Nedbank Cup Nam Phi - 27/01/2025 17:00
SVĐ: Pietersburg Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Sekhukhune United Cape Town City
Sekhukhune United 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Lehlohonolo Seema
4-2-3-1 Cape Town City
Huấn luyện viên: Muhsin Ertuğral
29
Trésor Tshibwabwa Yamba Yamba
30
Badra Ali Sangaré
30
Badra Ali Sangaré
30
Badra Ali Sangaré
30
Badra Ali Sangaré
7
Matlala Keletso Makgalwa
7
Matlala Keletso Makgalwa
10
Vusimuzi William Mncube
10
Vusimuzi William Mncube
10
Vusimuzi William Mncube
9
Andy Boyeli
21
Prins Menelik Tjiueza
16
Darren Keet
16
Darren Keet
16
Darren Keet
16
Darren Keet
26
Thabo Nodada
26
Thabo Nodada
26
Thabo Nodada
26
Thabo Nodada
26
Thabo Nodada
26
Thabo Nodada
Sekhukhune United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Trésor Tshibwabwa Yamba Yamba Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Andy Boyeli Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Matlala Keletso Makgalwa Tiền vệ |
17 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Vusimuzi William Mncube Tiền vệ |
9 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30 Badra Ali Sangaré Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
27 Katlego Mkhabela Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Daniel Cardoso Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
25 Vuyo Letlapa Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Siphesihle Mkhize Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Relebogile Mokhuoane Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
39 Katlego Otladisa Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Cape Town City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Prins Menelik Tjiueza Tiền đạo |
15 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
54 Ahshene Jody Lee Tiền đạo |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Amadou Soukouna Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
26 Thabo Nodada Tiền vệ |
9 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Darren Keet Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Patrick Norman Fisher Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Idumba Fasika Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Lorenzo Joao Gordinho Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
11 Tshegofatso Nyama Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
55 Gabriel Abraham Amato Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Kamohelo Mokotjo Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Sekhukhune United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
31 Tshepo Mokoane Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Sipho Percevale Mbule Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
33 Ngoanamello Rammala Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Thabang Amod Monare Tiền vệ |
14 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Kamohelo Dominic Sithole Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
34 Chibuike Ohizu Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Lloyd Junior Kazapua Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Onassis Linda Mntambo Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Katlego Mohamme Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Cape Town City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Heaven Sereets Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Lefa Aphane Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Jaeden Rhodes Tiền vệ |
14 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
47 Luca Diana-Olario Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Alifeyo Sibusiso Ziba Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Aprocious Petrus Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
57 Cee-Jay Bezuidenhout Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
53 Shakeel April Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
58 Siphamandla Dondolo Tiền vệ |
16 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Sekhukhune United
Cape Town City
VĐQG Nam Phi
Sekhukhune United
1 : 0
(0-0)
Cape Town City
MTN8 Cup Nam Phi
Sekhukhune United
0 : 1
(0-0)
Cape Town City
VĐQG Nam Phi
Sekhukhune United
2 : 2
(2-1)
Cape Town City
VĐQG Nam Phi
Cape Town City
0 : 1
(0-1)
Sekhukhune United
VĐQG Nam Phi
Sekhukhune United
0 : 1
(0-0)
Cape Town City
Sekhukhune United
Cape Town City
20% 20% 60%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Sekhukhune United
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Kaizer Chiefs Sekhukhune United |
1 0 (0) (0) |
0.82 -0.25 0.97 |
1.02 2.0 0.83 |
B
|
X
|
|
12/01/2025 |
SuperSport United Sekhukhune United |
0 3 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.91 1.75 0.91 |
T
|
T
|
|
08/01/2025 |
AmaZulu Sekhukhune United |
0 2 (0) (1) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.89 2.0 0.74 |
T
|
H
|
|
05/01/2025 |
Polokwane City Sekhukhune United |
1 1 (1) (1) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.88 1.75 0.75 |
T
|
T
|
|
28/12/2024 |
Sekhukhune United Marumo Gallants FC |
1 0 (0) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.82 2.0 0.80 |
T
|
X
|
Cape Town City
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/01/2025 |
Cape Town City Richards Bay |
2 1 (1) (1) |
0.92 -0.25 0.87 |
0.88 1.5 0.94 |
T
|
T
|
|
11/01/2025 |
Marumo Gallants FC Cape Town City |
1 0 (1) (0) |
0.95 +0.25 0.85 |
0.89 2.0 0.74 |
B
|
X
|
|
08/01/2025 |
Cape Town City Orlando Pirates |
1 0 (0) (0) |
0.92 +0.75 0.87 |
0.90 2.0 0.86 |
T
|
X
|
|
05/01/2025 |
Cape Town City Kaizer Chiefs |
1 0 (0) (0) |
0.89 0.0 0.89 |
0.99 2.0 0.77 |
T
|
X
|
|
29/12/2024 |
Cape Town City AmaZulu |
0 1 (0) (1) |
1.05 -0.5 0.75 |
0.88 2.0 0.75 |
B
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 12
1 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 19
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 1
9 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
13 Tổng 2
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 13
10 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
17 Tổng 21