VĐQG Nam Phi - 05/02/2025 17:30
SVĐ: Makhulong Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Sekhukhune United Orlando Pirates
Sekhukhune United 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Orlando Pirates
Huấn luyện viên:
29
Trésor Tshibwabwa Yamba Yamba
30
Badra Ali Sangaré
30
Badra Ali Sangaré
30
Badra Ali Sangaré
30
Badra Ali Sangaré
7
Matlala Keletso Makgalwa
7
Matlala Keletso Makgalwa
10
Vusimuzi William Mncube
10
Vusimuzi William Mncube
10
Vusimuzi William Mncube
9
Andy Boyeli
17
Evidence Makgopa
10
Patrick Maswanganyi
10
Patrick Maswanganyi
10
Patrick Maswanganyi
10
Patrick Maswanganyi
28
T. Sesane
28
T. Sesane
28
T. Sesane
28
T. Sesane
28
T. Sesane
28
T. Sesane
Sekhukhune United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Trésor Tshibwabwa Yamba Yamba Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Andy Boyeli Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Matlala Keletso Makgalwa Tiền vệ |
17 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Vusimuzi William Mncube Tiền vệ |
9 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30 Badra Ali Sangaré Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
27 Katlego Mkhabela Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Daniel Cardoso Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
25 Vuyo Letlapa Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Siphesihle Mkhize Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Relebogile Mokhuoane Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
39 Katlego Otladisa Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Orlando Pirates
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Evidence Makgopa Tiền đạo |
19 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Deon Hotto Kavendji Tiền đạo |
22 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Relebohile Ratomo Tiền đạo |
23 | 1 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
28 T. Sesane Hậu vệ |
23 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 Patrick Maswanganyi Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
24 Sipho Chaine Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
37 Thabiso Lebitso Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Nkosinathi Sibisi Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
29 Paseka Matsobane Mako Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Makhehlene Makhaula Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
16 Thalente Mbatha Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Sekhukhune United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
34 Chibuike Ohizu Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Lloyd Junior Kazapua Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Onassis Linda Mntambo Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Katlego Mohamme Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Tshepo Mokoane Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Sipho Percevale Mbule Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
33 Ngoanamello Rammala Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Thabang Amod Monare Tiền vệ |
14 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Kamohelo Dominic Sithole Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Orlando Pirates
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
34 Siyabonga Ndlozi Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
31 Rasebotja Selaelo Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Kabelo Dlamini Tiền vệ |
22 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
27 Tapelo Nyongo Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Mohau Nkota Tiền vệ |
17 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Deivi Miguel Vieira Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Tshegofatso Mabaso Tiền đạo |
22 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
25 Kimvuidi Keikie Karim Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Melusi Nkazimulo Buthelezi Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Sekhukhune United
Orlando Pirates
VĐQG Nam Phi
Orlando Pirates
0 : 0
(0-0)
Sekhukhune United
VĐQG Nam Phi
Sekhukhune United
2 : 1
(1-0)
Orlando Pirates
VĐQG Nam Phi
Orlando Pirates
1 : 0
(0-0)
Sekhukhune United
MTN8 Cup Nam Phi
Orlando Pirates
5 : 0
(1-0)
Sekhukhune United
Nedbank Cup Nam Phi
Orlando Pirates
2 : 1
(1-1)
Sekhukhune United
Sekhukhune United
Orlando Pirates
40% 20% 40%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Sekhukhune United
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
33.333333333333% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
Stellenbosch Sekhukhune United |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
27/01/2025 |
Sekhukhune United Cape Town City |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/01/2025 |
Kaizer Chiefs Sekhukhune United |
1 0 (0) (0) |
0.82 -0.25 0.97 |
1.02 2.0 0.83 |
B
|
X
|
|
12/01/2025 |
SuperSport United Sekhukhune United |
0 3 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.91 1.75 0.91 |
T
|
T
|
|
08/01/2025 |
AmaZulu Sekhukhune United |
0 2 (0) (1) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.89 2.0 0.74 |
T
|
H
|
Orlando Pirates
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
Orlando Pirates Kaizer Chiefs |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Richards Bay Orlando Pirates |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/01/2025 |
Royal AM Orlando Pirates |
0 0 (0) (0) |
0.71 +1.25 0.80 |
0.95 2.5 0.85 |
|||
18/01/2025 |
Al Ahly Orlando Pirates |
1 2 (0) (0) |
0.87 -1.0 0.97 |
0.81 2.0 1.01 |
T
|
T
|
|
12/01/2025 |
Orlando Pirates CR Belouizdad |
2 1 (1) (0) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.83 2.0 1.00 |
T
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 1
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 2
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 1
7 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
10 Tổng 4
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 2
7 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
10 Tổng 6