VĐQG Nam Phi - 05/01/2025 13:30
SVĐ: Peter Mokaba Stadium
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.85 -1 3/4 0.95
0.88 1.75 0.75
- - -
- - -
2.10 2.90 3.40
0.83 8.5 0.83
- - -
- - -
-0.82 -1 3/4 0.6
0.73 0.5 1.00
- - -
- - -
3.10 1.72 4.75
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Ndamulelo Maphangule
30’ -
31’
Đang cập nhật
Chibuike Ohizu
-
Đang cập nhật
Raymond Daniels
35’ -
41’
Keletso Makgalwa
Trésor Yamba
-
Thato Reabetswe Letshedi
Puleng Tlolane
46’ -
66’
Thabang Monare
Relebogile Mokhuoane
-
78’
Đang cập nhật
Badra Ali Sangaré
-
83’
Keletso Makgalwa
Lesedi Kapinga
-
Mokibelo Simon Ramabu
Monty Batlhabane
86’ -
90’
Katlego Otladisa
Tshepo Mokoane
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
10
50%
50%
1
3
10
11
303
299
16
9
4
2
6
1
Polokwane City Sekhukhune United
Polokwane City 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Phuti Johnson Mohafe
4-2-3-1 Sekhukhune United
Huấn luyện viên: Lehlohonolo Seema
2
Tholo Thabang Matuludi
7
Mokibelo Simon Ramabu
7
Mokibelo Simon Ramabu
7
Mokibelo Simon Ramabu
7
Mokibelo Simon Ramabu
11
Oswin Appollis
11
Oswin Appollis
14
Ndamulelo Maphangule
14
Ndamulelo Maphangule
14
Ndamulelo Maphangule
4
Bulelani Nikani
29
Trésor Yamba
27
Katlego Mkhabela
27
Katlego Mkhabela
27
Katlego Mkhabela
27
Katlego Mkhabela
7
Keletso Makgalwa
7
Keletso Makgalwa
30
Badra Ali Sangaré
30
Badra Ali Sangaré
30
Badra Ali Sangaré
18
Thabang Monare
Polokwane City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Tholo Thabang Matuludi Hậu vệ |
15 | 4 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Bulelani Nikani Hậu vệ |
16 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
11 Oswin Appollis Tiền vệ |
15 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Ndamulelo Maphangule Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
7 Mokibelo Simon Ramabu Tiền vệ |
12 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Manuel Kambala Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Manuel Sapunga Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
34 Lebohang Petrus Nkaki Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
33 Langelihle Ndlovu Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Thato Reabetswe Letshedi Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Raymond Daniels Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Sekhukhune United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Trésor Yamba Hậu vệ |
14 | 2 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Thabang Monare Tiền vệ |
10 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Keletso Makgalwa Tiền vệ |
13 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Badra Ali Sangaré Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
27 Katlego Mkhabela Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Daniel Cardoso Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
25 Vuyo Letlapa Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Siphesihle Mkhize Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
39 Katlego Otladisa Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Linda Mntambo Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
34 Chibuike Ohizu Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Polokwane City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Tshabalala Sibusiso Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Nyakala Raphadu Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Francious Baloyi Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Puleng Tlolane Tiền đạo |
13 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
31 Sabelo Motsa Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
47 Monty Batlhabane Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Bonginkosi Dlamini Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
50 Brian Bwire Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Sinhle Makhubela Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Sekhukhune United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Ngoanamello Rammala Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Tshepo Mokoane Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
38 Samkele Sihlali Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Kamohelo Sithole Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Katlego Mohamme Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Lesedi Kapinga Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Relebogile Mokhuoane Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
36 Mcedi Vandala Tiền đạo |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Lloyd Junior Kazapua Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Polokwane City
Sekhukhune United
VĐQG Nam Phi
Polokwane City
0 : 0
(0-0)
Sekhukhune United
VĐQG Nam Phi
Sekhukhune United
0 : 0
(0-0)
Polokwane City
Polokwane City
Sekhukhune United
20% 40% 40%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Polokwane City
40% Thắng
40% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/12/2024 |
Golden Arrows Polokwane City |
0 0 (0) (0) |
0.91 +0 0.94 |
0.85 1.75 0.97 |
H
|
X
|
|
15/12/2024 |
Polokwane City Marumo Gallants FC |
1 0 (1) (0) |
0.92 -0.5 0.87 |
0.81 2.0 0.81 |
T
|
X
|
|
08/12/2024 |
Polokwane City Kaizer Chiefs |
2 0 (1) (0) |
0.77 +0.25 1.02 |
0.90 2.0 0.88 |
T
|
H
|
|
01/12/2024 |
Polokwane City TS Galaxy |
1 1 (0) (1) |
0.78 +0 0.94 |
0.88 1.75 0.88 |
H
|
T
|
|
27/11/2024 |
Cape Town City Polokwane City |
1 0 (0) (0) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.90 2.0 0.70 |
B
|
X
|
Sekhukhune United
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/12/2024 |
Sekhukhune United Marumo Gallants FC |
1 0 (0) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.82 2.0 0.80 |
T
|
X
|
|
17/12/2024 |
Orlando Pirates Sekhukhune United |
0 0 (0) (0) |
0.87 -1.0 0.92 |
0.98 2.0 0.79 |
T
|
X
|
|
07/12/2024 |
Sekhukhune United Cape Town City |
1 0 (0) (0) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.82 1.75 0.95 |
T
|
X
|
|
30/11/2024 |
Mamelodi Sundowns Sekhukhune United |
3 0 (1) (0) |
0.97 -1.25 0.82 |
1.15 2.5 0.66 |
B
|
T
|
|
26/11/2024 |
Sekhukhune United TS Galaxy |
1 3 (0) (2) |
0.78 +0 1.11 |
0.88 1.75 0.88 |
B
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 4
10 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 10
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 7
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 8
13 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
24 Tổng 17