GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

VĐQG Nam Phi - 08/01/2025 17:30

SVĐ: King Goodwill Zwelithini Stadium

0 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 -1 3/4 0.85

0.89 2.0 0.74

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.25 3.00 3.20

0.85 9.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.70 0 -0.91

0.87 0.75 0.87

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.10 1.83 4.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 45’

    Lesedi Kapinga

    Andy Boyeli

  • Celimpilo Ngema

    Bongani Zungu

    57’
  • 60’

    Andy Boyeli

    Chibuike Ohizu

  • 69’

    Keletso Makgalwa

    Ngoanamello Rammala

  • Hendrick Ekstein

    Ethan Duncan Brooks

    72’
  • 74’

    Katlego Otladisa

    Tshepo Mokoane

  • Ramahlwe Mphahlele

    Abbubaker Mobara

    80’
  • 81’

    Đang cập nhật

    Trésor Yamba

  • 90’

    Tshepo Mokoane

    Linda Mntambo

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:30 08/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    King Goodwill Zwelithini Stadium

  • Trọng tài chính:

    X. Sitela

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Vusumuzi Vilakazi

  • Ngày sinh:

    07-10-1982

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    64 (T:23, H:17, B:24)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Lehlohonolo Seema

  • Ngày sinh:

    09-06-1980

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    111 (T:36, H:36, B:39)

11

Phạt góc

3

65%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

35%

3

Cứu thua

3

11

Phạm lỗi

6

604

Tổng số đường chuyền

321

12

Dứt điểm

15

3

Dứt điểm trúng đích

5

3

Việt vị

1

AmaZulu Sekhukhune United

Đội hình

AmaZulu 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Vusumuzi Vilakazi

AmaZulu VS Sekhukhune United

4-2-3-1 Sekhukhune United

Huấn luyện viên: Lehlohonolo Seema

27

Hendrick Ekstein

4

Riaan Hanamub

4

Riaan Hanamub

4

Riaan Hanamub

4

Riaan Hanamub

12

Taariq Fielies

12

Taariq Fielies

9

Etiosa Godspower Ighodaro

9

Etiosa Godspower Ighodaro

9

Etiosa Godspower Ighodaro

19

T. Moremi

29

Trésor Tshibwabwa Yamba Yamba

30

Badra Ali Sangaré

30

Badra Ali Sangaré

30

Badra Ali Sangaré

30

Badra Ali Sangaré

9

Andy Boyeli

9

Andy Boyeli

7

Matlala Keletso Makgalwa

7

Matlala Keletso Makgalwa

7

Matlala Keletso Makgalwa

18

Thabang Amod Monare

Đội hình xuất phát

AmaZulu

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

27

Hendrick Ekstein Tiền vệ

45 4 2 2 0 Tiền vệ

19

T. Moremi Tiền vệ

48 3 0 2 0 Tiền vệ

12

Taariq Fielies Hậu vệ

37 2 0 7 0 Hậu vệ

9

Etiosa Godspower Ighodaro Tiền đạo

11 2 0 1 0 Tiền đạo

4

Riaan Hanamub Hậu vệ

46 1 4 5 0 Hậu vệ

10

Celimpilo Ngema Tiền vệ

38 1 4 6 0 Tiền vệ

26

Wayde Jooste Hậu vệ

46 0 1 2 0 Hậu vệ

23

Ramahlwe Mphahlele Hậu vệ

45 0 1 3 0 Hậu vệ

50

Richard Ofori Antwi Thủ môn

9 0 0 0 0 Thủ môn

8

Ben Motshwari Tiền vệ

36 0 0 5 0 Tiền vệ

21

Rowan Human Tiền vệ

36 0 0 0 0 Tiền vệ

Sekhukhune United

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

29

Trésor Tshibwabwa Yamba Yamba Hậu vệ

15 2 0 0 0 Hậu vệ

18

Thabang Amod Monare Tiền vệ

11 1 1 1 0 Tiền vệ

9

Andy Boyeli Tiền đạo

10 1 0 1 0 Tiền đạo

7

Matlala Keletso Makgalwa Tiền vệ

14 0 2 0 0 Tiền vệ

30

Badra Ali Sangaré Thủ môn

11 0 0 1 0 Thủ môn

27

Katlego Mkhabela Hậu vệ

14 0 0 1 0 Hậu vệ

4

Daniel Cardoso Hậu vệ

11 0 0 1 0 Hậu vệ

25

Vuyo Letlapa Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Siphesihle Mkhize Tiền vệ

