GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Nam Phi - 19/01/2025 13:30

SVĐ: Moses Mabhida Stadium

1 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 -1 3/4 0.97

-0.98 2.0 0.83

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.15 3.00 3.50

0.90 8.75 0.84

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.87 -1 3/4 0.67

0.91 0.75 0.89

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.00 1.83 4.33

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 38’

    Đang cập nhật

    Relebogile Mokhuoane

  • 46’

    Vusimuzi Mncube

    Linda Mntambo

  • Tebogo Potsane

    Mfundo Vilakazi

    59’
  • 60’

    Relebogile Mokhuoane

    Thabang Monare

  • 71’

    Andy Boyeli

    Chibuike Ohizu

  • Wandile Duba

    Ranga Chivaviro

    76’
  • 84’

    Đang cập nhật

    Vuyo Letlapa

  • Samkelo Zwane

    Mfundo Vilakazi

    86’
  • Samkelo Zwane

    Nkosingiphile Ngcobo

    89’
  • 90’

    Đang cập nhật

    Trésor Yamba

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    13:30 19/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Moses Mabhida Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Nasreddine Nabi

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    100 (T:67, H:17, B:16)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Lehlohonolo Seema

  • Ngày sinh:

    09-06-1980

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    111 (T:36, H:36, B:39)

5

Phạt góc

5

64%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

36%

2

Cứu thua

6

8

Phạm lỗi

20

497

Tổng số đường chuyền

272

17

Dứt điểm

11

7

Dứt điểm trúng đích

2

1

Việt vị

3

Kaizer Chiefs Sekhukhune United

Đội hình

Kaizer Chiefs 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Nasreddine Nabi

Kaizer Chiefs VS Sekhukhune United

4-2-3-1 Sekhukhune United

Huấn luyện viên: Lehlohonolo Seema

84

Inácio Miguel Ferreira Santos

14

R. Dortley

14

R. Dortley

14

R. Dortley

14

R. Dortley

44

Bruce Bvuma

44

Bruce Bvuma

6

Njabulo Blom

6

Njabulo Blom

6

Njabulo Blom

36

Wandile Duba

29

Trésor Tshibwabwa Yamba Yamba

30

Badra Ali Sangaré

30

Badra Ali Sangaré

30

Badra Ali Sangaré

30

Badra Ali Sangaré

7

Matlala Keletso Makgalwa

7

Matlala Keletso Makgalwa

10

Vusimuzi William Mncube

10

Vusimuzi William Mncube

10

Vusimuzi William Mncube

9

Andy Boyeli

Đội hình xuất phát

Kaizer Chiefs

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

84

Inácio Miguel Ferreira Santos Hậu vệ

12 1 0 4 0 Hậu vệ

36

Wandile Duba Tiền đạo

16 0 2 1 0 Tiền đạo

44

Bruce Bvuma Thủ môn

18 0 0 0 0 Thủ môn

6

Njabulo Blom Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

14

R. Dortley Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

48

Bradley Cross Hậu vệ

13 0 0 2 0 Hậu vệ

5

Sibongiseni Mthethwa Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

37

Samkelo Zwane Tiền vệ

16 0 0 1 0 Tiền vệ

11

Tebogo Potsane Tiền vệ

8 0 0 1 0 Tiền vệ

22

Lehlogonolo George Matlou Tiền vệ

6 0 0 1 0 Tiền vệ

13

Pule Sydney Mmodi Tiền vệ

17 0 0 1 0 Tiền vệ

Sekhukhune United

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

29

Trésor Tshibwabwa Yamba Yamba Hậu vệ

17 2 0 0 0 Hậu vệ

9

Andy Boyeli Tiền đạo

12 1 0 1 0 Tiền đạo

7

Matlala Keletso Makgalwa Tiền vệ

16 0 2 0 0 Tiền vệ

10

Vusimuzi William Mncube Tiền vệ

10 0 1 1 0 Tiền vệ

30

Badra Ali Sangaré Thủ môn

13 0 0 1 0 Thủ môn

27

Katlego Mkhabela Hậu vệ

16 0 0 1 0 Hậu vệ

4

Daniel Cardoso Hậu vệ

13 0 0 1 0 Hậu vệ

25

Vuyo Letlapa Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Siphesihle Mkhize Tiền vệ

17 0 0 1 0 Tiền vệ

21

Relebogile Mokhuoane Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

39

Katlego Otladisa Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Kaizer Chiefs

