GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

VĐQG Nam Phi - 14/12/2024 13:30

SVĐ: Princess Magogo Stadium

0 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.95 -1 3/4 0.75

0.83 2.0 0.79

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.40 2.80 3.10

0.86 9.25 0.88

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.70 0 -0.86

0.85 0.75 0.93

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.20 1.83 3.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Lungelo Dube

    26’
  • Đang cập nhật

    Brandon Theron

    31’
  • Nhlanhla Zwane

    Nduduzo Sibiya

    46’
  • Siyanda Mthanti

    Blessing Mchunu

    66’
  • 74’

    Thulani Gumede

    Siboniso Conco

  • 75’

    Yanela Mbuthuma

    Lindokuhle Sphuzo Zikhali

  • Angelo Van Rooi

    Thokozani Lukhele

    79’
  • 84’

    Yanela Mbuthuma

    Ntlonelo Bomelo

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    13:30 14/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Princess Magogo Stadium

  • Trọng tài chính:

    A. Makhalima

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Kagisho Evidence Dikgacoi

  • Ngày sinh:

    24-11-1984

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    7 (T:2, H:3, B:2)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Brandon Truter

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-1-4-1

  • Thành tích:

    124 (T:39, H:46, B:39)

4

Phạt góc

8

55%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

45%

3

Cứu thua

0

14

Phạm lỗi

13

433

Tổng số đường chuyền

346

8

Dứt điểm

13

0

Dứt điểm trúng đích

6

1

Việt vị

2

Golden Arrows Richards Bay

Đội hình

Golden Arrows 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Kagisho Evidence Dikgacoi

Golden Arrows VS Richards Bay

4-2-3-1 Richards Bay

Huấn luyện viên: Brandon Truter

9

Ryan Moon

42

Brandon Theron

42

Brandon Theron

42

Brandon Theron

42

Brandon Theron

5

Gladwin Shitolo

5

Gladwin Shitolo

14

Angelo Van Rooi

14

Angelo Van Rooi

14

Angelo Van Rooi

38

Siyanda Mthanti

9

Yanela Mbuthuma

5

Keegan Allan

5

Keegan Allan

5

Keegan Allan

5

Keegan Allan

17

Thulani Gumede

5

Keegan Allan

5

Keegan Allan

5

Keegan Allan

5

Keegan Allan

17

Thulani Gumede

Đội hình xuất phát

Golden Arrows

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Ryan Moon Tiền đạo

28 4 3 2 0 Tiền đạo

38

Siyanda Mthanti Tiền vệ

30 2 3 3 0 Tiền vệ

5

Gladwin Shitolo Hậu vệ

41 2 0 3 0 Hậu vệ

14

Angelo Van Rooi Tiền vệ

31 1 4 4 0 Tiền vệ

42

Brandon Theron Hậu vệ

29 1 2 2 0 Hậu vệ

34

Edward Maova Thủ môn

9 0 1 1 0 Thủ môn

35

Themba Mantshiyane Hậu vệ

28 1 1 1 0 Hậu vệ

12

Velemseni Ndwandwe Tiền vệ

22 0 1 5 0 Tiền vệ

33

Keenan Phillips Hậu vệ

9 0 0 1 0 Hậu vệ

23

Lungelo Dube Tiền vệ

33 0 0 2 0 Tiền vệ

41

Nhlanhla Zwane Tiền vệ

36 0 0 3 0 Tiền vệ

Richards Bay

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Yanela Mbuthuma Tiền đạo

46 3 3 1 0 Tiền đạo

17

Thulani Gumede Tiền vệ

37 3 0 1 0 Tiền vệ

45

Somila Ntsundwana Tiền vệ

41 2 3 4 0 Tiền vệ

16

Jamal Salim Thủ môn

40 0 1 1 0 Thủ môn

5

Keegan Allan Hậu vệ

13 1 0 1 0 Hậu vệ

25

Simphiwe Fortune Mcineka Hậu vệ

41 1 0 4 0 Hậu vệ

11

Thabiso Kutumela Tiền vệ

6 1 0 0 0 Tiền vệ

3

Nkosikhona Ndaba Hậu vệ

28 0 3 2 0 Hậu vệ

18

Siyabonga Dube Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Tlakusani Mthethwa Tiền vệ

11 0 0 1 0 Tiền vệ

36

Lindokuhle Sphuzo Zikhali Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Golden Arrows

