VĐQG Nam Phi - 23/01/2025 17:30
SVĐ: King Goodwill Zwelithini Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.80 1/2 1.00
0.84 2.0 0.98
- - -
- - -
4.10 3.00 1.90
0.86 9 0.88
- - -
- - -
0.67 1/4 -0.87
0.77 0.75 -0.95
- - -
- - -
4.50 1.95 2.62
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
AmaZulu Stellenbosch
AmaZulu 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Arthur Zwane
4-2-3-1 Stellenbosch
Huấn luyện viên: Steve Barker
19
T. Moremi
15
Mondli Mbanjwa
15
Mondli Mbanjwa
15
Mondli Mbanjwa
15
Mondli Mbanjwa
9
Etiosa Godspower Ighodaro
9
Etiosa Godspower Ighodaro
4
Riaan Hanamub
4
Riaan Hanamub
4
Riaan Hanamub
12
Taariq Fielies
20
Sanele Barns
11
Langelihle Phili
11
Langelihle Phili
11
Langelihle Phili
11
Langelihle Phili
3
Omega Mdaka
3
Omega Mdaka
3
Omega Mdaka
3
Omega Mdaka
3
Omega Mdaka
3
Omega Mdaka
AmaZulu
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 T. Moremi Tiền vệ |
50 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
12 Taariq Fielies Hậu vệ |
39 | 2 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
9 Etiosa Godspower Ighodaro Tiền đạo |
13 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Riaan Hanamub Hậu vệ |
48 | 1 | 4 | 5 | 0 | Hậu vệ |
15 Mondli Mbanjwa Tiền vệ |
47 | 1 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
26 Wayde Jooste Hậu vệ |
48 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
44 Veli Mothwa Thủ môn |
48 | 1 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
45 Kwandakwensizwa Ishmael Mngonyama Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
34 Bongani Zungu Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Ben Motshwari Tiền vệ |
38 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
39 Tebogo Masuku Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Stellenbosch
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Sanele Barns Tiền đạo |
24 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
39 A. Cupido Tiền đạo |
21 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Thabo Brendon Moloisane Hậu vệ |
25 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Omega Mdaka Hậu vệ |
24 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Langelihle Phili Tiền đạo |
22 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
30 Oscarine Masuluke Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
7 Enyinaya Kazie Godswill Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Brian Mandela Onyango Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Chumani Thembile Butsaka Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Kyle Jurgens Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
27 Ibraheem Olalekan Jabaar Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
AmaZulu
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Boniface Haba Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Rowan Human Tiền vệ |
38 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Hendrick Ekstein Tiền vệ |
47 | 4 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Celimpilo Ngema Tiền vệ |
40 | 1 | 4 | 6 | 0 | Tiền vệ |
17 Mbongeni Gumede Hậu vệ |
48 | 2 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
25 Sifiso Ngobeni Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Ethan Duncan Brooks Tiền vệ |
47 | 1 | 1 | 9 | 0 | Tiền vệ |
42 Sandile Mthethwa Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
50 Richard Ofori Antwi Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Stellenbosch
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Ismaël Olivier Toure Hậu vệ |
22 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
34 Devon Titus Tiền đạo |
28 | 6 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Sihle Nduli Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 Khomotjo Lekoloane Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
35 Lee Langeveldt Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Fawaaz Basadien Hậu vệ |
25 | 3 | 3 | 1 | 0 | Hậu vệ |
28 Genino Palace Tiền vệ |
26 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Thulani Mini Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
AmaZulu
Stellenbosch
Cúp Liên Đoàn Nam Phi
AmaZulu
1 : 1
(0-1)
Stellenbosch
VĐQG Nam Phi
Stellenbosch
0 : 0
(0-0)
AmaZulu
VĐQG Nam Phi
AmaZulu
0 : 1
(0-1)
Stellenbosch
VĐQG Nam Phi
Stellenbosch
2 : 0
(1-0)
AmaZulu
VĐQG Nam Phi
AmaZulu
1 : 0
(1-0)
Stellenbosch
AmaZulu
Stellenbosch
40% 20% 40%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
AmaZulu
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
20% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
Magesi AmaZulu |
0 1 (0) (0) |
0.82 +0.25 0.97 |
0.89 2.0 0.74 |
T
|
X
|
|
08/01/2025 |
AmaZulu Sekhukhune United |
0 2 (0) (1) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.89 2.0 0.74 |
B
|
H
|
|
04/01/2025 |
AmaZulu Golden Arrows |
0 0 (0) (0) |
0.77 -0.25 1.02 |
0.80 2.0 0.82 |
B
|
X
|
|
29/12/2024 |
Cape Town City AmaZulu |
0 1 (0) (1) |
1.05 -0.5 0.75 |
0.88 2.0 0.75 |
T
|
X
|
|
24/12/2024 |
AmaZulu Mamelodi Sundowns |
0 1 (0) (0) |
0.83 +1 0.81 |
0.91 2.25 0.92 |
H
|
X
|
Stellenbosch
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
RSB Berkane Stellenbosch |
5 0 (2) (0) |
0.80 -1.25 1.05 |
0.87 2.5 0.83 |
B
|
T
|
|
12/01/2025 |
Stellenbosch Stade Malien Bamako |
2 0 (2) (0) |
0.97 -1.25 0.87 |
0.85 2.5 0.83 |
T
|
X
|
|
08/01/2025 |
Kaizer Chiefs Stellenbosch |
2 1 (1) (1) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.87 2.0 0.91 |
B
|
T
|
|
05/01/2025 |
Stellenbosch CD Lunda-Sul |
2 0 (0) (0) |
0.84 -1.5 0.92 |
0.76 2.75 0.87 |
T
|
X
|
|
28/12/2024 |
SuperSport United Stellenbosch |
1 1 (1) (1) |
0.93 +0 0.92 |
0.91 2.25 0.83 |
H
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 2
6 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
14 Tổng 5
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 4
6 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 10
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 6
12 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
21 Tổng 15