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Happy Mashiane Hậu vệ

14 0 0 1 0 Hậu vệ

28

Mfundo Vilakazi Tiền vệ

16 1 0 0 0 Tiền vệ

12

Nkosingiphile Nhlakanipho Ngcobo Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Ranga Piniel Chivaviro Tiền đạo

18 3 0 1 0 Tiền đạo

30

Fiacre Ntwari Thủ môn

10 0 0 0 0 Thủ môn

4

Alton Zitha Macheke Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

24

Thatayaone Ditlhokwe Hậu vệ

14 0 0 1 0 Hậu vệ

8

Moegamat Yusuf Maart Tiền vệ

20 1 0 3 0 Tiền vệ

25

Spiwe Given Msimango Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

Sekhukhune United

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

23

Onassis Linda Mntambo Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

1

Lloyd Junior Kazapua Thủ môn

14 0 0 0 0 Thủ môn

26

Katlego Mohamme Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

31

Tshepo Mokoane Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

22

Sipho Percevale Mbule Tiền vệ

7 0 0 2 0 Tiền vệ

33

Ngoanamello Rammala Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

24

Kamohelo Dominic Sithole Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

18

Thabang Amod Monare Tiền vệ

13 1 1 1 0 Tiền vệ

34

Chibuike Ohizu Tiền đạo

14 0 0 0 0 Tiền đạo

Kaizer Chiefs

Sekhukhune United

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Kaizer Chiefs: 2T - 1H - 2B) (Sekhukhune United: 2T - 1H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
30/12/2023

VĐQG Nam Phi

Sekhukhune United

1 : 1

(1-0)

Kaizer Chiefs

27/09/2023

VĐQG Nam Phi

Kaizer Chiefs

2 : 1

(0-1)

Sekhukhune United

23/04/2023

VĐQG Nam Phi

Sekhukhune United

1 : 0

(1-0)

Kaizer Chiefs

07/01/2023

VĐQG Nam Phi

Kaizer Chiefs

0 : 1

(0-0)

Sekhukhune United

14/05/2022

VĐQG Nam Phi

Sekhukhune United

0 : 1

(0-1)

Kaizer Chiefs

Phong độ gần nhất

Kaizer Chiefs

Phong độ

Sekhukhune United

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

60% 40% 0%

0.8
TB bàn thắng
1.4
0.8
TB bàn thua
0.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Kaizer Chiefs

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nam Phi

12/01/2025

Kaizer Chiefs

Golden Arrows

0 1

(0) (0)

0.77 -0.75 1.02

0.97 2.25 0.75

B
X

VĐQG Nam Phi

08/01/2025

Kaizer Chiefs

Stellenbosch

2 1

(1) (1)

1.00 -0.5 0.80

0.87 2.0 0.91

T
T

VĐQG Nam Phi

05/01/2025

Cape Town City

Kaizer Chiefs

1 0

(0) (0)

0.89 0.0 0.89

0.99 2.0 0.77

B
X

VĐQG Nam Phi

29/12/2024

Kaizer Chiefs

Chippa United

1 0

(1) (0)

0.95 -0.75 0.85

0.82 2.0 0.96

T
X

VĐQG Nam Phi

16/12/2024

TS Galaxy

Kaizer Chiefs

1 1

(1) (0)

1.05 +0 0.77

0.84 2.0 0.92

H
H

Sekhukhune United

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nam Phi

12/01/2025

SuperSport United

Sekhukhune United

0 3

(0) (0)

0.95 -0.25 0.85

0.91 1.75 0.91

T
T

VĐQG Nam Phi

08/01/2025

AmaZulu

Sekhukhune United

0 2

(0) (1)

0.95 -0.25 0.85

0.89 2.0 0.74

T
H

VĐQG Nam Phi

05/01/2025

Polokwane City

Sekhukhune United

1 1

(1) (1)

0.85 -0.25 0.95

0.88 1.75 0.75

T
T

VĐQG Nam Phi

28/12/2024

Sekhukhune United

Marumo Gallants FC

1 0

(0) (0)

0.80 -0.5 1.00

0.82 2.0 0.80

T
X

VĐQG Nam Phi

17/12/2024

Orlando Pirates

Sekhukhune United

0 0

(0) (0)

0.87 -1.0 0.92

0.98 2.0 0.79

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

1 Thẻ vàng đối thủ 3

8 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

17 Tổng 4

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 1

5 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 9

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 4

13 Thẻ vàng đội 11

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

24 Tổng 13

Thống kê trên 5 trận gần nhất