Nedbank Cup Nam Phi - 24/01/2025 17:00
SVĐ: Lucas Masterpieces Moripe Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.87 3/4 0.92
0.82 2.0 0.80
- - -
- - -
5.00 3.20 1.66
0.80 10 1.00
- - -
- - -
- - -
0.78 0.75 0.93
- - -
- - -
6.00 1.95 2.37
- - -
- - -
- - -
Pretoria Callies Marumo Gallants FC
Pretoria Callies 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Fabio Lopez
4-1-4-1 Marumo Gallants FC
Huấn luyện viên: Duncan Lechesa
8
S. Dubula
14
S. Kwayiba
14
S. Kwayiba
14
S. Kwayiba
14
S. Kwayiba
1
E. Maova
14
S. Kwayiba
14
S. Kwayiba
14
S. Kwayiba
14
S. Kwayiba
1
E. Maova
5
Diala Edgar Manaka
35
Marvin Sibusiso Sikhosana
35
Marvin Sibusiso Sikhosana
35
Marvin Sibusiso Sikhosana
35
Marvin Sibusiso Sikhosana
26
Sekela Christopher Sithole
26
Sekela Christopher Sithole
7
Hellings Frank Mhango
7
Hellings Frank Mhango
7
Hellings Frank Mhango
22
Daniel Msendami
Pretoria Callies
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 S. Dubula Tiền vệ |
1 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 E. Maova Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 R. Georgiades Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 M. Noge Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 S. Kwayiba Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 K. Mogaswa Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
34 R. Ismail Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Ricardo Gutiérrez Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Boysen Mbatha Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
37 S. Mthembu Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
50 Ricardo Gutiérrez Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Marumo Gallants FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Diala Edgar Manaka Tiền vệ |
16 | 1 | 1 | 3 | 1 | Tiền vệ |
22 Daniel Msendami Tiền vệ |
16 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Sekela Christopher Sithole Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Hellings Frank Mhango Tiền đạo |
15 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
35 Marvin Sibusiso Sikhosana Hậu vệ |
11 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
36 Washington Arubi Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
20 Edson Khumalo Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
25 Matome Trevor Mathiane Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Mpho Chabatsane Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Masindi Confidence Nemtajela Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Kamohelo Abel Mahlatsi Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Pretoria Callies
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Ricardo Gutiérrez Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Ricardo Gutiérrez Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 O. Appollis Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
42 Ricardo Gutiérrez Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
47 T. Nkwe Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 S. Ncube Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 N. Raphadu Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Ricardo Gutiérrez Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
38 K. Sebone Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Marumo Gallants FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Monde Mphambaniso Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Thapelo Dhludhlu Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Lebohang Mabotja Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Siyabulela Mbali Shai Tiền vệ |
15 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Daniel Akpeyi Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Khumbulani Ncube Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Kenneth Nthatheni Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Thapelo Paulos Mokobodi Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Phathutshedzo Nange Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Pretoria Callies
Marumo Gallants FC
Pretoria Callies
Marumo Gallants FC
40% 0% 60%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Pretoria Callies
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/12/2024 |
Leruma United Pretoria Callies |
0 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/02/2024 |
Stellenbosch Pretoria Callies |
1 1 (0) (0) |
0.97 -1.75 0.82 |
0.80 2.5 1.00 |
T
|
X
|
|
05/12/2023 |
Magesi Pretoria Callies |
0 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
11/02/2023 |
Golden Arrows Pretoria Callies |
1 0 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
07/01/2023 |
Pretoria Callies JDR Stars |
1 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
Marumo Gallants FC
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Chippa United Marumo Gallants FC |
2 2 (2) (1) |
0.92 -0.25 0.87 |
0.76 1.75 0.96 |
T
|
T
|
|
11/01/2025 |
Marumo Gallants FC Cape Town City |
1 0 (1) (0) |
0.95 +0.25 0.85 |
0.89 2.0 0.74 |
T
|
X
|
|
04/01/2025 |
Marumo Gallants FC Richards Bay |
0 0 (0) (0) |
0.67 +0 1.25 |
0.85 1.75 0.98 |
H
|
X
|
|
28/12/2024 |
Sekhukhune United Marumo Gallants FC |
1 0 (0) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.82 2.0 0.80 |
B
|
X
|
|
24/12/2024 |
Orlando Pirates Marumo Gallants FC |
8 1 (1) (1) |
0.85 -1.25 0.95 |
0.86 2.25 0.98 |
B
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 5
0 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 8
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 7
10 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 17
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 12
10 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 25