VĐQG Nam Phi - 28/12/2024 15:45
SVĐ: Makhulong Stadium
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.80 -1 1/2 1.00
0.82 2.0 0.80
- - -
- - -
1.75 3.00 4.75
0.87 9.25 0.87
- - -
- - -
1.00 -1 3/4 0.80
0.86 0.75 0.92
- - -
- - -
2.50 1.90 5.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Sipho Mbule
28’ -
38’
Đang cập nhật
Thapelo Dhludhlu
-
64’
Mpambaniso Monde
Thapelo Paulos Mokobodi
-
65’
Gabadinho Mhango
Mlungisi Khumalo
-
Linda Mntambo
Keletso Makgalwa
67’ -
74’
Đang cập nhật
Thapelo Paulos Mokobodi
-
77’
Mpho Chabatsane
Lebohang Mabotja
-
Keletso Makgalwa
Relebogile Mokhuoane
82’ -
83’
Đang cập nhật
Masindi Confidence Nemtajela
-
Tshepo Mokoane
Lesedi Kapinga
86’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
4
50%
50%
1
2
13
18
324
326
7
8
3
1
1
3
Sekhukhune United Marumo Gallants FC
Sekhukhune United 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Lehlohonolo Seema
4-2-3-1 Marumo Gallants FC
Huấn luyện viên: Dan Malesela
29
Trésor Yamba
30
Badra Ali Sangaré
30
Badra Ali Sangaré
30
Badra Ali Sangaré
30
Badra Ali Sangaré
9
Andy Boyeli
9
Andy Boyeli
7
Keletso Makgalwa
7
Keletso Makgalwa
7
Keletso Makgalwa
18
Thabang Monare
10
Mpambaniso Monde
36
Washington Arubi
36
Washington Arubi
36
Washington Arubi
36
Washington Arubi
5
Edgar Manaka
36
Washington Arubi
36
Washington Arubi
36
Washington Arubi
36
Washington Arubi
5
Edgar Manaka
Sekhukhune United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Trésor Yamba Hậu vệ |
13 | 2 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Thabang Monare Tiền vệ |
9 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Andy Boyeli Tiền đạo |
9 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Keletso Makgalwa Tiền vệ |
12 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Badra Ali Sangaré Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
27 Katlego Mkhabela Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Daniel Cardoso Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
25 Vuyo Letlapa Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Siphesihle Mkhize Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Sipho Mbule Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
31 Tshepo Mokoane Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Marumo Gallants FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Mpambaniso Monde Tiền vệ |
28 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 Edgar Manaka Tiền vệ |
20 | 1 | 1 | 5 | 1 | Tiền vệ |
7 Gabadinho Mhango Tiền đạo |
11 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
35 Sibusiso Sikhosana Hậu vệ |
7 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
36 Washington Arubi Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
20 Edson Khumalo Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
29 Kenneth Nthatheni Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Mpho Chabatsane Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Thapelo Dhludhlu Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Masindi Confidence Nemtajela Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Rewaldo Prins Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Sekhukhune United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
34 Chibuike Ohizu Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Linda Mntambo Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Lesedi Kapinga Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Katlego Mohamme Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
36 Mcedi Vandala Tiền đạo |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Relebogile Mokhuoane Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Kamohelo Sithole Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
37 Cameron Carnell Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Lloyd Junior Kazapua Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Marumo Gallants FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Thapelo Paulos Mokobodi Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Trevor Mathiane Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Kagiso Mlambo Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Phathutshedzo Nange Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
76 Mlungisi Khumalo Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Kamohelo Mahlatsi Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Lebohang Mabotja Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
50 Siyabonga Nhlapo Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Mbulelo Wagaba Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Sekhukhune United
Marumo Gallants FC
VĐQG Nam Phi
Marumo Gallants FC
2 : 0
(1-0)
Sekhukhune United
VĐQG Nam Phi
Sekhukhune United
3 : 2
(1-1)
Marumo Gallants FC
VĐQG Nam Phi
Marumo Gallants FC
2 : 2
(0-0)
Sekhukhune United
VĐQG Nam Phi
Sekhukhune United
0 : 1
(0-0)
Marumo Gallants FC
Sekhukhune United
Marumo Gallants FC
40% 20% 40%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Sekhukhune United
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/12/2024 |
Orlando Pirates Sekhukhune United |
0 0 (0) (0) |
0.87 -1.0 0.92 |
0.98 2.0 0.79 |
T
|
X
|
|
07/12/2024 |
Sekhukhune United Cape Town City |
1 0 (0) (0) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.82 1.75 0.95 |
T
|
X
|
|
30/11/2024 |
Mamelodi Sundowns Sekhukhune United |
3 0 (1) (0) |
0.97 -1.25 0.82 |
1.15 2.5 0.66 |
B
|
T
|
|
26/11/2024 |
Sekhukhune United TS Galaxy |
1 3 (0) (2) |
0.78 +0 1.11 |
0.88 1.75 0.88 |
B
|
T
|
|
29/10/2024 |
Sekhukhune United Richards Bay |
2 0 (0) (0) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.78 1.75 0.85 |
T
|
T
|
Marumo Gallants FC
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/12/2024 |
Orlando Pirates Marumo Gallants FC |
8 1 (1) (1) |
0.85 -1.25 0.95 |
0.86 2.25 0.98 |
B
|
T
|
|
15/12/2024 |
Polokwane City Marumo Gallants FC |
1 0 (1) (0) |
0.92 -0.5 0.87 |
0.81 2.0 0.81 |
B
|
X
|
|
07/12/2024 |
Marumo Gallants FC Magesi |
3 1 (0) (1) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.98 2.0 0.79 |
T
|
T
|
|
29/11/2024 |
SuperSport United Marumo Gallants FC |
0 1 (0) (1) |
1.02 -0.75 0.77 |
0.98 2.0 0.86 |
T
|
X
|
|
10/11/2024 |
Marumo Gallants FC Mamelodi Sundowns |
0 2 (0) (0) |
0.87 +1.0 0.92 |
0.83 2.5 0.85 |
B
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
8 Tổng 10
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 8
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 14
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 12
8 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
15 Tổng 24