GIẢI ĐẤU
13
GIẢI ĐẤU

VĐQG Nam Phi - 23/01/2025 17:30

SVĐ: King Goodwill Zwelithini Stadium

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.80 1/2 1.00

0.84 2.0 0.98

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.10 3.00 1.90

0.86 9 0.88

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.67 1/4 -0.87

0.77 0.75 -0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.50 1.95 2.62

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:30 23/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    King Goodwill Zwelithini Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Arthur Zwane

  • Ngày sinh:

    20-09-1973

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    35 (T:15, H:9, B:11)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Steve Barker

  • Ngày sinh:

    23-12-1967

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    170 (T:63, H:56, B:51)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

AmaZulu Stellenbosch

Đội hình

AmaZulu 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Arthur Zwane

AmaZulu VS Stellenbosch

4-2-3-1 Stellenbosch

Huấn luyện viên: Steve Barker

19

T. Moremi

15

Mondli Mbanjwa

15

Mondli Mbanjwa

15

Mondli Mbanjwa

15

Mondli Mbanjwa

9

Etiosa Godspower Ighodaro

9

Etiosa Godspower Ighodaro

4

Riaan Hanamub

4

Riaan Hanamub

4

Riaan Hanamub

12

Taariq Fielies

20

Sanele Barns

11

Langelihle Phili

11

Langelihle Phili

11

Langelihle Phili

11

Langelihle Phili

3

Omega Mdaka

3

Omega Mdaka

3

Omega Mdaka

3

Omega Mdaka

3

Omega Mdaka

3

Omega Mdaka

Đội hình xuất phát

AmaZulu

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

T. Moremi Tiền vệ

50 3 0 2 0 Tiền vệ

12

Taariq Fielies Hậu vệ

39 2 0 7 0 Hậu vệ

9

Etiosa Godspower Ighodaro Tiền đạo

13 2 0 1 0 Tiền đạo

4

Riaan Hanamub Hậu vệ

48 1 4 5 0 Hậu vệ

15

Mondli Mbanjwa Tiền vệ

47 1 3 2 0 Tiền vệ

26

Wayde Jooste Hậu vệ

48 0 1 2 0 Hậu vệ

44

Veli Mothwa Thủ môn

48 1 0 3 0 Thủ môn

45

Kwandakwensizwa Ishmael Mngonyama Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

34

Bongani Zungu Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Ben Motshwari Tiền vệ

38 0 0 5 0 Tiền vệ

39

Tebogo Masuku Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

Stellenbosch

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Sanele Barns Tiền đạo

24 1 2 0 0 Tiền đạo

39

A. Cupido Tiền đạo

21 1 1 0 0 Tiền đạo

24

Thabo Brendon Moloisane Hậu vệ

25 1 0 1 0 Hậu vệ

3

Omega Mdaka Hậu vệ

24 1 0 0 0 Hậu vệ

11

Langelihle Phili Tiền đạo

22 1 0 1 0 Tiền đạo

30

Oscarine Masuluke Thủ môn

27 0 0 1 0 Thủ môn

7

Enyinaya Kazie Godswill Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

2

Brian Mandela Onyango Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Chumani Thembile Butsaka Tiền vệ

19 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Kyle Jurgens Tiền vệ

28 0 0 1 0 Tiền vệ

27

Ibraheem Olalekan Jabaar Tiền vệ

22 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

AmaZulu

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

29

Boniface Haba Tiền đạo

10 0 0 1 0 Tiền đạo

21

Rowan Human Tiền vệ

38 0 0 0 0 Tiền vệ

27

Hendrick Ekstein Tiền vệ

47 4 2 2 0 Tiền vệ

10

Celimpilo Ngema Tiền vệ

40 1 4 6 0 Tiền vệ

17

Mbongeni Gumede Hậu vệ

48 2 0 6 0 Hậu vệ

25

Sifiso Ngobeni Hậu vệ

26 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Ethan Duncan Brooks Tiền vệ

