GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

VĐQG Nam Phi - 11/01/2025 13:30

SVĐ: Makhulong Stadium

1 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 1/4 0.85

0.89 2.0 0.74

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.40 2.87 2.20

0.88 8.5 0.78

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.87 0 0.67

0.94 0.75 0.84

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.33 1.83 3.10

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Edgar Manaka

    12’
  • 21’

    Đang cập nhật

    Thamsanqa Mkhize 

  • 25’

    Tshegofatso Nyama

    Siphamandla Dondolo

  • 46’

    Jaedin Rhodes

    Haashim Domingo

  • 58’

    Thamsanqa Mkhize 

    Patrick Fisher

  • Mpambaniso Monde

    Sekela Sithole

    70’
  • 77’

    Aprocius Petrus

    Amadou Soukouna

  • Đang cập nhật

    Masindi Confidence Nemtajela

    78’
  • Gabadinho Mhango

    Siyabulela Shai

    87’
  • Masindi Confidence Nemtajela

    Phathutshedzo Nange

    88’
  • Daniel Msendami

    Vusi Sibiya

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    13:30 11/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Makhulong Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Dan Malesela

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    81 (T:29, H:24, B:28)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Muhsin Ertuğral

  • Ngày sinh:

    15-09-1959

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    5 (T:2, H:1, B:2)

3

Phạt góc

6

46%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

54%

2

Cứu thua

2

14

Phạm lỗi

11

330

Tổng số đường chuyền

396

14

Dứt điểm

6

3

Dứt điểm trúng đích

2

2

Việt vị

2

Marumo Gallants FC Cape Town City

Đội hình

Marumo Gallants FC 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Dan Malesela

Marumo Gallants FC VS Cape Town City

4-2-3-1 Cape Town City

Huấn luyện viên: Muhsin Ertuğral

10

Monde Mphambaniso

35

Marvin Sibusiso Sikhosana

35

Marvin Sibusiso Sikhosana

35

Marvin Sibusiso Sikhosana

35

Marvin Sibusiso Sikhosana

22

Daniel Msendami

22

Daniel Msendami

7

Hellings Frank Mhango

7

Hellings Frank Mhango

7

Hellings Frank Mhango

5

Diala Edgar Manaka

21

Prins Menelik Tjiueza

26

Thabo Nodada

26

Thabo Nodada

26

Thabo Nodada

26

Thabo Nodada

20

Darwin Jesús González Mendoza

20

Darwin Jesús González Mendoza

20

Darwin Jesús González Mendoza

20

Darwin Jesús González Mendoza

20

Darwin Jesús González Mendoza

20

Darwin Jesús González Mendoza

Đội hình xuất phát

Marumo Gallants FC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Monde Mphambaniso Tiền vệ

30 3 0 2 0 Tiền vệ

5

Diala Edgar Manaka Tiền vệ

22 1 1 5 1 Tiền vệ

22

Daniel Msendami Tiền vệ

14 1 1 0 0 Tiền vệ

7

Hellings Frank Mhango Tiền đạo

13 1 0 2 0 Tiền đạo

35

Marvin Sibusiso Sikhosana Hậu vệ

9 0 1 1 0 Hậu vệ

36

Washington Arubi Thủ môn

28 0 0 4 0 Thủ môn

20

Edson Khumalo Hậu vệ

10 0 0 1 0 Hậu vệ

25

Matome Trevor Mathiane Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Mpho Chabatsane Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Masindi Confidence Nemtajela Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Kamohelo Abel Mahlatsi Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

Cape Town City

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Prins Menelik Tjiueza Tiền đạo

13 2 0 1 0 Tiền đạo

23

Jaeden Rhodes Tiền vệ

13 1 1 0 0 Tiền vệ

54

Ahshene Jody Lee Tiền đạo

7 1 0 0 0 Tiền đạo

20

Darwin Jesús González Mendoza Tiền đạo

14 1 0 0 0 Tiền đạo

26

Thabo Nodada Tiền vệ

8 0 1 1 0 Tiền vệ

16

Darren Keet Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

2

Thamsanqa Innocent Mkhize Hậu vệ

16 0 0 1 0 Hậu vệ

14

Idumba Fasika Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

25

Lorenzo Joao Gordinho Hậu vệ

17 0 0 2 0 Hậu vệ

11

Tshegofatso Nyama Hậu vệ

14 0 0 3 0 Hậu vệ

4

Aprocious Petrus Tiền vệ

12 0 0 4 1 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Marumo Gallants FC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Lebohang Mabotja Hậu vệ

