VĐQG Nam Phi - 12/01/2025 15:45
SVĐ: Lucas Masterpieces Moripe Stadium
0 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.95 -1 3/4 0.85
0.91 1.75 0.91
- - -
- - -
2.25 2.70 3.60
0.88 8.75 0.86
- - -
- - -
0.67 0 -0.87
0.89 0.75 0.90
- - -
- - -
3.10 1.80 4.33
- - -
- - -
- - -
-
-
20’
Đang cập nhật
Andy Boyeli
-
46’
Kamohelo Sithole
Linda Mntambo
-
50’
Vuyo Letlapa
Andy Boyeli
-
Đang cập nhật
Tashreeq Morris
54’ -
58’
Vuyo Letlapa
Andy Boyeli
-
Pogiso Sanoka
Bilal Baloyi
60’ -
Ghampani Lungu
Terrence Dzvukamanja
61’ -
62’
Đang cập nhật
Relebogile Mokhuoane
-
72’
Katlego Otladisa
Vusimuzi Mncube
-
73’
Keletso Makgalwa
Ngoanamello Rammala
-
74’
Đang cập nhật
Andy Boyeli
-
76’
Siphesihle Mkhize
Thabang Monare
-
Vincent Pule
Siviwe Magidigidi
77’ -
81’
Trésor Yamba
Katlego Mohamme
-
89’
Đang cập nhật
Daniel Cardoso
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
4
46%
54%
0
4
14
16
335
404
14
9
4
3
2
1
SuperSport United Sekhukhune United
SuperSport United 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Gavin Hunt
4-2-3-1 Sekhukhune United
Huấn luyện viên: Lehlohonolo Seema
17
Lungu Ghampani
1
Thakasani Mbanjwa
1
Thakasani Mbanjwa
1
Thakasani Mbanjwa
1
Thakasani Mbanjwa
14
Tashreeq Morris
14
Tashreeq Morris
8
Siphesihle Ndlovu
8
Siphesihle Ndlovu
8
Siphesihle Ndlovu
15
Maliele Vincent Pule
29
Trésor Tshibwabwa Yamba Yamba
30
Badra Ali Sangaré
30
Badra Ali Sangaré
30
Badra Ali Sangaré
4
Daniel Cardoso
4
Daniel Cardoso
4
Daniel Cardoso
4
Daniel Cardoso
30
Badra Ali Sangaré
30
Badra Ali Sangaré
30
Badra Ali Sangaré
SuperSport United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Lungu Ghampani Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Maliele Vincent Pule Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Tashreeq Morris Tiền đạo |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Siphesihle Ndlovu Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Thakasani Mbanjwa Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Nyiko Mobbie Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Eric Mbangossoum Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Pogiso Sanoka Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
29 Aphiwe Baliti Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
32 Samir Nurkovic Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Brooklyn Poggenpoel Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Sekhukhune United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Trésor Tshibwabwa Yamba Yamba Hậu vệ |
16 | 2 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Andy Boyeli Tiền đạo |
11 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Matlala Keletso Makgalwa Tiền đạo |
15 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Badra Ali Sangaré Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
4 Daniel Cardoso Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
25 Vuyo Letlapa Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Katlego Mkhabela Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Siphesihle Mkhize Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Relebogile Mokhuoane Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
39 Katlego Otladisa Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Kamohelo Dominic Sithole Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
SuperSport United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
46 Siviwe Magidigidi Tiền vệ |
10 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Donnay Jansen Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Terrence Dzvukamanja Tiền đạo |
16 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 Jabu Matsio Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
38 Gape Moralo Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
19 Neo Rapoo Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Lyle Lakay Hậu vệ |
18 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
42 Bilal Baloyi Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 Ricardo Goss Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Sekhukhune United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Lloyd Junior Kazapua Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
36 Mcedi Vandala Tiền đạo |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Katlego Mohamme Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Vusimuzi William Mncube Tiền vệ |
9 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
31 Tshepo Mokoane Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Onassis Linda Mntambo Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Ngoanamello Rammala Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Thabang Amod Monare Tiền vệ |
12 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
34 Chibuike Ohizu Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
SuperSport United
Sekhukhune United
VĐQG Nam Phi
SuperSport United
1 : 1
(0-0)
Sekhukhune United
VĐQG Nam Phi
Sekhukhune United
2 : 1
(1-1)
SuperSport United
VĐQG Nam Phi
Sekhukhune United
1 : 0
(1-0)
SuperSport United
VĐQG Nam Phi
SuperSport United
3 : 1
(2-0)
Sekhukhune United
VĐQG Nam Phi
Sekhukhune United
0 : 0
(0-0)
SuperSport United
SuperSport United
Sekhukhune United
20% 40% 40%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
SuperSport United
40% Thắng
40% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/12/2024 |
SuperSport United Stellenbosch |
1 1 (1) (1) |
0.93 +0 0.92 |
0.91 2.25 0.83 |
H
|
X
|
|
14/12/2024 |
SuperSport United Magesi |
1 0 (0) (0) |
0.97 -0.75 0.82 |
0.78 1.75 0.94 |
T
|
X
|
|
06/12/2024 |
Richards Bay SuperSport United |
0 1 (0) (0) |
0.77 +0.5 1.02 |
0.85 1.75 0.93 |
T
|
X
|
|
29/11/2024 |
SuperSport United Marumo Gallants FC |
0 1 (0) (1) |
1.02 -0.75 0.77 |
0.98 2.0 0.86 |
B
|
X
|
|
26/11/2024 |
Chippa United SuperSport United |
0 0 (0) (0) |
1.10 +0 0.66 |
0.80 1.75 0.83 |
H
|
X
|
Sekhukhune United
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/01/2025 |
AmaZulu Sekhukhune United |
0 2 (0) (1) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.89 2.0 0.74 |
T
|
H
|
|
05/01/2025 |
Polokwane City Sekhukhune United |
1 1 (1) (1) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.88 1.75 0.75 |
T
|
T
|
|
28/12/2024 |
Sekhukhune United Marumo Gallants FC |
1 0 (0) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.82 2.0 0.80 |
T
|
X
|
|
17/12/2024 |
Orlando Pirates Sekhukhune United |
0 0 (0) (0) |
0.87 -1.0 0.92 |
0.98 2.0 0.79 |
T
|
X
|
|
07/12/2024 |
Sekhukhune United Cape Town City |
1 0 (0) (0) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.82 1.75 0.95 |
T
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 8
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 1
6 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 5
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 4
8 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 13