GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

Sekhukhune United

Thuộc giải đấu: VĐQG Nam Phi

Thành phố: Châu Phi

Năm thành lập: 0

Huấn luyện viên: Peter Hyballa

Sân vận động: Makhulong Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

19/02

0-0

19/02

Sekhukhune United

Sekhukhune United

AmaZulu

AmaZulu

0 : 0

0 : 0

AmaZulu

AmaZulu

0-0

09/02

0-0

09/02

Sekhukhune United

Sekhukhune United

SuperSport United

SuperSport United

0 : 0

0 : 0

SuperSport United

SuperSport United

0-0

05/02

0-0

05/02

Sekhukhune United

Sekhukhune United

Orlando Pirates

Orlando Pirates

0 : 0

0 : 0

Orlando Pirates

Orlando Pirates

0-0

01/02

0-0

01/02

Stellenbosch

Stellenbosch

Sekhukhune United

Sekhukhune United

0 : 0

0 : 0

Sekhukhune United

Sekhukhune United

0-0

27/01

0-0

27/01

Sekhukhune United

Sekhukhune United

Cape Town City

Cape Town City

0 : 0

0 : 0

Cape Town City

Cape Town City

0-0

19/01

5-5

19/01

Kaizer Chiefs

Kaizer Chiefs

Sekhukhune United

Sekhukhune United

1 : 0

0 : 0

Sekhukhune United

Sekhukhune United

5-5

0.82 -0.25 0.97

-0.98 2.0 0.83

-0.98 2.0 0.83

12/01

5-4

12/01

SuperSport United

SuperSport United

Sekhukhune United

Sekhukhune United

0 : 3

0 : 0

Sekhukhune United

Sekhukhune United

5-4

0.95 -0.25 0.85

0.91 1.75 0.91

0.91 1.75 0.91

08/01

11-3

08/01

AmaZulu

AmaZulu

Sekhukhune United

Sekhukhune United

0 : 2

0 : 1

Sekhukhune United

Sekhukhune United

11-3

0.95 -0.25 0.85

0.89 2.0 0.74

0.89 2.0 0.74

05/01

3-10

05/01

Polokwane City

Polokwane City

Sekhukhune United

Sekhukhune United

1 : 1

1 : 1

Sekhukhune United

Sekhukhune United

3-10

0.85 -0.25 0.95

0.88 1.75 0.75

0.88 1.75 0.75

28/12

5-4

28/12

Sekhukhune United

Sekhukhune United

Marumo Gallants FC

Marumo Gallants FC

1 : 0

0 : 0

Marumo Gallants FC

Marumo Gallants FC

5-4

0.80 -0.5 1.00

0.82 2.0 0.80

0.82 2.0 0.80

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

34

Chibuike Ohizu Tiền đạo

99 24 2 8 0 29 Tiền đạo

10

Vusimuzi William Mncube Tiền đạo

97 7 8 5 2 32 Tiền đạo

17

Elias Mokwana Tiền đạo

65 6 7 9 0 26 Tiền đạo

23

Onassis Linda Mntambo Tiền vệ

42 6 6 1 0 36 Tiền vệ

29

Trésor Tshibwabwa Yamba Yamba Hậu vệ

72 4 0 4 1 27 Hậu vệ

35

Pogiso Mahlangu Tiền vệ

83 2 1 12 3 33 Tiền vệ

4

Daniel Cardoso Hậu vệ

85 2 0 4 0 36 Hậu vệ

2

Nyiko Mobbie Hậu vệ

96 1 2 12 0 31 Hậu vệ

30

Badra Ali Sangaré Thủ môn

80 1 1 4 0 39 Thủ môn

27

Katlego Mkhabela Hậu vệ

73 0 0 3 0 30 Hậu vệ