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Nduduzo Sibiya Tiền vệ

38 7 5 2 0 Tiền vệ

24

Nqobeko Dlamini Tiền vệ

28 0 0 3 0 Tiền vệ

16

Thokozani Lukhele Tiền vệ

20 0 0 1 0 Tiền vệ

1

Ismail Watenga Thủ môn

26 0 0 4 0 Thủ môn

37

Blessing Mchunu Tiền đạo

6 0 0 2 0 Tiền đạo

50

Menzi Masuku Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Tebogo Tlolane Tiền vệ

24 1 1 0 0 Tiền vệ

20

Moyela Libamba Tiền đạo

11 1 0 0 0 Tiền đạo

30

Sbonelo Cele Hậu vệ

30 0 2 4 0 Hậu vệ

Richards Bay

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

35

Thabisa Ndelu Hậu vệ

12 0 0 1 0 Hậu vệ

72

Tshepo Wilson Mabua Hậu vệ

38 0 2 3 0 Hậu vệ

22

Lwandile Sandile Mabuya Tiền vệ

41 1 1 5 0 Tiền vệ

27

Ntlonelo Bomelo Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

26

Sabelo Radebe Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

77

Siboniso Conco Tiền đạo

7 0 0 1 0 Tiền đạo

38

Romario Dlamini Tiền vệ

31 0 0 5 0 Tiền vệ

20

Moses Mthembu Tiền đạo

46 1 0 1 0 Tiền đạo

1

Ian Otieno Thủ môn

13 0 0 0 0 Thủ môn

Golden Arrows

Richards Bay

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Golden Arrows: 3T - 0H - 1B) (Richards Bay: 1T - 0H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
30/03/2024

VĐQG Nam Phi

Golden Arrows

2 : 1

(1-1)

Richards Bay

08/08/2023

VĐQG Nam Phi

Richards Bay

1 : 2

(0-1)

Golden Arrows

08/04/2023

VĐQG Nam Phi

Richards Bay

0 : 1

(0-1)

Golden Arrows

06/08/2022

VĐQG Nam Phi

Golden Arrows

0 : 2

(0-1)

Richards Bay

Phong độ gần nhất

Golden Arrows

Phong độ

Richards Bay

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

0% 0% 100%

1.2
TB bàn thắng
0.4
1.2
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Golden Arrows

60% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

25% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nam Phi

10/12/2024

Orlando Pirates

Golden Arrows

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Nam Phi

01/12/2024

Golden Arrows

Cape Town City

3 2

(2) (0)

0.92 +0.25 0.87

0.82 2.0 0.77

T
T

VĐQG Nam Phi

26/11/2024

Royal AM

Golden Arrows

2 3

(1) (0)

1.02 -0.25 0.77

0.91 2.0 0.92

T
T

VĐQG Nam Phi

30/10/2024

Golden Arrows

SuperSport United

0 0

(0) (0)

1.05 +0.25 0.75

0.80 2.0 0.80

T
X

VĐQG Nam Phi

26/10/2024

Chippa United

Golden Arrows

2 0

(1) (0)

0.97 -0.25 0.82

0.92 2.0 0.91

B
H

Richards Bay

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nam Phi

06/12/2024

Richards Bay

SuperSport United

0 1

(0) (0)

0.77 +0.5 1.02

0.85 1.75 0.93

B
X

VĐQG Nam Phi

30/11/2024

Richards Bay

AmaZulu

1 3

(0) (1)

1.07 -0.25 0.72

0.82 1.75 0.82

B
T

VĐQG Nam Phi

27/11/2024

Kaizer Chiefs

Richards Bay

2 1

(1) (0)

0.82 -0.75 0.97

0.85 2.0 0.92

B
T

Cúp Liên Đoàn Nam Phi

09/11/2024

Richards Bay

Magesi

0 1

(0) (1)

0.87 -0.25 0.92

0.86 1.5 0.86

B
X

VĐQG Nam Phi

05/11/2024

Orlando Pirates

Richards Bay

1 0

(1) (0)

1.02 -1.5 0.77

0.96 2.25 0.88

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

7 Thẻ vàng đối thủ 10

4 Thẻ vàng đội 3

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 18

Sân khách

10 Thẻ vàng đối thủ 5

3 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 1

5 Tổng 16

Tất cả

17 Thẻ vàng đối thủ 15

7 Thẻ vàng đội 4

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 1

12 Tổng 34

Thống kê trên 5 trận gần nhất