VĐQG Nam Phi - 18/02/2025 17:30
SVĐ: Athlone Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Cape Town City Chippa United
Cape Town City 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 Chippa United
Huấn luyện viên:
21
Prins Menelik Tjiueza
16
Darren Keet
16
Darren Keet
16
Darren Keet
16
Darren Keet
26
Thabo Nodada
26
Thabo Nodada
26
Thabo Nodada
26
Thabo Nodada
26
Thabo Nodada
26
Thabo Nodada
9
Bienvenu Eva Nga
33
Justice Chabalala
33
Justice Chabalala
33
Justice Chabalala
33
Justice Chabalala
33
Justice Chabalala
33
Justice Chabalala
33
Justice Chabalala
33
Justice Chabalala
15
Andile Ernest Jali
15
Andile Ernest Jali
Cape Town City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Prins Menelik Tjiueza Tiền đạo |
15 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
54 Ahshene Jody Lee Tiền đạo |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Amadou Soukouna Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
26 Thabo Nodada Tiền vệ |
9 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Darren Keet Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Patrick Norman Fisher Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Idumba Fasika Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Lorenzo Joao Gordinho Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
11 Tshegofatso Nyama Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
55 Gabriel Abraham Amato Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Kamohelo Mokotjo Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Chippa United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Bienvenu Eva Nga Tiền đạo |
17 | 4 | 1 | 2 | 1 | Tiền đạo |
15 Andile Ernest Jali Tiền vệ |
11 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Ayabulela Konqobe Tiền vệ |
16 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Thabo Makhele Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Justice Chabalala Hậu vệ |
18 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
14 Sinoxolo Kwayiba Tiền đạo |
16 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
32 Darren Johnson Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Sergio Kammies Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
3 Azola Ntsabo Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Aphelele Teto Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Azola Matrose Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Cape Town City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Heaven Sereets Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Lefa Aphane Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Jaeden Rhodes Tiền vệ |
14 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
47 Luca Diana-Olario Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Alifeyo Sibusiso Ziba Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Aprocious Petrus Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
57 Cee-Jay Bezuidenhout Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
53 Shakeel April Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
58 Siphamandla Dondolo Tiền vệ |
16 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Chippa United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
31 Lukhanyo July Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Ronaldo Maarman Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Papama Tyongwana Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Aviwe Mqokozo Tiền đạo |
15 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Boy John Madingwana Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 G. Philander Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Craig Martin Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 Seun Ndlovu Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Thabang Molaoa Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Cape Town City
Chippa United
VĐQG Nam Phi
Chippa United
0 : 1
(0-0)
Cape Town City
VĐQG Nam Phi
Chippa United
1 : 1
(1-1)
Cape Town City
VĐQG Nam Phi
Cape Town City
2 : 1
(1-0)
Chippa United
VĐQG Nam Phi
Chippa United
1 : 1
(1-1)
Cape Town City
VĐQG Nam Phi
Cape Town City
2 : 1
(0-1)
Chippa United
Cape Town City
Chippa United
20% 60% 20%
0% 60% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Cape Town City
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/02/2025 |
Magesi Cape Town City |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
05/02/2025 |
Cape Town City Golden Arrows |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/02/2025 |
TS Galaxy Cape Town City |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
27/01/2025 |
Sekhukhune United Cape Town City |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
17/01/2025 |
Cape Town City Richards Bay |
2 1 (1) (1) |
0.92 -0.25 0.87 |
0.88 1.5 0.94 |
T
|
T
|
Chippa United
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/02/2025 |
TS Galaxy Chippa United |
2 1 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
04/02/2025 |
Magesi Chippa United |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
Polokwane City Chippa United |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Golden Arrows Chippa United |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
18/01/2025 |
Chippa United Marumo Gallants FC |
2 2 (2) (1) |
0.92 -0.25 0.87 |
0.76 1.75 0.96 |
B
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 5
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 10
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 1
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 1
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 6
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 11