GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Nedbank Cup Nam Phi - 27/01/2025 17:00

SVĐ: Pietersburg Stadium

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:00 27/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Pietersburg Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Lehlohonolo Seema

  • Ngày sinh:

    09-06-1980

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    111 (T:36, H:36, B:39)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Muhsin Ertuğral

  • Ngày sinh:

    15-09-1959

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    5 (T:2, H:1, B:2)

Sekhukhune United Cape Town City

Đội hình

Sekhukhune United 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Lehlohonolo Seema

Sekhukhune United VS Cape Town City

4-2-3-1 Cape Town City

Huấn luyện viên: Muhsin Ertuğral

29

Trésor Tshibwabwa Yamba Yamba

30

Badra Ali Sangaré

30

Badra Ali Sangaré

30

Badra Ali Sangaré

30

Badra Ali Sangaré

7

Matlala Keletso Makgalwa

7

Matlala Keletso Makgalwa

10

Vusimuzi William Mncube

10

Vusimuzi William Mncube

10

Vusimuzi William Mncube

9

Andy Boyeli

21

Prins Menelik Tjiueza

16

Darren Keet

16

Darren Keet

16

Darren Keet

16

Darren Keet

26

Thabo Nodada

26

Thabo Nodada

26

Thabo Nodada

26

Thabo Nodada

26

Thabo Nodada

26

Thabo Nodada

Đội hình xuất phát

Sekhukhune United

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

29

Trésor Tshibwabwa Yamba Yamba Hậu vệ

16 1 0 0 0 Hậu vệ

9

Andy Boyeli Tiền đạo

13 1 0 1 0 Tiền đạo

7

Matlala Keletso Makgalwa Tiền vệ

17 0 2 0 0 Tiền vệ

10

Vusimuzi William Mncube Tiền vệ

9 0 1 1 0 Tiền vệ

30

Badra Ali Sangaré Thủ môn

14 0 0 1 0 Thủ môn

27

Katlego Mkhabela Hậu vệ

15 0 0 1 0 Hậu vệ

4

Daniel Cardoso Hậu vệ

12 0 0 1 0 Hậu vệ

25

Vuyo Letlapa Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Siphesihle Mkhize Tiền vệ

16 0 0 1 0 Tiền vệ

21

Relebogile Mokhuoane Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

39

Katlego Otladisa Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

Cape Town City

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Prins Menelik Tjiueza Tiền đạo

15 2 0 1 0 Tiền đạo

54

Ahshene Jody Lee Tiền đạo

9 1 0 0 0 Tiền đạo

9

Amadou Soukouna Tiền đạo

16 1 0 1 0 Tiền đạo

26

Thabo Nodada Tiền vệ

9 0 1 0 0 Tiền vệ

16

Darren Keet Thủ môn

18 0 0 0 0 Thủ môn

22

Patrick Norman Fisher Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Idumba Fasika Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

25

Lorenzo Joao Gordinho Hậu vệ

18 0 0 2 0 Hậu vệ

11

Tshegofatso Nyama Hậu vệ

16 0 0 3 0 Hậu vệ

55

Gabriel Abraham Amato Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

12

Kamohelo Mokotjo Tiền vệ

17 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Sekhukhune United

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

31

Tshepo Mokoane Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

22

Sipho Percevale Mbule Tiền vệ

8 0 0 2 0 Tiền vệ

33

Ngoanamello Rammala Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Thabang Amod Monare Tiền vệ

14 1 1 1 0 Tiền vệ

24

Kamohelo Dominic Sithole Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

34

Chibuike Ohizu Tiền đạo

13 0 0 0 0 Tiền đạo

1

Lloyd Junior Kazapua Thủ môn

15 0 0 0 0 Thủ môn

23

Onassis Linda Mntambo Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

26

Katlego Mohamme Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

Cape Town City

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

33

Heaven Sereets Tiền vệ

14 0 0 1 0 Tiền vệ

17

Lefa Aphane Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Jaeden Rhodes Tiền vệ

14 1 1 0 0 Tiền vệ

47

Luca Diana-Olario Thủ môn

10 0 0 0 0 Thủ môn

19

Alifeyo Sibusiso Ziba Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

4

Aprocious Petrus Hậu vệ

14 0 0 4 1 Hậu vệ

57

Cee-Jay Bezuidenhout Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

53

Shakeel April Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

58

Siphamandla Dondolo Tiền vệ

16 0 1 0 0 Tiền vệ

Sekhukhune United

Cape Town City

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Sekhukhune United: 2T - 1H - 2B) (Cape Town City: 2T - 1H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
07/12/2024

VĐQG Nam Phi

Sekhukhune United

1 : 0

(0-0)

Cape Town City

10/08/2024

MTN8 Cup Nam Phi

Sekhukhune United

0 : 1

(0-0)

Cape Town City

02/04/2024

VĐQG Nam Phi

Sekhukhune United

2 : 2

(2-1)

Cape Town City

23/08/2023

VĐQG Nam Phi

Cape Town City

0 : 1

(0-1)

Sekhukhune United

25/02/2023

VĐQG Nam Phi

Sekhukhune United

0 : 1

(0-0)

Cape Town City

Phong độ gần nhất

Sekhukhune United

Phong độ

Cape Town City

5 trận gần nhất

20% 20% 60%

Tỷ lệ T/H/B

60% 0% 40%

1.4
TB bàn thắng
0.8
0.4
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Sekhukhune United

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nam Phi

19/01/2025

Kaizer Chiefs

Sekhukhune United

1 0

(0) (0)

0.82 -0.25 0.97

1.02 2.0 0.83

B
X

VĐQG Nam Phi

12/01/2025

SuperSport United

Sekhukhune United

0 3

(0) (0)

0.95 -0.25 0.85

0.91 1.75 0.91

T
T

VĐQG Nam Phi

08/01/2025

AmaZulu

Sekhukhune United

0 2

(0) (1)

0.95 -0.25 0.85

0.89 2.0 0.74

T
H

VĐQG Nam Phi

05/01/2025

Polokwane City

Sekhukhune United

1 1

(1) (1)

0.85 -0.25 0.95

0.88 1.75 0.75

T
T

VĐQG Nam Phi

28/12/2024

Sekhukhune United

Marumo Gallants FC

1 0

(0) (0)

0.80 -0.5 1.00

0.82 2.0 0.80

T
X

Cape Town City

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nam Phi

17/01/2025

Cape Town City

Richards Bay

2 1

(1) (1)

0.92 -0.25 0.87

0.88 1.5 0.94

T
T

VĐQG Nam Phi

11/01/2025

Marumo Gallants FC

Cape Town City

1 0

(1) (0)

0.95 +0.25 0.85

0.89 2.0 0.74

B
X

VĐQG Nam Phi

08/01/2025

Cape Town City

Orlando Pirates

1 0

(0) (0)

0.92 +0.75 0.87

0.90 2.0 0.86

T
X

VĐQG Nam Phi

05/01/2025

Cape Town City

Kaizer Chiefs

1 0

(0) (0)

0.89 0.0 0.89

0.99 2.0 0.77

T
X

VĐQG Nam Phi

29/12/2024

Cape Town City

AmaZulu

0 1

(0) (1)

1.05 -0.5 0.75

0.88 2.0 0.75

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

7 Thẻ vàng đối thủ 12

1 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 19

Sân khách

1 Thẻ vàng đối thủ 1

9 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

13 Tổng 2

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 13

10 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

17 Tổng 21

Thống kê trên 5 trận gần nhất