VĐQG Nam Phi - 09/02/2025 15:45
SVĐ: Makhulong Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Sekhukhune United SuperSport United
Sekhukhune United 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Gavin Hunt
4-2-3-1 SuperSport United
Huấn luyện viên: Lehlohonolo Seema
29
Trésor Tshibwabwa Yamba Yamba
30
Badra Ali Sangaré
30
Badra Ali Sangaré
30
Badra Ali Sangaré
30
Badra Ali Sangaré
7
Matlala Keletso Makgalwa
7
Matlala Keletso Makgalwa
10
Vusimuzi William Mncube
10
Vusimuzi William Mncube
10
Vusimuzi William Mncube
9
Andy Boyeli
17
Lungu Ghampani
1
Thakasani Mbanjwa
1
Thakasani Mbanjwa
1
Thakasani Mbanjwa
1
Thakasani Mbanjwa
11
Terrence Dzvukamanja
11
Terrence Dzvukamanja
25
Keanin Ayer
25
Keanin Ayer
25
Keanin Ayer
15
Maliele Vincent Pule
Sekhukhune United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Trésor Tshibwabwa Yamba Yamba Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Andy Boyeli Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Matlala Keletso Makgalwa Tiền vệ |
17 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Vusimuzi William Mncube Tiền vệ |
9 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30 Badra Ali Sangaré Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
27 Katlego Mkhabela Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Daniel Cardoso Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
25 Vuyo Letlapa Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Siphesihle Mkhize Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Relebogile Mokhuoane Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
39 Katlego Otladisa Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
SuperSport United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Lungu Ghampani Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Maliele Vincent Pule Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Terrence Dzvukamanja Tiền đạo |
17 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
25 Keanin Ayer Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Thakasani Mbanjwa Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Nyiko Mobbie Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Pogiso Sanoka Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
42 Bilal Baloyi Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
29 Aphiwe Baliti Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Brooklyn Poggenpoel Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Samir Nurkovic Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Sekhukhune United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Ngoanamello Rammala Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Thabang Amod Monare Tiền vệ |
14 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Kamohelo Dominic Sithole Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
34 Chibuike Ohizu Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Lloyd Junior Kazapua Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Onassis Linda Mntambo Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Katlego Mohamme Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Tshepo Mokoane Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Sipho Percevale Mbule Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
SuperSport United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Ricardo Goss Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Eric Mbangossoum Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
46 Siviwe Magidigidi Tiền vệ |
12 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Donnay Jansen Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Siphesihle Ndlovu Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
24 Lyle Lakay Hậu vệ |
19 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
38 Gape Moralo Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
19 Neo Rapoo Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Sekhukhune United
SuperSport United
VĐQG Nam Phi
SuperSport United
0 : 3
(0-0)
Sekhukhune United
VĐQG Nam Phi
SuperSport United
1 : 1
(0-0)
Sekhukhune United
VĐQG Nam Phi
Sekhukhune United
2 : 1
(1-1)
SuperSport United
VĐQG Nam Phi
Sekhukhune United
1 : 0
(1-0)
SuperSport United
VĐQG Nam Phi
SuperSport United
3 : 1
(2-0)
Sekhukhune United
Sekhukhune United
SuperSport United
40% 40% 20%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Sekhukhune United
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/02/2025 |
Sekhukhune United Orlando Pirates |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
Stellenbosch Sekhukhune United |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
27/01/2025 |
Sekhukhune United Cape Town City |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/01/2025 |
Kaizer Chiefs Sekhukhune United |
1 0 (0) (0) |
0.82 -0.25 0.97 |
1.02 2.0 0.83 |
B
|
X
|
|
12/01/2025 |
SuperSport United Sekhukhune United |
0 3 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.91 1.75 0.91 |
T
|
T
|
SuperSport United
0% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/02/2025 |
SuperSport United Mamelodi Sundowns |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
AmaZulu SuperSport United |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
28/01/2025 |
Magesi SuperSport United |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
17/01/2025 |
SuperSport United Polokwane City |
0 1 (0) (1) |
0.87 -0.25 0.92 |
0.82 1.75 0.82 |
B
|
X
|
|
12/01/2025 |
SuperSport United Sekhukhune United |
0 3 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.91 1.75 0.91 |
B
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 6
0 Thẻ vàng đội 0
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 9
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
5 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
8 Tổng 0
Tất cả
2 Thẻ vàng đối thủ 6
5 Thẻ vàng đội 1
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
8 Tổng 9