VĐQG Nam Phi - 11/01/2025 13:30
SVĐ: Makhulong Stadium
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.95 1/4 0.85
0.89 2.0 0.74
- - -
- - -
3.40 2.87 2.20
0.88 8.5 0.78
- - -
- - -
-0.87 0 0.67
0.94 0.75 0.84
- - -
- - -
4.33 1.83 3.10
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Edgar Manaka
12’ -
21’
Đang cập nhật
Thamsanqa Mkhize
-
25’
Tshegofatso Nyama
Siphamandla Dondolo
-
46’
Jaedin Rhodes
Haashim Domingo
-
58’
Thamsanqa Mkhize
Patrick Fisher
-
Mpambaniso Monde
Sekela Sithole
70’ -
77’
Aprocius Petrus
Amadou Soukouna
-
Đang cập nhật
Masindi Confidence Nemtajela
78’ -
Gabadinho Mhango
Siyabulela Shai
87’ -
Masindi Confidence Nemtajela
Phathutshedzo Nange
88’ -
Daniel Msendami
Vusi Sibiya
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
6
46%
54%
2
2
14
11
330
396
14
6
3
2
2
2
Marumo Gallants FC Cape Town City
Marumo Gallants FC 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Dan Malesela
4-2-3-1 Cape Town City
Huấn luyện viên: Muhsin Ertuğral
10
Monde Mphambaniso
35
Marvin Sibusiso Sikhosana
35
Marvin Sibusiso Sikhosana
35
Marvin Sibusiso Sikhosana
35
Marvin Sibusiso Sikhosana
22
Daniel Msendami
22
Daniel Msendami
7
Hellings Frank Mhango
7
Hellings Frank Mhango
7
Hellings Frank Mhango
5
Diala Edgar Manaka
21
Prins Menelik Tjiueza
26
Thabo Nodada
26
Thabo Nodada
26
Thabo Nodada
26
Thabo Nodada
20
Darwin Jesús González Mendoza
20
Darwin Jesús González Mendoza
20
Darwin Jesús González Mendoza
20
Darwin Jesús González Mendoza
20
Darwin Jesús González Mendoza
20
Darwin Jesús González Mendoza
Marumo Gallants FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Monde Mphambaniso Tiền vệ |
30 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 Diala Edgar Manaka Tiền vệ |
22 | 1 | 1 | 5 | 1 | Tiền vệ |
22 Daniel Msendami Tiền vệ |
14 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Hellings Frank Mhango Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
35 Marvin Sibusiso Sikhosana Hậu vệ |
9 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
36 Washington Arubi Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
20 Edson Khumalo Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
25 Matome Trevor Mathiane Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Mpho Chabatsane Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Masindi Confidence Nemtajela Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Kamohelo Abel Mahlatsi Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Cape Town City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Prins Menelik Tjiueza Tiền đạo |
13 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
23 Jaeden Rhodes Tiền vệ |
13 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
54 Ahshene Jody Lee Tiền đạo |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Darwin Jesús González Mendoza Tiền đạo |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Thabo Nodada Tiền vệ |
8 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Darren Keet Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Thamsanqa Innocent Mkhize Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Idumba Fasika Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Lorenzo Joao Gordinho Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
11 Tshegofatso Nyama Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
4 Aprocious Petrus Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ |
Marumo Gallants FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Lebohang Mabotja Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Thapelo Dhludhlu Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Sekela Christopher Sithole Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
12 Mbulelo Wagaba Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
27 Siyabulela Mbali Shai Tiền vệ |
13 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Vusi Tshepo Sibiya Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Khumbulani Ncube Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Kagiso Mlambo Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Phathutshedzo Nange Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Cape Town City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
55 Gabriel Abraham Amato Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Patrick Norman Fisher Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
47 Luca Diana-Olario Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Alifeyo Sibusiso Ziba Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
58 Siphamandla Dondolo Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Kamohelo Mokotjo Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
53 Shakeel April Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Amadou Soukouna Tiền đạo |
14 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 Haashim Domingo Tiền vệ |
15 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Marumo Gallants FC
Cape Town City
VĐQG Nam Phi
Cape Town City
2 : 2
(1-1)
Marumo Gallants FC
VĐQG Nam Phi
Marumo Gallants FC
2 : 1
(1-0)
Cape Town City
VĐQG Nam Phi
Cape Town City
1 : 0
(0-0)
Marumo Gallants FC
VĐQG Nam Phi
Marumo Gallants FC
0 : 0
(0-0)
Cape Town City
VĐQG Nam Phi
Cape Town City
3 : 0
(0-0)
Marumo Gallants FC
Marumo Gallants FC
Cape Town City
60% 20% 20%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Marumo Gallants FC
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/01/2025 |
Marumo Gallants FC Richards Bay |
0 0 (0) (0) |
0.67 +0 1.25 |
0.85 1.75 0.98 |
H
|
X
|
|
28/12/2024 |
Sekhukhune United Marumo Gallants FC |
1 0 (0) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.82 2.0 0.80 |
B
|
X
|
|
24/12/2024 |
Orlando Pirates Marumo Gallants FC |
8 1 (1) (1) |
0.85 -1.25 0.95 |
0.86 2.25 0.98 |
B
|
T
|
|
15/12/2024 |
Polokwane City Marumo Gallants FC |
1 0 (1) (0) |
0.92 -0.5 0.87 |
0.81 2.0 0.81 |
B
|
X
|
|
07/12/2024 |
Marumo Gallants FC Magesi |
3 1 (0) (1) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.98 2.0 0.79 |
T
|
T
|
Cape Town City
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/01/2025 |
Cape Town City Orlando Pirates |
1 0 (0) (0) |
0.92 +0.75 0.87 |
0.90 2.0 0.86 |
T
|
X
|
|
05/01/2025 |
Cape Town City Kaizer Chiefs |
1 0 (0) (0) |
0.89 0.0 0.89 |
0.99 2.0 0.77 |
T
|
X
|
|
29/12/2024 |
Cape Town City AmaZulu |
0 1 (0) (1) |
1.05 -0.5 0.75 |
0.88 2.0 0.75 |
B
|
X
|
|
14/12/2024 |
Chippa United Cape Town City |
0 1 (0) (0) |
0.95 +0 0.90 |
0.69 1.75 0.96 |
T
|
X
|
|
07/12/2024 |
Sekhukhune United Cape Town City |
1 0 (0) (0) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.82 1.75 0.95 |
B
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 9
5 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 14
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 6
7 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 9
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 15
12 Thẻ vàng đội 14
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
26 Tổng 23