33
Justice Chabalala
33
Justice Chabalala
33
Justice Chabalala
33
Justice Chabalala
33
Justice Chabalala
33
Justice Chabalala
33
Justice Chabalala
15
Andile Ernest Jali
15
Andile Ernest Jali
TS Galaxy
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Dženan Zajmović Tiền vệ |
12 | 2 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
3 Kganyane Letsoenyo Hậu vệ |
11 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Samukelo Kabini Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Kamogelo Sebelebele Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Sphiwe Prince Mahlangu Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Sepana Victor Letsoalo Tiền đạo |
13 | 0 | 1 | 1 | 1 | Tiền đạo |
16 Eliezer Ira Tape Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Marks Munyai Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
25 Kulumani Ndamase Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Mlungisi Mbunjana Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Nhlanhla Mgaga Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Chippa United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Bienvenu Eva Nga Tiền đạo |
17 | 4 | 1 | 2 | 1 | Tiền đạo |
15 Andile Ernest Jali Tiền vệ |
11 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Ayabulela Konqobe Tiền vệ |
16 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Thabo Makhele Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Justice Chabalala Hậu vệ |
18 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
14 Sinoxolo Kwayiba Tiền đạo |
16 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
32 Darren Johnson Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Sergio Kammies Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
3 Azola Ntsabo Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Aphelele Teto Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Azola Matrose Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
TS Galaxy
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
35 Lindokuhle John Mbatha Tiền vệ |
16 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Puso Dithejane Hậu vệ |
18 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 Damir Šovšić Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Mpho Mvelase Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
27 Thamsanqa Tshiamo Masiya Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
40 Keagan Dolly Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Sphesihle Maduna Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
45 Lebone Seema Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
32 Jiri Ciupa Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Chippa United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Boy John Madingwana Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 G. Philander Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Craig Martin Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 Seun Ndlovu Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Thabang Molaoa Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
31 Lukhanyo July Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Ronaldo Maarman Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Papama Tyongwana Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Aviwe Mqokozo Tiền đạo |
15 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
TS Galaxy
Chippa United
Cúp Liên Đoàn Nam Phi
TS Galaxy
0 : 0
(0-0)
Chippa United
VĐQG Nam Phi
Chippa United
2 : 1
(1-1)
TS Galaxy
Nedbank Cup Nam Phi
TS Galaxy
0 : 2
(0-1)
Chippa United
VĐQG Nam Phi
TS Galaxy
2 : 0
(0-0)
Chippa United
VĐQG Nam Phi
Chippa United
0 : 0
(0-0)
TS Galaxy
TS Galaxy
Chippa United
20% 80% 0%
0% 80% 20%
Thắng
Hòa
Thua
TS Galaxy
0% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
50% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/02/2025 |
TS Galaxy Polokwane City |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/02/2025 |
TS Galaxy Cape Town City |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
29/01/2025 |
TS Galaxy CR Vasco da Gama |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
18/01/2025 |
Golden Arrows TS Galaxy |
1 1 (1) (1) |
0.95 +0.25 0.85 |
0.84 2.0 0.78 |
B
|
H
|
|
04/01/2025 |
TS Galaxy Magesi |
0 0 (0) (0) |
1.02 -1.0 0.77 |
0.92 2.0 0.91 |
B
|
X
|
Chippa United
0% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/02/2025 |
Magesi Chippa United |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
Polokwane City Chippa United |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Golden Arrows Chippa United |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
18/01/2025 |
Chippa United Marumo Gallants FC |
2 2 (2) (1) |
0.92 -0.25 0.87 |
0.76 1.75 0.96 |
B
|
T
|
|
11/01/2025 |
Chippa United Royal AM |
0 0 (0) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.88 2.0 0.82 |
B
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 5
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 10
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 0
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 10