VĐQG Nam Phi - 04/01/2025 18:00
SVĐ: Makhulong Stadium
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.67 0 -0.80
0.85 1.75 0.98
- - -
- - -
2.45 2.70 3.00
0.89 9.25 0.85
- - -
- - -
0.70 0 -0.85
0.94 0.75 0.88
- - -
- - -
3.40 1.80 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
33’
Đang cập nhật
Lindokuhle Sphuzo Zikhali
-
44’
Đang cập nhật
Keegan Allan
-
56’
Lindokuhle Sphuzo Zikhali
Thabiso Kutumela
-
Đang cập nhật
Gabadinho Mhango
66’ -
72’
Somila Ntsundwana
Justice Figuareido
-
Kamohelo Mahlatsi
Thapelo Dhludhlu
74’ -
Đang cập nhật
Thapelo Dhludhlu
82’ -
Gabadinho Mhango
Mlungisi Khumalo
84’ -
90’
Đang cập nhật
Lwandile Sandile Mabuya
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
6
60%
40%
3
1
14
15
485
312
11
13
2
3
0
1
Marumo Gallants FC Richards Bay
Marumo Gallants FC 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Dan Malesela
4-2-3-1 Richards Bay
Huấn luyện viên: Ronnie Gabriel
5
Edgar Manaka
36
Washington Arubi
36
Washington Arubi
36
Washington Arubi
36
Washington Arubi
7
Gabadinho Mhango
7
Gabadinho Mhango
35
Sibusiso Sikhosana
35
Sibusiso Sikhosana
35
Sibusiso Sikhosana
22
Daniel Msendami
9
Yanela Mbuthuma
22
Lwandile Sandile Mabuya
22
Lwandile Sandile Mabuya
22
Lwandile Sandile Mabuya
22
Lwandile Sandile Mabuya
45
Somila Ntsundwana
45
Somila Ntsundwana
16
Jamal Salim
16
Jamal Salim
16
Jamal Salim
17
Thulani Gumede
Marumo Gallants FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Edgar Manaka Tiền vệ |
21 | 1 | 1 | 5 | 1 | Tiền vệ |
22 Daniel Msendami Tiền vệ |
13 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Gabadinho Mhango Tiền đạo |
12 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
35 Sibusiso Sikhosana Hậu vệ |
8 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
36 Washington Arubi Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
20 Edson Khumalo Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
25 Trevor Mathiane Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Mpho Chabatsane Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Masindi Confidence Nemtajela Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Thapelo Paulos Mokobodi Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Kamohelo Mahlatsi Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Richards Bay
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Yanela Mbuthuma Tiền đạo |
48 | 3 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 Thulani Gumede Tiền vệ |
39 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
45 Somila Ntsundwana Tiền vệ |
43 | 2 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
16 Jamal Salim Thủ môn |
42 | 0 | 1 | 1 | 0 | Thủ môn |
22 Lwandile Sandile Mabuya Hậu vệ |
43 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
5 Keegan Allan Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
25 Simphiwe Fortune Mcineka Hậu vệ |
43 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
20 Moses Mthembu Tiền vệ |
48 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Nkosikhona Ndaba Hậu vệ |
30 | 0 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Tlakusani Mthethwa Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
36 Lindokuhle Sphuzo Zikhali Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Marumo Gallants FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Phathutshedzo Nange Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Kagiso Mlambo Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Vusi Sibiya Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Mpambaniso Monde Tiền vệ |
29 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Rewaldo Prins Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
76 Mlungisi Khumalo Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Lebohang Mabotja Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Thapelo Dhludhlu Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Khumbulani Ncube Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Richards Bay
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Ntlonelo Bomelo Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
38 Siyanda Dlamini Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Siyabonga Dube Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Sabelo Radebe Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
72 Tshepo Wilson Mabua Hậu vệ |
40 | 0 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
1 Ian Otieno Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Justice Figuareido Tiền đạo |
41 | 4 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
11 Thabiso Kutumela Tiền đạo |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Langelihle Mhlongo Tiền vệ |
45 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Marumo Gallants FC
Richards Bay
VĐQG Nam Phi
Marumo Gallants FC
0 : 2
(0-0)
Richards Bay
VĐQG Nam Phi
Richards Bay
0 : 0
(0-0)
Marumo Gallants FC
Marumo Gallants FC
Richards Bay
60% 0% 40%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Marumo Gallants FC
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/12/2024 |
Sekhukhune United Marumo Gallants FC |
1 0 (0) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.82 2.0 0.80 |
B
|
X
|
|
24/12/2024 |
Orlando Pirates Marumo Gallants FC |
8 1 (1) (1) |
0.85 -1.25 0.95 |
0.86 2.25 0.98 |
B
|
T
|
|
15/12/2024 |
Polokwane City Marumo Gallants FC |
1 0 (1) (0) |
0.92 -0.5 0.87 |
0.81 2.0 0.81 |
B
|
X
|
|
07/12/2024 |
Marumo Gallants FC Magesi |
3 1 (0) (1) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.98 2.0 0.79 |
T
|
T
|
|
29/11/2024 |
SuperSport United Marumo Gallants FC |
0 1 (0) (1) |
1.02 -0.75 0.77 |
0.98 2.0 0.86 |
T
|
X
|
Richards Bay
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/12/2024 |
Richards Bay Mamelodi Sundowns |
0 2 (0) (1) |
0.90 +1.25 0.74 |
0.82 2.25 0.81 |
B
|
X
|
|
14/12/2024 |
Golden Arrows Richards Bay |
0 1 (0) (0) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.83 2.0 0.79 |
T
|
X
|
|
06/12/2024 |
Richards Bay SuperSport United |
0 1 (0) (0) |
0.77 +0.5 1.02 |
0.85 1.75 0.93 |
B
|
X
|
|
30/11/2024 |
Richards Bay AmaZulu |
1 3 (0) (1) |
1.07 -0.25 0.72 |
0.82 1.75 0.82 |
B
|
T
|
|
27/11/2024 |
Kaizer Chiefs Richards Bay |
2 1 (1) (0) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.85 2.0 0.92 |
B
|
T
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 7
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 15
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 4
9 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 10
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 11
12 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
23 Tổng 25