VĐQG Nam Phi - 24/12/2024 13:00
SVĐ: Orlando Stadium
8 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.85 -2 3/4 0.95
0.86 2.25 0.98
- - -
- - -
1.33 4.10 9.50
0.83 8.75 0.91
- - -
- - -
0.95 -1 1/2 0.85
0.98 1.0 0.80
- - -
- - -
1.83 2.20 9.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Kenneth Nthatheni
1’ -
16’
Đang cập nhật
Edgar Manaka
-
23’
Đang cập nhật
Gabadinho Mhango
-
Đang cập nhật
Kabelo Dlamini
33’ -
Deano van Rooyen
Tshegofatso Mabasa
47’ -
Deon Hotto
Tshegofatso Mabasa
53’ -
58’
Mpambaniso Monde
Siyabulela Shai
-
Đang cập nhật
Deano van Rooyen
59’ -
Kabelo Dlamini
Tshegofatso Mabasa
64’ -
Relebohile Ratomo
Thalente Mbatha
70’ -
Mohau Nkota
Gilberto
72’ -
Makhehlene Makhaula
Azola Tshobeni
77’ -
Paseka Mako
Thalente Mbatha
82’ -
Thabiso Sesane
Tapelo Xoki
84’ -
85’
Phathutshedzo Nange
Thapelo Paulos Mokobodi
-
Đang cập nhật
Boitumelo Radiopane
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
4
68%
32%
5
6
17
13
442
199
19
9
12
6
8
0
Orlando Pirates Marumo Gallants FC
Orlando Pirates 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Jose Riveiro
4-2-3-1 Marumo Gallants FC
Huấn luyện viên: Duncan Lechesa
19
Tshegofatso Mabasa
33
Mohau Nkota
33
Mohau Nkota
33
Mohau Nkota
33
Mohau Nkota
38
Relebohile Ratomo
38
Relebohile Ratomo
7
Deon Hotto
7
Deon Hotto
7
Deon Hotto
18
Kabelo Dlamini
10
Mpambaniso Monde
36
Washington Arubi
36
Washington Arubi
36
Washington Arubi
36
Washington Arubi
5
Edgar Manaka
36
Washington Arubi
36
Washington Arubi
36
Washington Arubi
36
Washington Arubi
5
Edgar Manaka
Orlando Pirates
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Tshegofatso Mabasa Tiền đạo |
22 | 6 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
18 Kabelo Dlamini Tiền vệ |
20 | 5 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
38 Relebohile Ratomo Tiền vệ |
22 | 3 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Deon Hotto Hậu vệ |
22 | 2 | 3 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Mohau Nkota Tiền vệ |
11 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
36 Thabiso Sesane Hậu vệ |
20 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Makhehlene Makhaula Tiền vệ |
21 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
24 Chaine Sipho Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
3 Deano van Rooyen Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Nkosinathi Sibisi Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Thalente Mbatha Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Marumo Gallants FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Mpambaniso Monde Tiền vệ |
27 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 Edgar Manaka Tiền vệ |
19 | 1 | 1 | 5 | 1 | Tiền vệ |
22 Daniel Msendami Tiền vệ |
12 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Gabadinho Mhango Tiền đạo |
10 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
36 Washington Arubi Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
20 Edson Khumalo Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
25 Trevor Mathiane Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Kenneth Nthatheni Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Lebohang Mabotja Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Phathutshedzo Nange Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Thapelo Dhludhlu Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Orlando Pirates
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Paseka Mako Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Thabiso Monyane Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
35 Melusi Buthelezi Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
31 Rasebotja Selaelo Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
32 Thuso Moleleki Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
42 Boitumelo Radiopane Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Azola Tshobeni Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Tapelo Xoki Hậu vệ |
3 | 3 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Gilberto Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Marumo Gallants FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Sekela Sithole Tiền đạo |
12 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Kamohelo Mahlatsi Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
50 Siyabonga Nhlapo Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Mpho Chabatsane Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Thapelo Paulos Mokobodi Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Siyabulela Shai Tiền vệ |
12 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Vusi Sibiya Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Nicholas Mlambo Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Masindi Confidence Nemtajela Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Orlando Pirates
Marumo Gallants FC
VĐQG Nam Phi
Marumo Gallants FC
0 : 2
(0-1)
Orlando Pirates
VĐQG Nam Phi
Orlando Pirates
1 : 0
(1-0)
Marumo Gallants FC
Nedbank Cup Nam Phi
Marumo Gallants FC
1 : 1
(1-1)
Orlando Pirates
VĐQG Nam Phi
Orlando Pirates
2 : 1
(2-1)
Marumo Gallants FC
VĐQG Nam Phi
Marumo Gallants FC
0 : 0
(0-0)
Orlando Pirates
Orlando Pirates
Marumo Gallants FC
20% 80% 0%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Orlando Pirates
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
25% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/12/2024 |
Orlando Pirates Sekhukhune United |
0 0 (0) (0) |
0.87 -1.0 0.92 |
0.98 2.0 0.79 |
B
|
X
|
|
14/12/2024 |
Stade d'Abidjan Orlando Pirates |
1 1 (0) (1) |
0.82 +0.75 1.02 |
0.83 2.0 0.79 |
B
|
H
|
|
10/12/2024 |
Orlando Pirates Golden Arrows |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
07/12/2024 |
Orlando Pirates Al Ahly |
0 0 (0) (0) |
0.75 +0.25 1.12 |
0.78 2.0 0.81 |
T
|
X
|
|
01/12/2024 |
Orlando Pirates Stellenbosch |
0 1 (0) (1) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.90 2.25 0.93 |
B
|
X
|
Marumo Gallants FC
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/12/2024 |
Polokwane City Marumo Gallants FC |
1 0 (1) (0) |
0.92 -0.5 0.87 |
0.81 2.0 0.81 |
B
|
X
|
|
07/12/2024 |
Marumo Gallants FC Magesi |
3 1 (0) (1) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.98 2.0 0.79 |
T
|
T
|
|
29/11/2024 |
SuperSport United Marumo Gallants FC |
0 1 (0) (1) |
1.02 -0.75 0.77 |
0.98 2.0 0.86 |
T
|
X
|
|
10/11/2024 |
Marumo Gallants FC Mamelodi Sundowns |
0 2 (0) (0) |
0.87 +1.0 0.92 |
0.83 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
03/11/2024 |
Marumo Gallants FC Stellenbosch |
1 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 8
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 16
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 6
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 11
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 14
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 27