VĐQG Nam Phi - 12/01/2025 13:30
SVĐ: Moses Mabhida Stadium
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.77 -1 1/4 -0.98
0.97 2.25 0.75
- - -
- - -
1.57 3.40 5.75
0.91 9.5 0.80
- - -
- - -
0.80 -1 3/4 1.00
0.75 0.75 -0.97
- - -
- - -
2.20 2.00 6.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Tebogo Potsane
20’ -
Đang cập nhật
Njabulo Blom
35’ -
46’
Keenan Phillips
Brandon Theron
-
Đang cập nhật
Thatayaone Ditlhokwe
55’ -
56’
Đang cập nhật
Gladwin Shitolo
-
59’
Đang cập nhật
Ryan Moon
-
Yusuf Maart
Nkosingiphile Ngcobo
61’ -
64’
Gladwin Shitolo
Kagiso Malinga
-
Mduduzi Shabalala
Lehlogonolo George Matlou
66’ -
73’
Angelo Van Rooi
Olwethu Ncube
-
76’
Đang cập nhật
Velemseni Ndwandwe
-
80’
Nduduzo Sibiya
Nhlanhla Zwane
-
90’
Đang cập nhật
Sbonelo Cele
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
5
62%
38%
3
1
13
12
476
275
13
14
1
4
3
1
Kaizer Chiefs Golden Arrows
Kaizer Chiefs 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Nasreddine Nabi
4-2-3-1 Golden Arrows
Huấn luyện viên: Kagisho Evidence Dikgacoi
42
Mduduzi Shabalala
36
Wandile Duba
36
Wandile Duba
36
Wandile Duba
36
Wandile Duba
8
Moegamat Yusuf Maart
8
Moegamat Yusuf Maart
28
Mfundo Vilakazi
28
Mfundo Vilakazi
28
Mfundo Vilakazi
84
Inácio Miguel Ferreira Santos
11
Nduduzo Sibiya
14
Angelo Van Rooi
14
Angelo Van Rooi
14
Angelo Van Rooi
14
Angelo Van Rooi
38
Siyanda Mthanti
38
Siyanda Mthanti
5
Gladwin Shitolo
5
Gladwin Shitolo
5
Gladwin Shitolo
9
Ryan Moon
Kaizer Chiefs
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
42 Mduduzi Shabalala Tiền vệ |
18 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
84 Inácio Miguel Ferreira Santos Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
8 Moegamat Yusuf Maart Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
28 Mfundo Vilakazi Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
36 Wandile Duba Tiền đạo |
15 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
44 Bruce Bvuma Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Njabulo Blom Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Thatayaone Ditlhokwe Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
48 Bradley Cross Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Sibongiseni Mthethwa Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Tebogo Potsane Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Golden Arrows
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Nduduzo Sibiya Tiền vệ |
41 | 7 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Ryan Moon Tiền đạo |
31 | 4 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
38 Siyanda Mthanti Tiền vệ |
33 | 2 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 Gladwin Shitolo Hậu vệ |
44 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
14 Angelo Van Rooi Tiền vệ |
34 | 1 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
35 Themba Mantshiyane Hậu vệ |
31 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
30 Sbonelo Cele Hậu vệ |
33 | 0 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
12 Velemseni Ndwandwe Tiền vệ |
25 | 0 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
1 Ismail Bin Abdul Rashid Watenga Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
33 Keenan Leigh Phillips Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Lungelo Dube Tiền vệ |
36 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Kaizer Chiefs
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Lehlogonolo George Matlou Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Nkosingiphile Nhlakanipho Ngcobo Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Ranga Piniel Chivaviro Tiền đạo |
17 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
37 Samkelo Zwane Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Pule Sydney Mmodi Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Brandon Petersen Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Spiwe Given Msimango Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
39 Reeve Frosler Hậu vệ |
15 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
19 Happy Mashiane Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Golden Arrows
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 David Thokozani Lukhele Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
44 Bongani Cele Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
31 Olwethu Ncube Tiền vệ |
38 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Tebogo Tlolane Tiền vệ |
27 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
41 Nhlanhla Zwane Tiền vệ |
39 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
24 Nqobeko Siphelele Dlamini Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
7 Kagiso Joseph Malinga Tiền đạo |
13 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
34 Edward Maova Thủ môn |
12 | 0 | 1 | 1 | 0 | Thủ môn |
42 Brandon Junior Theron Hậu vệ |
31 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Kaizer Chiefs
Golden Arrows
VĐQG Nam Phi
Kaizer Chiefs
1 : 0
(1-0)
Golden Arrows
VĐQG Nam Phi
Golden Arrows
2 : 1
(1-1)
Kaizer Chiefs
VĐQG Nam Phi
Kaizer Chiefs
2 : 3
(1-1)
Golden Arrows
VĐQG Nam Phi
Golden Arrows
0 : 2
(0-2)
Kaizer Chiefs
VĐQG Nam Phi
Golden Arrows
2 : 1
(0-1)
Kaizer Chiefs
Kaizer Chiefs
Golden Arrows
40% 20% 40%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Kaizer Chiefs
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
40% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/01/2025 |
Kaizer Chiefs Stellenbosch |
2 1 (1) (1) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.87 2.0 0.91 |
T
|
T
|
|
05/01/2025 |
Cape Town City Kaizer Chiefs |
1 0 (0) (0) |
0.89 0.0 0.89 |
0.99 2.0 0.77 |
B
|
X
|
|
29/12/2024 |
Kaizer Chiefs Chippa United |
1 0 (1) (0) |
0.95 -0.75 0.85 |
0.82 2.0 0.96 |
T
|
X
|
|
16/12/2024 |
TS Galaxy Kaizer Chiefs |
1 1 (1) (0) |
1.05 +0 0.77 |
0.84 2.0 0.92 |
H
|
H
|
|
08/12/2024 |
Polokwane City Kaizer Chiefs |
2 0 (1) (0) |
0.77 +0.25 1.02 |
0.90 2.0 0.88 |
B
|
H
|
Golden Arrows
40% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/01/2025 |
AmaZulu Golden Arrows |
0 0 (0) (0) |
0.77 -0.25 1.02 |
0.80 2.0 0.82 |
T
|
X
|
|
28/12/2024 |
Golden Arrows Polokwane City |
0 0 (0) (0) |
0.91 +0 0.94 |
0.85 1.75 0.97 |
H
|
X
|
|
14/12/2024 |
Golden Arrows Richards Bay |
0 1 (0) (0) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.83 2.0 0.79 |
B
|
X
|
|
10/12/2024 |
Orlando Pirates Golden Arrows |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/12/2024 |
Golden Arrows Cape Town City |
3 2 (2) (0) |
0.92 +0.25 0.87 |
0.82 2.0 0.77 |
T
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 2
5 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 5
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 2
8 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 4
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 4
13 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
25 Tổng 9