GIẢI ĐẤU
13
GIẢI ĐẤU

VĐQG Nam Phi - 01/02/2025 13:30

SVĐ: Thohoyandou Stadium

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    13:30 01/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Thohoyandou Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Marumo Gallants FC Royal AM

Đội hình

Marumo Gallants FC 4-2-3-1

Huấn luyện viên:

Marumo Gallants FC VS Royal AM

4-2-3-1 Royal AM

Huấn luyện viên:

5

Diala Edgar Manaka

35

Marvin Sibusiso Sikhosana

35

Marvin Sibusiso Sikhosana

35

Marvin Sibusiso Sikhosana

35

Marvin Sibusiso Sikhosana

26

Sekela Christopher Sithole

26

Sekela Christopher Sithole

7

Hellings Frank Mhango

7

Hellings Frank Mhango

7

Hellings Frank Mhango

22

Daniel Msendami

33

Sera Motebang

32

Xolani Ngcobo

32

Xolani Ngcobo

32

Xolani Ngcobo

32

Xolani Ngcobo

48

Ayabulela Maxwele

48

Ayabulela Maxwele

48

Ayabulela Maxwele

48

Ayabulela Maxwele

48

Ayabulela Maxwele

48

Ayabulela Maxwele

Đội hình xuất phát

Marumo Gallants FC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

5

Diala Edgar Manaka Tiền vệ

16 1 1 3 1 Tiền vệ

22

Daniel Msendami Tiền vệ

16 1 1 0 0 Tiền vệ

26

Sekela Christopher Sithole Tiền vệ

15 1 0 1 0 Tiền vệ

7

Hellings Frank Mhango Tiền đạo

15 1 0 2 0 Tiền đạo

35

Marvin Sibusiso Sikhosana Hậu vệ

11 0 1 1 0 Hậu vệ

36

Washington Arubi Thủ môn

17 0 0 2 0 Thủ môn

20

Edson Khumalo Hậu vệ

12 0 0 1 0 Hậu vệ

25

Matome Trevor Mathiane Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Mpho Chabatsane Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Masindi Confidence Nemtajela Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Kamohelo Abel Mahlatsi Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

Royal AM

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

33

Sera Motebang Tiền đạo

11 2 0 0 0 Tiền đạo

37

Sbangani Zulu Hậu vệ

11 1 0 0 0 Hậu vệ

31

Ayanda Jiyane Hậu vệ

13 1 0 1 0 Hậu vệ

48

Ayabulela Maxwele Tiền vệ

13 0 1 0 0 Tiền vệ

32

Xolani Ngcobo Thủ môn

13 0 0 0 0 Thủ môn

15

Khulekani Shezi Hậu vệ

8 0 0 1 0 Hậu vệ

14

Thabo Matlaba Hậu vệ

13 0 0 1 0 Hậu vệ

12

Kabelo Mahlasela Tiền vệ

13 0 0 2 0 Tiền vệ

10

Andile Mpisane Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

26

Sbusiso Magaqa Tiền vệ

10 0 0 3 0 Tiền vệ

38

Levy Mashiane Tiền vệ

6 0 0 1 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Marumo Gallants FC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Monde Mphambaniso Tiền vệ

19 1 0 1 0 Tiền vệ

14

Phathutshedzo Nange Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Thapelo Dhludhlu Tiền vệ

17 0 0 0 0 Tiền vệ

21

Lebohang Mabotja Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ

27

Siyabulela Mbali Shai Tiền vệ

15 1 1 0 0 Tiền vệ

16

Daniel Akpeyi Thủ môn

6 0 0 0 0 Thủ môn

8

Thapelo Paulos Mokobodi Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

13

Khumbulani Ncube Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

29

Kenneth Nthatheni Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

Royal AM

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Sanele Radebe Hậu vệ

5 0 1 0 0 Hậu vệ

46

Philani Sithebe Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Sabelo Shezi Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

45

Sedwyn George Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

43

Sisanda Mbhele Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

29

Mlungisi Sikakane Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Sabelo Sithole Tiền vệ

13 0 0 1 0 Tiền vệ

40

Aphile Ngobese Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

6

Shadrack Kobedi Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

Marumo Gallants FC

Royal AM

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Marumo Gallants FC: 1T - 2H - 1B) (Royal AM: 1T - 2H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
05/04/2023

VĐQG Nam Phi

Marumo Gallants FC

3 : 1

(1-0)

Royal AM

21/08/2022

VĐQG Nam Phi

Royal AM

2 : 2

(1-1)

Marumo Gallants FC

06/04/2022

VĐQG Nam Phi

Royal AM

2 : 0

(1-0)

Marumo Gallants FC

19/10/2021

VĐQG Nam Phi

Marumo Gallants FC

2 : 2

(0-0)

Royal AM

Phong độ gần nhất

Marumo Gallants FC

Phong độ

Royal AM

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

0% 40% 60%

0.6
TB bàn thắng
0.4
0.6
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Marumo Gallants FC

40% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

0% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Nedbank Cup Nam Phi

24/01/2025

Pretoria Callies

Marumo Gallants FC

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Nam Phi

18/01/2025

Chippa United

Marumo Gallants FC

2 2

(2) (1)

0.92 -0.25 0.87

0.76 1.75 0.96

T
T

VĐQG Nam Phi

11/01/2025

Marumo Gallants FC

Cape Town City

1 0

(1) (0)

0.95 +0.25 0.85

0.89 2.0 0.74

T
X

VĐQG Nam Phi

04/01/2025

Marumo Gallants FC

Richards Bay

0 0

(0) (0)

0.67 +0 1.25

0.85 1.75 0.98

H
X

VĐQG Nam Phi

28/12/2024

Sekhukhune United

Marumo Gallants FC

1 0

(0) (0)

0.80 -0.5 1.00

0.82 2.0 0.80

B
X

Royal AM

20% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

66.666666666667% Thắng

0% Hòa

33.333333333333% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Nedbank Cup Nam Phi

27/01/2025

Royal AM

Milford

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Nam Phi

23/01/2025

Royal AM

Orlando Pirates

0 0

(0) (0)

0.71 +1.25 0.80

0.95 2.5 0.85

VĐQG Nam Phi

11/01/2025

Chippa United

Royal AM

0 0

(0) (0)

0.80 -0.25 1.00

0.88 2.0 0.82

T
X

VĐQG Nam Phi

29/12/2024

Royal AM

TS Galaxy

1 3

(0) (2)

0.97 +0.25 0.82

0.86 2.0 0.76

B
T

VĐQG Nam Phi

13/12/2024

AmaZulu

Royal AM

2 1

(1) (0)

0.80 -0.25 1.00

0.82 2.0 0.80

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 4

3 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 6

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 3

8 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 6

Tất cả

5 Thẻ vàng đối thủ 7

11 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

22 Tổng 12

Thống kê trên 5 trận gần nhất