GIẢI ĐẤU
13
GIẢI ĐẤU

VĐQG Nam Phi - 12/01/2025 13:30

SVĐ: Moses Mabhida Stadium

0 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.77 -1 1/4 -0.98

0.97 2.25 0.75

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.57 3.40 5.75

0.91 9.5 0.80

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.80 -1 3/4 1.00

0.75 0.75 -0.97

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.20 2.00 6.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Tebogo Potsane

    20’
  • Đang cập nhật

    Njabulo Blom

    35’
  • 46’

    Keenan Phillips

    Brandon Theron

  • Đang cập nhật

    Thatayaone Ditlhokwe

    55’
  • 56’

    Đang cập nhật

    Gladwin Shitolo

  • 59’

    Đang cập nhật

    Ryan Moon

  • Yusuf Maart

    Nkosingiphile Ngcobo

    61’
  • 64’

    Gladwin Shitolo

    Kagiso Malinga

  • Mduduzi Shabalala

    Lehlogonolo George Matlou

    66’
  • 73’

    Angelo Van Rooi

    Olwethu Ncube

  • 76’

    Đang cập nhật

    Velemseni Ndwandwe

  • 80’

    Nduduzo Sibiya

    Nhlanhla Zwane

  • 90’

    Đang cập nhật

    Sbonelo Cele

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    13:30 12/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Moses Mabhida Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Nasreddine Nabi

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    100 (T:67, H:17, B:16)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Kagisho Evidence Dikgacoi

  • Ngày sinh:

    24-11-1984

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    7 (T:2, H:3, B:2)

5

Phạt góc

5

62%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

38%

3

Cứu thua

1

13

Phạm lỗi

12

476

Tổng số đường chuyền

275

13

Dứt điểm

14

1

Dứt điểm trúng đích

4

3

Việt vị

1

Kaizer Chiefs Golden Arrows

Đội hình

Kaizer Chiefs 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Nasreddine Nabi

Kaizer Chiefs VS Golden Arrows

4-2-3-1 Golden Arrows

Huấn luyện viên: Kagisho Evidence Dikgacoi

42

Mduduzi Shabalala

36

Wandile Duba

36

Wandile Duba

36

Wandile Duba

36

Wandile Duba

8

Moegamat Yusuf Maart

8

Moegamat Yusuf Maart

28

Mfundo Vilakazi

28

Mfundo Vilakazi

28

Mfundo Vilakazi

84

Inácio Miguel Ferreira Santos

11

Nduduzo Sibiya

14

Angelo Van Rooi

14

Angelo Van Rooi

14

Angelo Van Rooi

14

Angelo Van Rooi

38

Siyanda Mthanti

38

Siyanda Mthanti

5

Gladwin Shitolo

5

Gladwin Shitolo

5

Gladwin Shitolo

9

Ryan Moon

Đội hình xuất phát

Kaizer Chiefs

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

42

Mduduzi Shabalala Tiền vệ

18 3 2 1 0 Tiền vệ

84

Inácio Miguel Ferreira Santos Hậu vệ

11 1 0 4 0 Hậu vệ

8

Moegamat Yusuf Maart Tiền vệ

19 1 0 3 0 Tiền vệ

28

Mfundo Vilakazi Tiền vệ

15 1 0 0 0 Tiền vệ

36

Wandile Duba Tiền đạo

15 0 2 1 0 Tiền đạo

44

Bruce Bvuma Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

6

Njabulo Blom Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

24

Thatayaone Ditlhokwe Hậu vệ

13 0 0 1 0 Hậu vệ

48

Bradley Cross Hậu vệ

12 0 0 2 0 Hậu vệ

5

Sibongiseni Mthethwa Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Tebogo Potsane Tiền vệ

7 0 0 1 0 Tiền vệ

Golden Arrows

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Nduduzo Sibiya Tiền vệ

41 7 5 2 0 Tiền vệ

9

Ryan Moon Tiền đạo

31 4 3 2 0 Tiền đạo

38

Siyanda Mthanti Tiền vệ

33 2 3 3 0 Tiền vệ

5

Gladwin Shitolo Hậu vệ

44 2 0 3 0 Hậu vệ

14

Angelo Van Rooi Tiền vệ

34 1 4 4 0 Tiền vệ

35

Themba Mantshiyane Hậu vệ

31 1 1 1 0 Hậu vệ

30

Sbonelo Cele Hậu vệ

33 0 2 4 0 Hậu vệ

12

Velemseni Ndwandwe Tiền vệ

25 0 1 5 0 Tiền vệ

1

Ismail Bin Abdul Rashid Watenga Thủ môn

29 0 0 4 0 Thủ môn

33

Keenan Leigh Phillips Hậu vệ

12 0 0 1 0 Hậu vệ

23

Lungelo Dube Tiền vệ

36 0 0 2 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Kaizer Chiefs

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Lehlogonolo George Matlou Tiền vệ

