GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

VĐQG Nam Phi - 08/02/2025 18:00

SVĐ: Kameelrivier Stadium

2 : 1

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Đang cập nhật

    54’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    18:00 08/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Kameelrivier Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Sead Ramovic

  • Ngày sinh:

    14-03-1979

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    120 (T:43, H:39, B:38)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Kwanele Kopo

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    28 (T:11, H:6, B:11)

4

Phạt góc

8

32%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

68%

3

Cứu thua

1

1

Phạm lỗi

0

386

Tổng số đường chuyền

820

7

Dứt điểm

16

3

Dứt điểm trúng đích

4

0

Việt vị

0

TS Galaxy Chippa United

Đội hình

TS Galaxy 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Sead Ramovic

TS Galaxy VS Chippa United

4-2-3-1 Chippa United

Huấn luyện viên: Kwanele Kopo

9

Dženan Zajmović

11

Sphiwe Prince Mahlangu

11

Sphiwe Prince Mahlangu

11

Sphiwe Prince Mahlangu

11

Sphiwe Prince Mahlangu

5

Samukelo Kabini

5

Samukelo Kabini

21

Kamogelo Sebelebele

21

Kamogelo Sebelebele

21

Kamogelo Sebelebele

3

Kganyane Letsoenyo

9

Bienvenu Eva Nga

33

Justice Chabalala

33

Justice Chabalala

33

Justice Chabalala

33

Justice Chabalala

33

Justice Chabalala

33

Justice Chabalala

33

Justice Chabalala

33

Justice Chabalala

15

Andile Ernest Jali

15

Andile Ernest Jali

Đội hình xuất phát

TS Galaxy

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Dženan Zajmović Tiền vệ

12 2 0 1 1 Tiền vệ

3

Kganyane Letsoenyo Hậu vệ

11 1 1 0 0 Hậu vệ

5

Samukelo Kabini Hậu vệ

17 1 0 1 0 Hậu vệ

21

Kamogelo Sebelebele Tiền vệ

16 1 0 0 0 Tiền vệ

11

Sphiwe Prince Mahlangu Tiền vệ

18 1 0 0 0 Tiền vệ

17

Sepana Victor Letsoalo Tiền đạo

13 0 1 1 1 Tiền đạo

16

Eliezer Ira Tape Thủ môn

15 0 0 0 0 Thủ môn

23

Marks Munyai Hậu vệ

17 0 0 2 0 Hậu vệ

25

Kulumani Ndamase Hậu vệ

14 0 0 1 0 Hậu vệ

8

Mlungisi Mbunjana Tiền vệ

17 0 0 0 0 Tiền vệ

28

Nhlanhla Mgaga Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

Chippa United

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Bienvenu Eva Nga Tiền đạo

17 4 1 2 1 Tiền đạo

15

Andile Ernest Jali Tiền vệ

11 2 0 0 0 Tiền vệ

24

Ayabulela Konqobe Tiền vệ

16 1 1 0 0 Tiền vệ

4

Thabo Makhele Hậu vệ

17 1 0 0 0 Hậu vệ

33

Justice Chabalala Hậu vệ

18 0 1 2 0 Hậu vệ

14

Sinoxolo Kwayiba Tiền đạo

16 0 1 1 0 Tiền đạo

32

Darren Johnson Thủ môn

16 0 0 0 0 Thủ môn

25

Sergio Kammies Hậu vệ

12 0 0 2 1 Hậu vệ

3

Azola Ntsabo Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

26

Aphelele Teto Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Azola Matrose Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

TS Galaxy

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

35

Lindokuhle John Mbatha Tiền vệ

16 0 1 0 0 Tiền vệ

15

Puso Dithejane Hậu vệ

18 0 1 2 0 Hậu vệ

20

Damir Šovšić Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

2

Mpho Mvelase Hậu vệ

16 1 0 1 0 Hậu vệ

27

Thamsanqa Tshiamo Masiya Tiền đạo

11 0 0 0 0 Tiền đạo

40

Keagan Dolly Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Sphesihle Maduna Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

45

Lebone Seema Tiền đạo

19 0 0 1 0 Tiền đạo

32

Jiri Ciupa Thủ môn

14 0 0 0 0 Thủ môn

Chippa United

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

28

Boy John Madingwana Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

17

G. Philander Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

30

Craig Martin Tiền vệ

17 0 1 2 0 Tiền vệ

5

Seun Ndlovu Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Thabang Molaoa Tiền vệ

11 0 0 1 0 Tiền vệ

31

Lukhanyo July Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Ronaldo Maarman Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

22

Papama Tyongwana Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

12

Aviwe Mqokozo Tiền đạo

15 0 1 0 0 Tiền đạo

TS Galaxy

Chippa United

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (TS Galaxy: 2T - 1H - 2B) (Chippa United: 2T - 1H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
20/10/2024

Cúp Liên Đoàn Nam Phi

TS Galaxy

0 : 0

(0-0)

Chippa United

29/09/2024

VĐQG Nam Phi

Chippa United

2 : 1

(1-1)

TS Galaxy

14/04/2024

Nedbank Cup Nam Phi

TS Galaxy

0 : 2

(0-1)

Chippa United

30/12/2023

VĐQG Nam Phi

TS Galaxy

2 : 0

(0-0)

Chippa United

09/08/2023

VĐQG Nam Phi

Chippa United

0 : 0

(0-0)

TS Galaxy

Phong độ gần nhất

TS Galaxy

Phong độ

Chippa United

5 trận gần nhất

20% 80% 0%

Tỷ lệ T/H/B

0% 80% 20%

0.2
TB bàn thắng
0.4
0.2
TB bàn thua
0.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

TS Galaxy

0% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

50% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nam Phi

05/02/2025

TS Galaxy

Polokwane City

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Nam Phi

02/02/2025

TS Galaxy

Cape Town City

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Nedbank Cup Nam Phi

29/01/2025

TS Galaxy

CR Vasco da Gama

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Nam Phi

18/01/2025

Golden Arrows

TS Galaxy

1 1

(1) (1)

0.95 +0.25 0.85

0.84 2.0 0.78

B
H

VĐQG Nam Phi

04/01/2025

TS Galaxy

Magesi

0 0

(0) (0)

1.02 -1.0 0.77

0.92 2.0 0.91

B
X

Chippa United

0% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nam Phi

04/02/2025

Magesi

Chippa United

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Nam Phi

01/02/2025

Polokwane City

Chippa United

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Nedbank Cup Nam Phi

25/01/2025

Golden Arrows

Chippa United

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Nam Phi

18/01/2025

Chippa United

Marumo Gallants FC

2 2

(2) (1)

0.92 -0.25 0.87

0.76 1.75 0.96

B
T

VĐQG Nam Phi

11/01/2025

Chippa United

Royal AM

0 0

(0) (0)

0.80 -0.25 1.00

0.88 2.0 0.82

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 5

1 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

2 Tổng 10

Sân khách

0 Thẻ vàng đối thủ 0

3 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 0

Tất cả

4 Thẻ vàng đối thủ 5

4 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 10

Thống kê trên 5 trận gần nhất