27 0 0 0 0 Hậu vệ

11

Thapelo Dhludhlu Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

26

Sekela Christopher Sithole Tiền đạo

13 1 0 1 0 Tiền đạo

12

Mbulelo Wagaba Tiền vệ

9 0 0 1 0 Tiền vệ

27

Siyabulela Mbali Shai Tiền vệ

13 1 1 0 0 Tiền vệ

24

Vusi Tshepo Sibiya Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

13

Khumbulani Ncube Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

1

Kagiso Mlambo Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

14

Phathutshedzo Nange Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

Cape Town City

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

55

Gabriel Abraham Amato Tiền đạo

13 0 0 0 0 Tiền đạo

22

Patrick Norman Fisher Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

47

Luca Diana-Olario Thủ môn

8 0 0 0 0 Thủ môn

19

Alifeyo Sibusiso Ziba Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

58

Siphamandla Dondolo Tiền vệ

14 0 1 0 0 Tiền vệ

12

Kamohelo Mokotjo Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

53

Shakeel April Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Amadou Soukouna Tiền đạo

14 1 0 1 0 Tiền đạo

10

Haashim Domingo Tiền vệ

15 0 2 1 0 Tiền vệ

Marumo Gallants FC

Cape Town City

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Marumo Gallants FC: 1T - 2H - 2B) (Cape Town City: 2T - 2H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
14/03/2023

VĐQG Nam Phi

Cape Town City

2 : 2

(1-1)

Marumo Gallants FC

29/10/2022

VĐQG Nam Phi

Marumo Gallants FC

2 : 1

(1-0)

Cape Town City

19/03/2022

VĐQG Nam Phi

Cape Town City

1 : 0

(0-0)

Marumo Gallants FC

14/12/2021

VĐQG Nam Phi

Marumo Gallants FC

0 : 0

(0-0)

Cape Town City

24/04/2021

VĐQG Nam Phi

Cape Town City

3 : 0

(0-0)

Marumo Gallants FC

Phong độ gần nhất

Marumo Gallants FC

Phong độ

Cape Town City

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

60% 0% 40%

0.8
TB bàn thắng
0.6
2.2
TB bàn thua
0.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Marumo Gallants FC

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nam Phi

04/01/2025

Marumo Gallants FC

Richards Bay

0 0

(0) (0)

0.67 +0 1.25

0.85 1.75 0.98

H
X

VĐQG Nam Phi

28/12/2024

Sekhukhune United

Marumo Gallants FC

1 0

(0) (0)

0.80 -0.5 1.00

0.82 2.0 0.80

B
X

VĐQG Nam Phi

24/12/2024

Orlando Pirates

Marumo Gallants FC

8 1

(1) (1)

0.85 -1.25 0.95

0.86 2.25 0.98

B
T

VĐQG Nam Phi

15/12/2024

Polokwane City

Marumo Gallants FC

1 0

(1) (0)

0.92 -0.5 0.87

0.81 2.0 0.81

B
X

VĐQG Nam Phi

07/12/2024

Marumo Gallants FC

Magesi

3 1

(0) (1)

0.82 -0.25 0.97

0.98 2.0 0.79

T
T

Cape Town City

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nam Phi

08/01/2025

Cape Town City

Orlando Pirates

1 0

(0) (0)

0.92 +0.75 0.87

0.90 2.0 0.86

T
X

VĐQG Nam Phi

05/01/2025

Cape Town City

Kaizer Chiefs

1 0

(0) (0)

0.89 0.0 0.89

0.99 2.0 0.77

T
X

VĐQG Nam Phi

29/12/2024

Cape Town City

AmaZulu

0 1

(0) (1)

1.05 -0.5 0.75

0.88 2.0 0.75

B
X

VĐQG Nam Phi

14/12/2024

Chippa United

Cape Town City

0 1

(0) (0)

0.95 +0 0.90

0.69 1.75 0.96

T
X

VĐQG Nam Phi

07/12/2024

Sekhukhune United

Cape Town City

1 0

(0) (0)

1.05 -0.25 0.75

0.82 1.75 0.95

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 9

5 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 14

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 6

7 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

15 Tổng 9

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 15

12 Thẻ vàng đội 14

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

26 Tổng 23

Thống kê trên 5 trận gần nhất