- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Kaizer Chiefs AmaZulu
Kaizer Chiefs 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 AmaZulu
Huấn luyện viên:
84
Inácio Miguel Ferreira Santos
14
R. Dortley
14
R. Dortley
14
R. Dortley
14
R. Dortley
44
Bruce Bvuma
44
Bruce Bvuma
6
Njabulo Blom
6
Njabulo Blom
6
Njabulo Blom
36
Wandile Duba
12
Taariq Fielies
15
Mondli Mbanjwa
15
Mondli Mbanjwa
15
Mondli Mbanjwa
15
Mondli Mbanjwa
19
T. Moremi
19
T. Moremi
4
Riaan Hanamub
4
Riaan Hanamub
4
Riaan Hanamub
9
Etiosa Godspower Ighodaro
Kaizer Chiefs
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
84 Inácio Miguel Ferreira Santos Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
36 Wandile Duba Tiền đạo |
17 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
44 Bruce Bvuma Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Njabulo Blom Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 R. Dortley Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
48 Bradley Cross Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Sibongiseni Mthethwa Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
37 Samkelo Zwane Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Tebogo Potsane Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Lehlogonolo George Matlou Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Pule Sydney Mmodi Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
AmaZulu
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Taariq Fielies Hậu vệ |
19 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
9 Etiosa Godspower Ighodaro Tiền đạo |
13 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 T. Moremi Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Riaan Hanamub Hậu vệ |
20 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Mondli Mbanjwa Tiền vệ |
20 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
44 Veli Mothwa Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
26 Wayde Jooste Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
45 Kwandakwensizwa Ishmael Mngonyama Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
34 Bongani Zungu Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Ben Motshwari Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
39 Tebogo Masuku Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Kaizer Chiefs
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Moegamat Yusuf Maart Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
25 Spiwe Given Msimango Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Happy Mashiane Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
28 Mfundo Vilakazi Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Nkosingiphile Nhlakanipho Ngcobo Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Ranga Piniel Chivaviro Tiền đạo |
18 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
30 Fiacre Ntwari Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Alton Zitha Macheke Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Thatayaone Ditlhokwe Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
AmaZulu
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Rowan Human Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Hendrick Ekstein Tiền vệ |
18 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Celimpilo Ngema Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Mbongeni Gumede Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Sifiso Ngobeni Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Ethan Duncan Brooks Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
42 Sandile Mthethwa Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
50 Richard Ofori Antwi Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 Boniface Haba Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Kaizer Chiefs
AmaZulu
VĐQG Nam Phi
AmaZulu
1 : 3
(0-3)
Kaizer Chiefs
VĐQG Nam Phi
AmaZulu
1 : 1
(1-1)
Kaizer Chiefs
Cúp Liên Đoàn Nam Phi
Kaizer Chiefs
0 : 1
(0-0)
AmaZulu
VĐQG Nam Phi
Kaizer Chiefs
3 : 0
(1-0)
AmaZulu
VĐQG Nam Phi
AmaZulu
4 : 0
(3-0)
Kaizer Chiefs
Kaizer Chiefs
AmaZulu
40% 20% 40%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Kaizer Chiefs
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
Orlando Pirates Kaizer Chiefs |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Kaizer Chiefs Free Agents |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/01/2025 |
Kaizer Chiefs Sekhukhune United |
1 0 (0) (0) |
0.82 -0.25 0.97 |
1.02 2.0 0.83 |
T
|
X
|
|
12/01/2025 |
Kaizer Chiefs Golden Arrows |
0 1 (0) (0) |
0.77 -0.75 1.02 |
0.97 2.25 0.75 |
B
|
X
|
|
08/01/2025 |
Kaizer Chiefs Stellenbosch |
2 1 (1) (1) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.87 2.0 0.91 |
T
|
T
|
AmaZulu
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
50% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
AmaZulu SuperSport United |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
28/01/2025 |
AmaZulu Mighty Eagles |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/01/2025 |
AmaZulu Stellenbosch |
0 0 (0) (0) |
0.99 +0 0.85 |
0.98 2.25 0.78 |
|||
11/01/2025 |
Magesi AmaZulu |
0 1 (0) (0) |
0.82 +0.25 0.97 |
0.89 2.0 0.74 |
T
|
X
|
|
08/01/2025 |
AmaZulu Sekhukhune United |
0 2 (0) (1) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.89 2.0 0.74 |
B
|
H
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 2
7 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
16 Tổng 2
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 0
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 3
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 2
7 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
16 Tổng 5