15 0 0 1 0 Tiền vệ

39

Katlego Otladisa Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Lesedi Alton Kapinga Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

AmaZulu

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

Mondli Mbanjwa Hậu vệ

45 1 3 2 0 Hậu vệ

44

Veli Mothwa Thủ môn

46 1 0 3 0 Thủ môn

17

Mbongeni Gumede Hậu vệ

46 2 0 6 0 Hậu vệ

2

Abbubaker Mobara Hậu vệ

32 1 1 6 2 Hậu vệ

45

Kwandakwensizwa Ishmael Mngonyama Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

34

Bongani Zungu Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

18

Ethan Duncan Brooks Tiền vệ

45 1 1 9 0 Tiền vệ

25

Sifiso Ngobeni Hậu vệ

24 0 0 0 0 Hậu vệ

39

Tebogo Masuku Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

Sekhukhune United

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

33

Ngoanamello Rammala Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

24

Kamohelo Dominic Sithole Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

34

Chibuike Ohizu Tiền đạo

12 0 0 0 0 Tiền đạo

21

Relebogile Mokhuoane Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

1

Lloyd Junior Kazapua Thủ môn

12 0 0 0 0 Thủ môn

36

Mcedi Vandala Tiền đạo

11 1 0 0 0 Tiền đạo

26

Katlego Mohamme Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

31

Tshepo Mokoane Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Onassis Linda Mntambo Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

AmaZulu

Sekhukhune United

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (AmaZulu: 4T - 1H - 0B) (Sekhukhune United: 0T - 1H - 4B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
18/05/2024

VĐQG Nam Phi

Sekhukhune United

0 : 1

(0-1)

AmaZulu

14/03/2024

Nedbank Cup Nam Phi

Sekhukhune United

0 : 2

(0-1)

AmaZulu

13/12/2023

VĐQG Nam Phi

AmaZulu

1 : 0

(1-0)

Sekhukhune United

29/04/2023

VĐQG Nam Phi

AmaZulu

2 : 0

(1-0)

Sekhukhune United

31/12/2022

VĐQG Nam Phi

Sekhukhune United

0 : 0

(0-0)

AmaZulu

Phong độ gần nhất

AmaZulu

Phong độ

Sekhukhune United

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

0.6
TB bàn thắng
0.6
0.6
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

AmaZulu

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nam Phi

04/01/2025

AmaZulu

Golden Arrows

0 0

(0) (0)

0.77 -0.25 1.02

0.80 2.0 0.82

B
X

VĐQG Nam Phi

29/12/2024

Cape Town City

AmaZulu

0 1

(0) (1)

1.05 -0.5 0.75

0.88 2.0 0.75

T
X

VĐQG Nam Phi

24/12/2024

AmaZulu

Mamelodi Sundowns

0 1

(0) (0)

0.83 +1 0.81

0.91 2.25 0.92

H
X

VĐQG Nam Phi

13/12/2024

AmaZulu

Royal AM

2 1

(1) (0)

0.80 -0.25 1.00

0.82 2.0 0.80

T
T

VĐQG Nam Phi

07/12/2024

TS Galaxy

AmaZulu

1 0

(0) (0)

1.00 -0.5 0.80

0.75 1.75 0.97

B
X

Sekhukhune United

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nam Phi

05/01/2025

Polokwane City

Sekhukhune United

1 1

(1) (1)

0.85 -0.25 0.95

0.88 1.75 0.75

T
T

VĐQG Nam Phi

28/12/2024

Sekhukhune United

Marumo Gallants FC

1 0

(0) (0)

0.80 -0.5 1.00

0.82 2.0 0.80

T
X

VĐQG Nam Phi

17/12/2024

Orlando Pirates

Sekhukhune United

0 0

(0) (0)

0.87 -1.0 0.92

0.98 2.0 0.79

T
X

VĐQG Nam Phi

07/12/2024

Sekhukhune United

Cape Town City

1 0

(0) (0)

1.05 -0.25 0.75

0.82 1.75 0.95

T
X

VĐQG Nam Phi

30/11/2024

Mamelodi Sundowns

Sekhukhune United

3 0

(1) (0)

0.97 -1.25 0.82

1.15 2.5 0.66

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 3

9 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

18 Tổng 8

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 5

3 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 10

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 8

12 Thẻ vàng đội 11

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

24 Tổng 18

Thống kê trên 5 trận gần nhất