Sekhukhune United
Thuộc giải đấu: VĐQG Nam Phi
Thành phố: Châu Phi
Năm thành lập: 0
Huấn luyện viên: Peter Hyballa
Sân vận động: Makhulong Stadium
19/01
Kaizer Chiefs
Sekhukhune United
1 : 0
0 : 0
Sekhukhune United
0.82 -0.25 0.97
-0.98 2.0 0.83
-0.98 2.0 0.83
12/01
SuperSport United
Sekhukhune United
0 : 3
0 : 0
Sekhukhune United
0.95 -0.25 0.85
0.91 1.75 0.91
0.91 1.75 0.91
08/01
AmaZulu
Sekhukhune United
0 : 2
0 : 1
Sekhukhune United
0.95 -0.25 0.85
0.89 2.0 0.74
0.89 2.0 0.74
05/01
Polokwane City
Sekhukhune United
1 : 1
1 : 1
Sekhukhune United
0.85 -0.25 0.95
0.88 1.75 0.75
0.88 1.75 0.75
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
34 Chibuike Ohizu Tiền đạo |
99 | 24 | 2 | 8 | 0 | 29 | Tiền đạo |
10 Vusimuzi William Mncube Tiền đạo |
97 | 7 | 8 | 5 | 2 | 32 | Tiền đạo |
17 Elias Mokwana Tiền đạo |
65 | 6 | 7 | 9 | 0 | 26 | Tiền đạo |
23 Onassis Linda Mntambo Tiền vệ |
42 | 6 | 6 | 1 | 0 | 36 | Tiền vệ |
29 Trésor Tshibwabwa Yamba Yamba Hậu vệ |
72 | 4 | 0 | 4 | 1 | 27 | Hậu vệ |
35 Pogiso Mahlangu Tiền vệ |
83 | 2 | 1 | 12 | 3 | 33 | Tiền vệ |
4 Daniel Cardoso Hậu vệ |
85 | 2 | 0 | 4 | 0 | 36 | Hậu vệ |
2 Nyiko Mobbie Hậu vệ |
96 | 1 | 2 | 12 | 0 | 31 | Hậu vệ |
30 Badra Ali Sangaré Thủ môn |
80 | 1 | 1 | 4 | 0 | 39 | Thủ môn |
27 Katlego Mkhabela Hậu vệ |
73 | 0 | 0 | 3 | 0 | 30 | Hậu vệ |