GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

VĐQG Nam Phi - 09/02/2025 15:45

SVĐ: Makhulong Stadium

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:45 09/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Makhulong Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Gavin Hunt

  • Ngày sinh:

    11-07-1964

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    147 (T:49, H:46, B:52)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Lehlohonolo Seema

  • Ngày sinh:

    09-06-1980

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    111 (T:36, H:36, B:39)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Sekhukhune United SuperSport United

Đội hình

Sekhukhune United 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Gavin Hunt

Sekhukhune United VS SuperSport United

4-2-3-1 SuperSport United

Huấn luyện viên: Lehlohonolo Seema

29

Trésor Tshibwabwa Yamba Yamba

30

Badra Ali Sangaré

30

Badra Ali Sangaré

30

Badra Ali Sangaré

30

Badra Ali Sangaré

7

Matlala Keletso Makgalwa

7

Matlala Keletso Makgalwa

10

Vusimuzi William Mncube

10

Vusimuzi William Mncube

10

Vusimuzi William Mncube

9

Andy Boyeli

17

Lungu Ghampani

1

Thakasani Mbanjwa

1

Thakasani Mbanjwa

1

Thakasani Mbanjwa

1

Thakasani Mbanjwa

11

Terrence Dzvukamanja

11

Terrence Dzvukamanja

25

Keanin Ayer

25

Keanin Ayer

25

Keanin Ayer

15

Maliele Vincent Pule

Đội hình xuất phát

Sekhukhune United

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

29

Trésor Tshibwabwa Yamba Yamba Hậu vệ

16 1 0 0 0 Hậu vệ

9

Andy Boyeli Tiền đạo

13 1 0 1 0 Tiền đạo

7

Matlala Keletso Makgalwa Tiền vệ

17 0 2 0 0 Tiền vệ

10

Vusimuzi William Mncube Tiền vệ

9 0 1 1 0 Tiền vệ

30

Badra Ali Sangaré Thủ môn

14 0 0 1 0 Thủ môn

27

Katlego Mkhabela Hậu vệ

15 0 0 1 0 Hậu vệ

4

Daniel Cardoso Hậu vệ

12 0 0 1 0 Hậu vệ

25

Vuyo Letlapa Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Siphesihle Mkhize Tiền vệ

16 0 0 1 0 Tiền vệ

21

Relebogile Mokhuoane Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

39

Katlego Otladisa Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

SuperSport United

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Lungu Ghampani Tiền vệ

12 1 0 0 0 Tiền vệ

15

Maliele Vincent Pule Tiền vệ

14 1 0 0 0 Tiền vệ

11

Terrence Dzvukamanja Tiền đạo

17 1 0 1 0 Tiền đạo

25

Keanin Ayer Tiền vệ

14 0 1 2 0 Tiền vệ

1

Thakasani Mbanjwa Thủ môn

15 0 0 1 0 Thủ môn

2

Nyiko Mobbie Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Pogiso Sanoka Hậu vệ

15 0 0 3 0 Hậu vệ

42

Bilal Baloyi Hậu vệ

19 0 0 2 0 Hậu vệ

29

Aphiwe Baliti Hậu vệ

14 0 0 1 0 Hậu vệ

18

Brooklyn Poggenpoel Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

32

Samir Nurkovic Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Sekhukhune United

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

33

Ngoanamello Rammala Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Thabang Amod Monare Tiền vệ

14 1 1 1 0 Tiền vệ

24

Kamohelo Dominic Sithole Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

34

Chibuike Ohizu Tiền đạo

13 0 0 0 0 Tiền đạo

1

Lloyd Junior Kazapua Thủ môn

15 0 0 0 0 Thủ môn

23

Onassis Linda Mntambo Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

26

Katlego Mohamme Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

31

Tshepo Mokoane Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

22

Sipho Percevale Mbule Tiền vệ

8 0 0 2 0 Tiền vệ

SuperSport United

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Ricardo Goss Thủ môn

15 0 0 1 0 Thủ môn

5

Eric Mbangossoum Tiền vệ

15 0 0 2 0 Tiền vệ

46

Siviwe Magidigidi Tiền vệ

12 0 1 1 0 Tiền vệ

21

Donnay Jansen Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

8

Siphesihle Ndlovu Tiền vệ

17 0 1 3 0 Tiền vệ

24

Lyle Lakay Hậu vệ

19 0 1 1 0 Hậu vệ

38

Gape Moralo Tiền vệ

17 0 0 2 1 Tiền vệ

19

Neo Rapoo Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

Sekhukhune United

SuperSport United

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Sekhukhune United: 3T - 1H - 1B) (SuperSport United: 1T - 1H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
12/01/2025

VĐQG Nam Phi

SuperSport United

0 : 3

(0-0)

Sekhukhune United

07/05/2024

VĐQG Nam Phi

SuperSport United

1 : 1

(0-0)

Sekhukhune United

12/11/2023

VĐQG Nam Phi

Sekhukhune United

2 : 1

(1-1)

SuperSport United

20/05/2023

VĐQG Nam Phi

Sekhukhune United

1 : 0

(1-0)

SuperSport United

07/10/2022

VĐQG Nam Phi

SuperSport United

3 : 1

(2-0)

Sekhukhune United

Phong độ gần nhất

Sekhukhune United

Phong độ

SuperSport United

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

0% 40% 60%

0.6
TB bàn thắng
0.0
0.2
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Sekhukhune United

20% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nam Phi

05/02/2025

Sekhukhune United

Orlando Pirates

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Nam Phi

01/02/2025

Stellenbosch

Sekhukhune United

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Nedbank Cup Nam Phi

27/01/2025

Sekhukhune United

Cape Town City

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Nam Phi

19/01/2025

Kaizer Chiefs

Sekhukhune United

1 0

(0) (0)

0.82 -0.25 0.97

1.02 2.0 0.83

B
X

VĐQG Nam Phi

12/01/2025

SuperSport United

Sekhukhune United

0 3

(0) (0)

0.95 -0.25 0.85

0.91 1.75 0.91

T
T

SuperSport United

0% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nam Phi

05/02/2025

SuperSport United

Mamelodi Sundowns

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Nam Phi

01/02/2025

AmaZulu

SuperSport United

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Nedbank Cup Nam Phi

28/01/2025

Magesi

SuperSport United

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Nam Phi

17/01/2025

SuperSport United

Polokwane City

0 1

(0) (1)

0.87 -0.25 0.92

0.82 1.75 0.82

B
X

VĐQG Nam Phi

12/01/2025

SuperSport United

Sekhukhune United

0 3

(0) (0)

0.95 -0.25 0.85

0.91 1.75 0.91

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 6

0 Thẻ vàng đội 0

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

0 Tổng 9

Sân khách

0 Thẻ vàng đối thủ 0

5 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

8 Tổng 0

Tất cả

2 Thẻ vàng đối thủ 6

5 Thẻ vàng đội 1

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

8 Tổng 9

Thống kê trên 5 trận gần nhất