VĐQG Nam Phi - 01/02/2025 18:00
SVĐ: King Goodwill Zwelithini Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
AmaZulu SuperSport United
AmaZulu 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 SuperSport United
Huấn luyện viên:
27
Hendrick Ekstein
4
Riaan Hanamub
4
Riaan Hanamub
4
Riaan Hanamub
4
Riaan Hanamub
9
Etiosa Godspower Ighodaro
9
Etiosa Godspower Ighodaro
19
T. Moremi
19
T. Moremi
19
T. Moremi
12
Taariq Fielies
17
Lungu Ghampani
1
Thakasani Mbanjwa
1
Thakasani Mbanjwa
1
Thakasani Mbanjwa
1
Thakasani Mbanjwa
11
Terrence Dzvukamanja
11
Terrence Dzvukamanja
25
Keanin Ayer
25
Keanin Ayer
25
Keanin Ayer
15
Maliele Vincent Pule
AmaZulu
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Hendrick Ekstein Tiền vệ |
19 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Taariq Fielies Hậu vệ |
20 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
9 Etiosa Godspower Ighodaro Tiền đạo |
14 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 T. Moremi Tiền vệ |
21 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Riaan Hanamub Hậu vệ |
21 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
44 Veli Mothwa Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
26 Wayde Jooste Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
45 Kwandakwensizwa Ishmael Mngonyama Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Ben Motshwari Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
34 Bongani Zungu Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Rowan Human Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
SuperSport United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Lungu Ghampani Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Maliele Vincent Pule Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Terrence Dzvukamanja Tiền đạo |
17 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
25 Keanin Ayer Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Thakasani Mbanjwa Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Nyiko Mobbie Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Pogiso Sanoka Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
42 Bilal Baloyi Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
29 Aphiwe Baliti Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Brooklyn Poggenpoel Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Samir Nurkovic Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
AmaZulu
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Mondli Mbanjwa Hậu vệ |
21 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Mbongeni Gumede Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Abbubaker Mobara Hậu vệ |
14 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
25 Sifiso Ngobeni Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Celimpilo Ngema Tiền vệ |
16 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
37 Andiswa Sithole Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Ethan Duncan Brooks Tiền vệ |
18 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
50 Richard Ofori Antwi Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
42 Sandile Mthethwa Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
SuperSport United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
46 Siviwe Magidigidi Tiền vệ |
12 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Donnay Jansen Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Siphesihle Ndlovu Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
24 Lyle Lakay Hậu vệ |
19 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
38 Gape Moralo Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
19 Neo Rapoo Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Ricardo Goss Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Eric Mbangossoum Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
AmaZulu
SuperSport United
VĐQG Nam Phi
SuperSport United
1 : 1
(0-1)
AmaZulu
VĐQG Nam Phi
AmaZulu
0 : 0
(0-0)
SuperSport United
VĐQG Nam Phi
SuperSport United
2 : 1
(1-0)
AmaZulu
VĐQG Nam Phi
AmaZulu
2 : 1
(0-0)
SuperSport United
VĐQG Nam Phi
SuperSport United
2 : 0
(1-0)
AmaZulu
AmaZulu
SuperSport United
60% 20% 20%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
AmaZulu
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
25% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/01/2025 |
AmaZulu Mighty Eagles |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/01/2025 |
AmaZulu Stellenbosch |
0 5 (0) (1) |
0.77 +0.5 1.02 |
0.91 2.0 0.91 |
B
|
T
|
|
11/01/2025 |
Magesi AmaZulu |
0 1 (0) (0) |
0.82 +0.25 0.97 |
0.89 2.0 0.74 |
T
|
X
|
|
08/01/2025 |
AmaZulu Sekhukhune United |
0 2 (0) (1) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.89 2.0 0.74 |
B
|
H
|
|
04/01/2025 |
AmaZulu Golden Arrows |
0 0 (0) (0) |
0.77 -0.25 1.02 |
0.80 2.0 0.82 |
B
|
X
|
SuperSport United
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/01/2025 |
Magesi SuperSport United |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
17/01/2025 |
SuperSport United Polokwane City |
0 1 (0) (1) |
0.87 -0.25 0.92 |
0.82 1.75 0.82 |
B
|
X
|
|
12/01/2025 |
SuperSport United Sekhukhune United |
0 3 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.91 1.75 0.91 |
B
|
T
|
|
28/12/2024 |
SuperSport United Stellenbosch |
1 1 (1) (1) |
0.93 +0 0.92 |
0.91 2.25 0.83 |
H
|
X
|
|
14/12/2024 |
SuperSport United Magesi |
1 0 (0) (0) |
0.97 -0.75 0.82 |
0.78 1.75 0.94 |
T
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 9
6 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 13
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
3 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 0
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 9
9 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 13