47 1 1 9 0 Tiền vệ

42

Sandile Mthethwa Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

50

Richard Ofori Antwi Thủ môn

11 0 0 0 0 Thủ môn

Stellenbosch

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

4

Ismaël Olivier Toure Hậu vệ

22 0 1 2 0 Hậu vệ

34

Devon Titus Tiền đạo

28 6 2 0 0 Tiền đạo

8

Sihle Nduli Tiền vệ

26 0 0 3 0 Tiền vệ

5

Khomotjo Lekoloane Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

35

Lee Langeveldt Thủ môn

8 0 0 0 0 Thủ môn

21

Fawaaz Basadien Hậu vệ

25 3 3 1 0 Hậu vệ

28

Genino Palace Tiền vệ

26 1 0 0 0 Tiền vệ

12

Thulani Mini Tiền đạo

13 0 0 0 0 Tiền đạo

AmaZulu

Stellenbosch

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (AmaZulu: 1T - 1H - 3B) (Stellenbosch: 3T - 1H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
18/10/2024

Cúp Liên Đoàn Nam Phi

AmaZulu

1 : 1

(0-1)

Stellenbosch

08/05/2024

VĐQG Nam Phi

Stellenbosch

0 : 0

(0-0)

AmaZulu

25/11/2023

VĐQG Nam Phi

AmaZulu

0 : 1

(0-1)

Stellenbosch

17/03/2023

VĐQG Nam Phi

Stellenbosch

2 : 0

(1-0)

AmaZulu

30/10/2022

VĐQG Nam Phi

AmaZulu

1 : 0

(1-0)

Stellenbosch

Phong độ gần nhất

AmaZulu

Phong độ

Stellenbosch

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

0.4
TB bàn thắng
1.2
0.6
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

AmaZulu

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

20% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nam Phi

11/01/2025

Magesi

AmaZulu

0 1

(0) (0)

0.82 +0.25 0.97

0.89 2.0 0.74

T
X

VĐQG Nam Phi

08/01/2025

AmaZulu

Sekhukhune United

0 2

(0) (1)

0.95 -0.25 0.85

0.89 2.0 0.74

B
H

VĐQG Nam Phi

04/01/2025

AmaZulu

Golden Arrows

0 0

(0) (0)

0.77 -0.25 1.02

0.80 2.0 0.82

B
X

VĐQG Nam Phi

29/12/2024

Cape Town City

AmaZulu

0 1

(0) (1)

1.05 -0.5 0.75

0.88 2.0 0.75

T
X

VĐQG Nam Phi

24/12/2024

AmaZulu

Mamelodi Sundowns

0 1

(0) (0)

0.83 +1 0.81

0.91 2.25 0.92

H
X

Stellenbosch

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

CAF Confederations Cup

19/01/2025

RSB Berkane

Stellenbosch

5 0

(2) (0)

0.80 -1.25 1.05

0.87 2.5 0.83

B
T

CAF Confederations Cup

12/01/2025

Stellenbosch

Stade Malien Bamako

2 0

(2) (0)

0.97 -1.25 0.87

0.85 2.5 0.83

T
X

VĐQG Nam Phi

08/01/2025

Kaizer Chiefs

Stellenbosch

2 1

(1) (1)

1.00 -0.5 0.80

0.87 2.0 0.91

B
T

CAF Confederations Cup

05/01/2025

Stellenbosch

CD Lunda-Sul

2 0

(0) (0)

0.84 -1.5 0.92

0.76 2.75 0.87

T
X

VĐQG Nam Phi

28/12/2024

SuperSport United

Stellenbosch

1 1

(1) (1)

0.93 +0 0.92

0.91 2.25 0.83

H
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 2

6 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

14 Tổng 5

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 4

6 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 10

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 6

12 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

21 Tổng 15

Thống kê trên 5 trận gần nhất