VĐQG Nam Phi - 01/02/2025 13:30
SVĐ: Thohoyandou Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Marumo Gallants FC Royal AM
Marumo Gallants FC 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Royal AM
Huấn luyện viên:
5
Diala Edgar Manaka
35
Marvin Sibusiso Sikhosana
35
Marvin Sibusiso Sikhosana
35
Marvin Sibusiso Sikhosana
35
Marvin Sibusiso Sikhosana
26
Sekela Christopher Sithole
26
Sekela Christopher Sithole
7
Hellings Frank Mhango
7
Hellings Frank Mhango
7
Hellings Frank Mhango
22
Daniel Msendami
33
Sera Motebang
32
Xolani Ngcobo
32
Xolani Ngcobo
32
Xolani Ngcobo
32
Xolani Ngcobo
48
Ayabulela Maxwele
48
Ayabulela Maxwele
48
Ayabulela Maxwele
48
Ayabulela Maxwele
48
Ayabulela Maxwele
48
Ayabulela Maxwele
Marumo Gallants FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Diala Edgar Manaka Tiền vệ |
16 | 1 | 1 | 3 | 1 | Tiền vệ |
22 Daniel Msendami Tiền vệ |
16 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Sekela Christopher Sithole Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Hellings Frank Mhango Tiền đạo |
15 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
35 Marvin Sibusiso Sikhosana Hậu vệ |
11 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
36 Washington Arubi Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
20 Edson Khumalo Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
25 Matome Trevor Mathiane Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Mpho Chabatsane Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Masindi Confidence Nemtajela Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Kamohelo Abel Mahlatsi Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Royal AM
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Sera Motebang Tiền đạo |
11 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
37 Sbangani Zulu Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Ayanda Jiyane Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
48 Ayabulela Maxwele Tiền vệ |
13 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Xolani Ngcobo Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Khulekani Shezi Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Thabo Matlaba Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
12 Kabelo Mahlasela Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Andile Mpisane Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Sbusiso Magaqa Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
38 Levy Mashiane Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Marumo Gallants FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Monde Mphambaniso Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Phathutshedzo Nange Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Thapelo Dhludhlu Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Lebohang Mabotja Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Siyabulela Mbali Shai Tiền vệ |
15 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Daniel Akpeyi Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Thapelo Paulos Mokobodi Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Khumbulani Ncube Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Kenneth Nthatheni Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Royal AM
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Sanele Radebe Hậu vệ |
5 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
46 Philani Sithebe Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Sabelo Shezi Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
45 Sedwyn George Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
43 Sisanda Mbhele Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Mlungisi Sikakane Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Sabelo Sithole Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
40 Aphile Ngobese Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Shadrack Kobedi Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Marumo Gallants FC
Royal AM
VĐQG Nam Phi
Marumo Gallants FC
3 : 1
(1-0)
Royal AM
VĐQG Nam Phi
Royal AM
2 : 2
(1-1)
Marumo Gallants FC
VĐQG Nam Phi
Royal AM
2 : 0
(1-0)
Marumo Gallants FC
VĐQG Nam Phi
Marumo Gallants FC
2 : 2
(0-0)
Royal AM
Marumo Gallants FC
Royal AM
40% 40% 20%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Marumo Gallants FC
40% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/01/2025 |
Pretoria Callies Marumo Gallants FC |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
18/01/2025 |
Chippa United Marumo Gallants FC |
2 2 (2) (1) |
0.92 -0.25 0.87 |
0.76 1.75 0.96 |
T
|
T
|
|
11/01/2025 |
Marumo Gallants FC Cape Town City |
1 0 (1) (0) |
0.95 +0.25 0.85 |
0.89 2.0 0.74 |
T
|
X
|
|
04/01/2025 |
Marumo Gallants FC Richards Bay |
0 0 (0) (0) |
0.67 +0 1.25 |
0.85 1.75 0.98 |
H
|
X
|
|
28/12/2024 |
Sekhukhune United Marumo Gallants FC |
1 0 (0) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.82 2.0 0.80 |
B
|
X
|
Royal AM
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/01/2025 |
Royal AM Milford |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/01/2025 |
Royal AM Orlando Pirates |
0 0 (0) (0) |
0.71 +1.25 0.80 |
0.95 2.5 0.85 |
|||
11/01/2025 |
Chippa United Royal AM |
0 0 (0) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.88 2.0 0.82 |
T
|
X
|
|
29/12/2024 |
Royal AM TS Galaxy |
1 3 (0) (2) |
0.97 +0.25 0.82 |
0.86 2.0 0.76 |
B
|
T
|
|
13/12/2024 |
AmaZulu Royal AM |
2 1 (1) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.82 2.0 0.80 |
B
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 6
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 3
8 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 6
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 7
11 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 12