GIẢI ĐẤU
14
GIẢI ĐẤU

VĐQG Nam Phi - 11/01/2025 13:30

SVĐ: Pietersburg Stadium

0 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 1/4 0.97

0.89 2.0 0.74

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.25 2.87 2.25

0.85 9.25 0.89

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.87 0 0.67

0.96 0.75 0.82

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.33 1.83 3.10

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 36’

    Đang cập nhật

    Kwanda Mngonyama

  • 46’

    Mondli Mbanjwa

    Hendrick Ekstein

  • 53’

    Hendrick Ekstein

    Bongani Zungu

  • 62’

    Bongani Zungu

    Ethan Duncan Brooks

  • Wonderboy Makhubu

    Menzi Ndwandwe

    68’
  • Motsie Matima

    Clement Joseph Moshwana

    75’
  • 84’

    Etiosa Godspower Ighodaro

    Sandile Mthethwa

  • 86’

    Đang cập nhật

    Ethan Duncan Brooks

  • 89’

    Đang cập nhật

    Taariq Fielies

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    13:30 11/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Pietersburg Stadium

  • Trọng tài chính:

    A. Mashala

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Clinton Larsen

  • Ngày sinh:

    17-02-1971

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    25 (T:8, H:4, B:13)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Vusumuzi Vilakazi

  • Ngày sinh:

    07-10-1982

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    63 (T:23, H:16, B:24)

3

Phạt góc

3

44%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

56%

2

Cứu thua

0

12

Phạm lỗi

15

388

Tổng số đường chuyền

514

9

Dứt điểm

7

0

Dứt điểm trúng đích

3

1

Việt vị

2

Magesi AmaZulu

Đội hình

Magesi 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Clinton Larsen

Magesi VS AmaZulu

4-2-3-1 AmaZulu

Huấn luyện viên: Vusumuzi Vilakazi

41

Wonderboy Makhubu

1

Elvis Chipezeze

1

Elvis Chipezeze

1

Elvis Chipezeze

1

Elvis Chipezeze

8

John Managa Mokone

8

John Managa Mokone

12

Bafedile Baloyi

12

Bafedile Baloyi

12

Bafedile Baloyi

25

Delano Abrahams

19

T. Moremi

15

Mondli Mbanjwa

15

Mondli Mbanjwa

15

Mondli Mbanjwa

15

Mondli Mbanjwa

9

Etiosa Godspower Ighodaro

9

Etiosa Godspower Ighodaro

4

Riaan Hanamub

4

Riaan Hanamub

4

Riaan Hanamub

12

Taariq Fielies

Đội hình xuất phát

Magesi

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

41

Wonderboy Makhubu Tiền đạo

14 2 0 1 0 Tiền đạo

25

Delano Abrahams Hậu vệ

11 1 0 0 0 Hậu vệ

8

John Managa Mokone Hậu vệ

16 0 1 1 0 Hậu vệ

12

Bafedile Baloyi Tiền vệ

11 0 1 0 0 Tiền vệ

1

Elvis Chipezeze Thủ môn

16 0 0 0 0 Thủ môn

4

Tshepo Makgoga Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Mzwandile Buthelezi Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Samuel Mensah Darpoh Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

35

Motsie Mervyn Matima Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Tshepo Kakora Tiền vệ

14 0 0 2 0 Tiền vệ

18

Kayden Kyle Rademeyer Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

AmaZulu

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

T. Moremi Tiền vệ

49 3 0 2 0 Tiền vệ

12

Taariq Fielies Hậu vệ

38 2 0 7 0 Hậu vệ

9

Etiosa Godspower Ighodaro Tiền đạo

12 2 0 1 0 Tiền đạo

4

Riaan Hanamub Hậu vệ

47 1 4 5 0 Hậu vệ

15

Mondli Mbanjwa Tiền vệ

46 1 3 2 0 Tiền vệ

26

Wayde Jooste Hậu vệ

47 0 1 2 0 Hậu vệ

44

Veli Mothwa Thủ môn

47 1 0 3 0 Thủ môn

45

Kwandakwensizwa Ishmael Mngonyama Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

34

Bongani Zungu Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Ben Motshwari Tiền vệ

37 0 0 5 0 Tiền vệ

39

Tebogo Masuku Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Magesi

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

5

Sabulela Neo Ntombela Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Tlou Tholang Masegela Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Kgaogelo Rathete Sekgota Tiền vệ

11 0 0 1 0 Tiền vệ

40

Gift Motupa Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

29

Menzi Banele Ndwandwe Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

17

Clement Joseph Moshwana Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Dimakatso Komape Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

33

Limbikani Mzava Hậu vệ

14 0 0 1 0 Hậu vệ

24

Mbali Tshabalala Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

AmaZulu

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Celimpilo Ngema Tiền vệ

39 1 4 6 0 Tiền vệ

25

Sifiso Ngobeni Hậu vệ

25 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Mbongeni Gumede Hậu vệ

47 2 0 6 0 Hậu vệ

18

Ethan Duncan Brooks Tiền vệ

46 1 1 9 0 Tiền vệ

42

Sandile Mthethwa Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

50

Richard Ofori Antwi Thủ môn

10 0 0 0 0 Thủ môn

29

Boniface Haba Tiền đạo

9 0 0 1 0 Tiền đạo

21

Rowan Human Tiền vệ

37 0 0 0 0 Tiền vệ

27

Hendrick Ekstein Tiền vệ

46 4 2 2 0 Tiền vệ

Magesi

AmaZulu

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Magesi: 0T - 0H - 0B) (AmaZulu: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Magesi

Phong độ

AmaZulu

5 trận gần nhất

60% 40% 0%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

0.2
TB bàn thắng
0.6
1.0
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Magesi

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

0% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nam Phi

04/01/2025

TS Galaxy

Magesi

0 0

(0) (0)

1.02 -1.0 0.77

0.92 2.0 0.91

T
X

VĐQG Nam Phi

29/12/2024

Magesi

Orlando Pirates

0 1

(0) (1)

0.77 +1.25 1.02

0.82 2.0 0.96

T
X

VĐQG Nam Phi

14/12/2024

SuperSport United

Magesi

1 0

(0) (0)

0.97 -0.75 0.82

0.78 1.75 0.94

B
X

VĐQG Nam Phi

07/12/2024

Marumo Gallants FC

Magesi

3 1

(0) (1)

0.82 -0.25 0.97

0.98 2.0 0.79

B
T

VĐQG Nam Phi

03/12/2024

Magesi

Stellenbosch

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

AmaZulu

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nam Phi

08/01/2025

AmaZulu

Sekhukhune United

0 2

(0) (1)

0.95 -0.25 0.85

0.89 2.0 0.74

B
H

VĐQG Nam Phi

04/01/2025

AmaZulu

Golden Arrows

0 0

(0) (0)

0.77 -0.25 1.02

0.80 2.0 0.82

B
X

VĐQG Nam Phi

29/12/2024

Cape Town City

AmaZulu

0 1

(0) (1)

1.05 -0.5 0.75

0.88 2.0 0.75

T
X

VĐQG Nam Phi

24/12/2024

AmaZulu

Mamelodi Sundowns

0 1

(0) (0)

0.83 +1 0.81

0.91 2.25 0.92

H
X

VĐQG Nam Phi

13/12/2024

AmaZulu

Royal AM

2 1

(1) (0)

0.80 -0.25 1.00

0.82 2.0 0.80

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

9 Thẻ vàng đối thủ 10

3 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 20

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 1

4 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 4

Tất cả

12 Thẻ vàng đối thủ 11

7 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 24

Thống kê trên 5 trận gần nhất