VĐQG Nam Phi - 01/02/2025 13:30
SVĐ: Danie Craven Stadium (Stellenbosch)
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Stellenbosch Sekhukhune United
Stellenbosch 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 Sekhukhune United
Huấn luyện viên:
20
Sanele Barns
11
Langelihle Phili
11
Langelihle Phili
11
Langelihle Phili
11
Langelihle Phili
11
Langelihle Phili
11
Langelihle Phili
11
Langelihle Phili
11
Langelihle Phili
24
Thabo Brendon Moloisane
24
Thabo Brendon Moloisane
29
Trésor Tshibwabwa Yamba Yamba
30
Badra Ali Sangaré
30
Badra Ali Sangaré
30
Badra Ali Sangaré
30
Badra Ali Sangaré
7
Matlala Keletso Makgalwa
7
Matlala Keletso Makgalwa
10
Vusimuzi William Mncube
10
Vusimuzi William Mncube
10
Vusimuzi William Mncube
9
Andy Boyeli
Stellenbosch
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Sanele Barns Tiền đạo |
24 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
39 A. Cupido Tiền đạo |
21 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Thabo Brendon Moloisane Hậu vệ |
22 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Omega Mdaka Hậu vệ |
24 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Langelihle Phili Tiền đạo |
21 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
30 Oscarine Masuluke Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Enyinaya Kazie Godswill Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Brian Mandela Onyango Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Chumani Thembile Butsaka Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Kyle Jurgens Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
27 Ibraheem Olalekan Jabaar Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Sekhukhune United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Trésor Tshibwabwa Yamba Yamba Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Andy Boyeli Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Matlala Keletso Makgalwa Tiền vệ |
17 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Vusimuzi William Mncube Tiền vệ |
9 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30 Badra Ali Sangaré Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
27 Katlego Mkhabela Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Daniel Cardoso Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
25 Vuyo Letlapa Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Siphesihle Mkhize Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Relebogile Mokhuoane Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
39 Katlego Otladisa Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Stellenbosch
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Fawaaz Basadien Hậu vệ |
21 | 3 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
28 Genino Palace Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Thulani Mini Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Ismaël Olivier Toure Hậu vệ |
19 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
34 Devon Titus Tiền đạo |
24 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Sihle Nduli Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 Khomotjo Lekoloane Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
35 Lee Langeveldt Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Sekhukhune United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Lloyd Junior Kazapua Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Onassis Linda Mntambo Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Katlego Mohamme Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Tshepo Mokoane Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Sipho Percevale Mbule Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
33 Ngoanamello Rammala Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Thabang Amod Monare Tiền vệ |
14 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Kamohelo Dominic Sithole Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
34 Chibuike Ohizu Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Stellenbosch
Sekhukhune United
VĐQG Nam Phi
Sekhukhune United
1 : 1
(0-1)
Stellenbosch
VĐQG Nam Phi
Stellenbosch
0 : 0
(0-0)
Sekhukhune United
Nedbank Cup Nam Phi
Stellenbosch
0 : 0
(0-0)
Sekhukhune United
VĐQG Nam Phi
Stellenbosch
0 : 1
(0-1)
Sekhukhune United
VĐQG Nam Phi
Sekhukhune United
1 : 1
(1-0)
Stellenbosch
Stellenbosch
Sekhukhune United
60% 20% 20%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Stellenbosch
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/01/2025 |
Stellenbosch Kruger United |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/01/2025 |
AmaZulu Stellenbosch |
0 0 (0) (0) |
0.86 +0.5 0.98 |
0.72 2.0 0.91 |
|||
19/01/2025 |
RSB Berkane Stellenbosch |
5 0 (2) (0) |
0.80 -1.25 1.05 |
0.87 2.5 0.83 |
B
|
T
|
|
12/01/2025 |
Stellenbosch Stade Malien Bamako |
2 0 (2) (0) |
0.97 -1.25 0.87 |
0.85 2.5 0.83 |
T
|
X
|
|
08/01/2025 |
Kaizer Chiefs Stellenbosch |
2 1 (1) (1) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.87 2.0 0.91 |
B
|
T
|
Sekhukhune United
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
25% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/01/2025 |
Sekhukhune United Cape Town City |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/01/2025 |
Kaizer Chiefs Sekhukhune United |
1 0 (0) (0) |
0.82 -0.25 0.97 |
1.02 2.0 0.83 |
B
|
X
|
|
12/01/2025 |
SuperSport United Sekhukhune United |
0 3 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.91 1.75 0.91 |
T
|
T
|
|
08/01/2025 |
AmaZulu Sekhukhune United |
0 2 (0) (1) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.89 2.0 0.74 |
T
|
H
|
|
05/01/2025 |
Polokwane City Sekhukhune United |
1 1 (1) (1) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.88 1.75 0.75 |
T
|
T
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 0
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 13
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 2
6 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 13