5 0 0 1 0 Tiền vệ

12

Nkosingiphile Nhlakanipho Ngcobo Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Ranga Piniel Chivaviro Tiền đạo

17 3 0 1 0 Tiền đạo

37

Samkelo Zwane Tiền vệ

15 0 0 1 0 Tiền vệ

13

Pule Sydney Mmodi Tiền vệ

16 0 0 1 0 Tiền vệ

1

Brandon Petersen Thủ môn

8 0 0 0 0 Thủ môn

25

Spiwe Given Msimango Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

39

Reeve Frosler Hậu vệ

15 0 1 2 0 Hậu vệ

19

Happy Mashiane Hậu vệ

13 0 0 1 0 Hậu vệ

Golden Arrows

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

David Thokozani Lukhele Tiền vệ

23 0 0 1 0 Tiền vệ

44

Bongani Cele Tiền vệ

6 0 0 1 0 Tiền vệ

31

Olwethu Ncube Tiền vệ

38 3 1 2 0 Tiền vệ

6

Tebogo Tlolane Tiền vệ

27 1 1 0 0 Tiền vệ

41

Nhlanhla Zwane Tiền vệ

39 0 0 3 0 Tiền vệ

24

Nqobeko Siphelele Dlamini Tiền vệ

31 0 0 3 0 Tiền vệ

7

Kagiso Joseph Malinga Tiền đạo

13 1 1 0 0 Tiền đạo

34

Edward Maova Thủ môn

12 0 1 1 0 Thủ môn

42

Brandon Junior Theron Hậu vệ

31 1 2 2 0 Hậu vệ

Kaizer Chiefs

Golden Arrows

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Kaizer Chiefs: 2T - 0H - 3B) (Golden Arrows: 3T - 0H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
05/03/2024

VĐQG Nam Phi

Kaizer Chiefs

1 : 0

(1-0)

Golden Arrows

28/10/2023

VĐQG Nam Phi

Golden Arrows

2 : 1

(1-1)

Kaizer Chiefs

19/02/2023

VĐQG Nam Phi

Kaizer Chiefs

2 : 3

(1-1)

Golden Arrows

31/12/2022

VĐQG Nam Phi

Golden Arrows

0 : 2

(0-2)

Kaizer Chiefs

27/04/2022

VĐQG Nam Phi

Golden Arrows

2 : 1

(0-1)

Kaizer Chiefs

Phong độ gần nhất

Kaizer Chiefs

Phong độ

Golden Arrows

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 60% 20%

0.8
TB bàn thắng
0.6
1.0
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Kaizer Chiefs

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

40% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nam Phi

08/01/2025

Kaizer Chiefs

Stellenbosch

2 1

(1) (1)

1.00 -0.5 0.80

0.87 2.0 0.91

T
T

VĐQG Nam Phi

05/01/2025

Cape Town City

Kaizer Chiefs

1 0

(0) (0)

0.89 0.0 0.89

0.99 2.0 0.77

B
X

VĐQG Nam Phi

29/12/2024

Kaizer Chiefs

Chippa United

1 0

(1) (0)

0.95 -0.75 0.85

0.82 2.0 0.96

T
X

VĐQG Nam Phi

16/12/2024

TS Galaxy

Kaizer Chiefs

1 1

(1) (0)

1.05 +0 0.77

0.84 2.0 0.92

H
H

VĐQG Nam Phi

08/12/2024

Polokwane City

Kaizer Chiefs

2 0

(1) (0)

0.77 +0.25 1.02

0.90 2.0 0.88

B
H

Golden Arrows

40% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

0% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nam Phi

04/01/2025

AmaZulu

Golden Arrows

0 0

(0) (0)

0.77 -0.25 1.02

0.80 2.0 0.82

T
X

VĐQG Nam Phi

28/12/2024

Golden Arrows

Polokwane City

0 0

(0) (0)

0.91 +0 0.94

0.85 1.75 0.97

H
X

VĐQG Nam Phi

14/12/2024

Golden Arrows

Richards Bay

0 1

(0) (0)

1.05 -0.25 0.75

0.83 2.0 0.79

B
X

VĐQG Nam Phi

10/12/2024

Orlando Pirates

Golden Arrows

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Nam Phi

01/12/2024

Golden Arrows

Cape Town City

3 2

(2) (0)

0.92 +0.25 0.87

0.82 2.0 0.77

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 2

5 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 5

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 2

8 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 4

Tất cả

5 Thẻ vàng đối thủ 4

13 Thẻ vàng đội 12

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

25 Tổng 9

Thống kê trên 5 trận gần nhất