GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

VĐQG Nam Phi - 01/02/2025 13:30

SVĐ: Danie Craven Stadium (Stellenbosch)

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    13:30 01/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Danie Craven Stadium (Stellenbosch)

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Stellenbosch Sekhukhune United

Đội hình

Stellenbosch 4-4-2

Huấn luyện viên:

Stellenbosch VS Sekhukhune United

4-4-2 Sekhukhune United

Huấn luyện viên:

20

Sanele Barns

11

Langelihle Phili

11

Langelihle Phili

11

Langelihle Phili

11

Langelihle Phili

11

Langelihle Phili

11

Langelihle Phili

11

Langelihle Phili

11

Langelihle Phili

24

Thabo Brendon Moloisane

24

Thabo Brendon Moloisane

29

Trésor Tshibwabwa Yamba Yamba

30

Badra Ali Sangaré

30

Badra Ali Sangaré

30

Badra Ali Sangaré

30

Badra Ali Sangaré

7

Matlala Keletso Makgalwa

7

Matlala Keletso Makgalwa

10

Vusimuzi William Mncube

10

Vusimuzi William Mncube

10

Vusimuzi William Mncube

9

Andy Boyeli

Đội hình xuất phát

Stellenbosch

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Sanele Barns Tiền đạo

24 1 2 0 0 Tiền đạo

39

A. Cupido Tiền đạo

21 1 1 0 0 Tiền đạo

24

Thabo Brendon Moloisane Hậu vệ

22 1 0 0 0 Hậu vệ

3

Omega Mdaka Hậu vệ

24 1 0 0 0 Hậu vệ

11

Langelihle Phili Tiền đạo

21 1 0 1 0 Tiền đạo

30

Oscarine Masuluke Thủ môn

23 0 0 0 0 Thủ môn

7

Enyinaya Kazie Godswill Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

2

Brian Mandela Onyango Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Chumani Thembile Butsaka Tiền vệ

19 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Kyle Jurgens Tiền vệ

24 0 0 1 0 Tiền vệ

27

Ibraheem Olalekan Jabaar Tiền vệ

22 0 0 0 0 Tiền vệ

Sekhukhune United

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

29

Trésor Tshibwabwa Yamba Yamba Hậu vệ

16 1 0 0 0 Hậu vệ

9

Andy Boyeli Tiền đạo

13 1 0 1 0 Tiền đạo

7

Matlala Keletso Makgalwa Tiền vệ

17 0 2 0 0 Tiền vệ

10

Vusimuzi William Mncube Tiền vệ

9 0 1 1 0 Tiền vệ

30

Badra Ali Sangaré Thủ môn

14 0 0 1 0 Thủ môn

27

Katlego Mkhabela Hậu vệ

15 0 0 1 0 Hậu vệ

4

Daniel Cardoso Hậu vệ

12 0 0 1 0 Hậu vệ

25

Vuyo Letlapa Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Siphesihle Mkhize Tiền vệ

16 0 0 1 0 Tiền vệ

21

Relebogile Mokhuoane Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

39

Katlego Otladisa Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Stellenbosch

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Fawaaz Basadien Hậu vệ

21 3 2 1 0 Hậu vệ

28

Genino Palace Tiền vệ

24 0 0 0 0 Tiền vệ

12

Thulani Mini Tiền đạo

12 0 0 0 0 Tiền đạo

4

Ismaël Olivier Toure Hậu vệ

19 0 1 2 0 Hậu vệ

34

Devon Titus Tiền đạo

24 3 2 0 0 Tiền đạo

8

Sihle Nduli Tiền vệ

22 0 0 3 0 Tiền vệ

5

Khomotjo Lekoloane Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

35

Lee Langeveldt Thủ môn

5 0 0 0 0 Thủ môn

Sekhukhune United

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

1

Lloyd Junior Kazapua Thủ môn

15 0 0 0 0 Thủ môn

23

Onassis Linda Mntambo Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

26

Katlego Mohamme Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

31

Tshepo Mokoane Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

22

Sipho Percevale Mbule Tiền vệ

8 0 0 2 0 Tiền vệ

33

Ngoanamello Rammala Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Thabang Amod Monare Tiền vệ

14 1 1 1 0 Tiền vệ

24

Kamohelo Dominic Sithole Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

34

Chibuike Ohizu Tiền đạo

13 0 0 0 0 Tiền đạo

Stellenbosch

Sekhukhune United

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Stellenbosch: 0T - 3H - 2B) (Sekhukhune United: 2T - 3H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
17/04/2024

VĐQG Nam Phi

Sekhukhune United

1 : 1

(0-1)

Stellenbosch

06/04/2024

VĐQG Nam Phi

Stellenbosch

0 : 0

(0-0)

Sekhukhune United

07/05/2023

Nedbank Cup Nam Phi

Stellenbosch

0 : 0

(0-0)

Sekhukhune United

14/01/2023

VĐQG Nam Phi

Stellenbosch

0 : 1

(0-1)

Sekhukhune United

17/09/2022

VĐQG Nam Phi

Sekhukhune United

1 : 1

(1-0)

Stellenbosch

Phong độ gần nhất

Stellenbosch

Phong độ

Sekhukhune United

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

0.6
TB bàn thắng
1.2
1.4
TB bàn thua
0.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Stellenbosch

20% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

66.666666666667% Thắng

0% Hòa

33.333333333333% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Nedbank Cup Nam Phi

28/01/2025

Stellenbosch

Kruger United

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Nam Phi

23/01/2025

AmaZulu

Stellenbosch

0 0

(0) (0)

0.86 +0.5 0.98

0.72 2.0 0.91

CAF Confederations Cup

19/01/2025

RSB Berkane

Stellenbosch

5 0

(2) (0)

0.80 -1.25 1.05

0.87 2.5 0.83

B
T

CAF Confederations Cup

12/01/2025

Stellenbosch

Stade Malien Bamako

2 0

(2) (0)

0.97 -1.25 0.87

0.85 2.5 0.83

T
X

VĐQG Nam Phi

08/01/2025

Kaizer Chiefs

Stellenbosch

2 1

(1) (1)

1.00 -0.5 0.80

0.87 2.0 0.91

B
T

Sekhukhune United

60% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

25% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Nedbank Cup Nam Phi

27/01/2025

Sekhukhune United

Cape Town City

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Nam Phi

19/01/2025

Kaizer Chiefs

Sekhukhune United

1 0

(0) (0)

0.82 -0.25 0.97

1.02 2.0 0.83

B
X

VĐQG Nam Phi

12/01/2025

SuperSport United

Sekhukhune United

0 3

(0) (0)

0.95 -0.25 0.85

0.91 1.75 0.91

T
T

VĐQG Nam Phi

08/01/2025

AmaZulu

Sekhukhune United

0 2

(0) (1)

0.95 -0.25 0.85

0.89 2.0 0.74

T
H

VĐQG Nam Phi

05/01/2025

Polokwane City

Sekhukhune United

1 1

(1) (1)

0.85 -0.25 0.95

0.88 1.75 0.75

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

0 Thẻ vàng đối thủ 0

2 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 0

Sân khách

9 Thẻ vàng đối thủ 2

4 Thẻ vàng đội 3

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 13

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 2

6 Thẻ vàng đội 4

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 13

Thống kê trên 5 trận gần nhất